CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

17.10
-0.80
(-4.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
17.10
17.10
17.10
200
17.0K
1.9K
9.8x
1.1x
8% # 11%
2.5
646 Bi
34 Mi
26,655
27.1 - 11.3
232 Bi
577 Bi
40.1%
71.36%
139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 300 17.10 1,000
16.50 100 17.40 100
16.00 1,100 17.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:54 17.10 -0.80 100 100
14:18 17.10 -0.80 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 652.96 (0.53) 0% 0 (-0.10) 0%
2017 529 (0.56) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 506.30 (0.77) 0% 27.39 (0.03) 0%
2019 697 (0.70) 0% 28 (0.03) 0%
2020 726.20 (0.51) 0% 0 (0.00) 0%
2021 550.46 (0.85) 0% 0 (0.18) 0%
2022 905.10 (1.05) 0% 0 (0.25) 0%
2023 755.89 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV152,552163,191170,860133,998620,601593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323
Tổng lợi nhuận trước thuế51,247-3,85134,51730382,21545,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,706
Lợi nhuận sau thuế 41,783-3,89627,56027465,72136,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,783-3,89627,56027465,72136,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,706
Tổng tài sản808,857624,598635,309587,256808,857617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,937
Tổng nợ231,69589,21996,03370,320231,695101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869
Vốn chủ sở hữu577,162535,379539,276516,937577,162516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |