CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,998134,279142,780138,339178,446593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902
Giá vốn hàng bán136,128141,370138,525131,868169,564581,328772,381632,287518,398667,916729,764598,149549,745642,408701,423
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,130-7,0914,2556,4708,88212,516279,211221,054-5,03829,73835,516-39,304-17,55952,91559,479
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,258-15,4582,6656681,509-10,617206,064157,165-53,257-26,097-32,695-101,693-97,942-53,665-36,869
Tổng lợi nhuận trước thuế30340,6452,7195901,17145,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế 27432,0072,66945390336,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27432,0072,66945390336,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Tổng tài sản ngắn hạn344,832385,675407,173417,555416,204385,975464,283353,945125,222112,985137,277150,724151,481173,239218,944
Tiền mặt189,175225,687205,298202,495198,738225,987241,233178,50021,93618,01327,65225,00113,88042,37513,667
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,50060,00091,700111,700121,70060,000122,55540,00010,55530,60115,000
Hàng tồn kho38,63432,10638,10439,51932,22232,10658,25043,48736,24334,70642,12236,87232,51133,22353,924
Tài sản dài hạn242,424231,976233,184230,933242,085231,976270,704359,955415,418499,319573,036722,566796,755882,698980,584
Tài sản cố định119,889141,315160,429182,465201,991141,315224,179306,510382,976472,255558,537682,569781,362877,764975,741
Đầu tư tài chính dài hạn88881421429588951224,3374,3084,3074,4174,2874,4053,509
Tổng tài sản587,256617,651640,357648,487658,288617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,9371,199,528
Tổng nợ70,320100,988155,702166,501163,553101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869985,538
Vốn chủ sở hữu516,937516,663484,655481,986494,736516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069213,990

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.77K1.80K12.58K8.89K0.07K1.46K1.66KKKK0.08KKK1.62K2.03K0.88K4.07K5.06K0.61K0.72K
Giá cuối kỳ21K19.20K29K31.90K4K3.10K1.10K1.60K1.68K2.30K3.60K3.20K2.80K3.70K11.92K13.89K11.68K50K50K50K
Giá / EPS (PE)11.86 (lần)10.66 (lần)2.31 (lần)3.59 (lần)57.68 (lần)2.12 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần) (lần)45.43 (lần) (lần) (lần)2.29 (lần)5.88 (lần)15.74 (lần)2.87 (lần)9.88 (lần)81.95 (lần)69.55 (lần)
Giá sổ sách25.85K25.83K24.70K12.11K3.22K3.15K1.74K0.08K3.87K8.80K10.70K10.62K15.75K17.23K17.55K15.54K14.71K14.87K10K6.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.74 (lần)1.17 (lần)2.63 (lần)1.24 (lần)0.98 (lần)0.63 (lần)20.36 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.68 (lần)0.89 (lần)0.79 (lần)3.36 (lần)5 (lần)7.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.72%62.46%63.17%49.58%23.16%18.45%19.33%17.26%15.98%16.41%18.25%9.60%9.19%12.63%11.34%14.69%23.28%21.44%24.09%18.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.28%37.54%36.83%50.42%76.84%81.55%80.67%82.74%84.02%83.59%81.75%90.40%90.81%87.37%88.66%85.31%76.72%78.56%75.91%81.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.97%16.39%32.80%66.06%88.08%89.70%95.10%99.82%91.83%83.33%82.16%82.37%75.98%75.24%70.23%71.04%57.73%57.82%52.43%61.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.60%19.60%48.81%194.66%738.73%870.80%1,941.36%55,452.80%1,124.23%499.73%460.55%467.23%316.32%303.95%235.95%245.27%136.59%137.10%110.23%162.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.03%83.61%67.20%33.94%11.92%10.30%4.90%0.18%8.17%16.67%17.84%17.63%24.02%24.76%29.77%28.96%42.27%42.18%47.57%38.12%
6/ Thanh toán hiện hành491.82%381.84%202.96%93.01%46.31%43.46%47.42%39.57%40.26%53.95%58.85%31.53%35.67%43.74%42.06%47.33%74.88%73.80%82.24%65.11%
7/ Thanh toán nhanh436.71%350.08%177.50%81.58%32.91%30.11%32.87%29.89%31.62%43.60%44.36%21.32%21.76%27.52%31.20%35.01%54.35%56.36%58.17%40.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn269.81%223.57%105.45%46.91%8.11%6.93%9.55%6.56%3.69%13.20%3.67%1.24%2.50%5.97%6.31%23.27%28.56%32.62%31.55%17.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.55%96.10%143.08%119.53%94.95%113.94%107.74%63.99%56.12%65.85%63.43%56.56%62.62%73.62%79.54%61.44%129.24%91.41%109.54%131.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn159.32%153.86%226.50%241.09%409.96%617.47%557.47%370.77%351.32%401.37%347.53%589.40%681.54%583.06%701.32%418.12%555.22%426.33%454.76%712.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu106.28%114.94%212.91%352.21%796.41%1,106.12%2,199.33%35,549.94%687.08%394.92%355.58%320.85%260.68%297.38%267.23%212.15%305.78%216.74%230.29%343.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,418.16%1,810.65%1,325.98%1,453.97%1,430.34%1,924.50%1,732.50%1,622.23%1,690.95%1,933.62%1,300.76%1,814.32%1,624.70%1,357.34%2,315.85%1,518.36%1,705.75%1,423.08%1,400.13%1,658.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.44%6.07%23.92%20.84%0.27%4.20%4.34%-13.58%-18.53%-5.71%0.21%-15.83%-3.45%3.16%4.32%2.68%9.05%15.69%2.65%3.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.03%5.83%34.23%24.91%0.26%4.78%4.68%%%%0.13%%%2.32%3.44%1.64%11.69%14.35%2.90%4.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.85%6.97%50.93%73.40%2.15%46.41%95.48%%%%0.74%%%9.39%11.56%5.68%27.66%34.02%6.10%11.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%33%28%%4%5%-13%-18%-6%%-16%-4%4%5%3%11%20%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-44.93%-43.53%23.23%66.23%-26.42%-8.84%36.94%5.01%-23.46%-8.62%11.65%-16.98%-19.89%9.23%42.28%-26.70%39.52%39.98%4.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.32%-85.68%41.47%12,720.76%-95.26%-11.89%-143.78%-23.05%148.36%-2,605.11%-101.47%281.38%-187.47%-20.29%129.96%-78.32%-19.58%729.20%-15.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-57%-57.99%-48.88%-0.96%-13.30%-18.69%-22.51%0.11%-1.03%-10.72%-0.69%-0.37%-4.90%26.45%8.66%89.72%-1.47%84.99%5.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.49%4.61%103.86%275.87%2.20%81.26%2,113.49%-97.97%-56.01%-17.72%0.75%-32.55%-8.62%-1.84%12.95%5.66%-1.11%48.73%55.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.79%-15.92%2.95%32.05%-11.70%-13.80%-18.66%-7.90%-10.20%-11.97%-0.44%-8.10%-5.82%18.03%9.90%54.19%-1.32%67.75%24.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc