CTCP Logistics Vinalink (vnl)

14.20
0.05
(0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,282175,501171,501163,870729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268668,371
Giá vốn hàng bán206,245167,545159,778153,806687,3731,037,2191,407,1391,162,837871,202907,519797,138677,826712,664639,160
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,0377,95611,72310,06441,78159,50956,89839,37028,71334,17027,70730,96334,60429,210
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,44311,60718,1646,60343,81753,86646,86428,70322,54229,92325,32028,37344,29961,840
Tổng lợi nhuận trước thuế7,28411,60718,2286,60343,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,32361,925
Lợi nhuận sau thuế 4,37610,70716,8285,40337,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,37610,70716,8285,40337,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Tổng tài sản ngắn hạn294,764280,099274,257266,504294,764273,647317,473291,490232,601243,583262,778247,581252,054245,153
Tiền mặt82,18880,93465,68976,86267,18885,97555,56066,44374,03561,800123,008129,341133,330140,920
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00030,00030,00015,0009291,089900
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn95,73695,52289,60587,23695,73687,18788,440111,117108,301110,57478,03686,85286,82062,872
Tài sản cố định42,98843,12743,67444,20542,98844,72145,65748,05647,83233,55210,01411,92510,4819,261
Đầu tư tài chính dài hạn49,03148,42941,34939,34949,03139,34939,20659,81956,63855,17158,73757,30759,88953,045
Tổng tài sản390,500375,620363,862353,740390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874308,025
Tổng nợ120,806110,303102,181108,009120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877133,734
Vốn chủ sở hữu269,694265,317261,681245,731269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997174,291

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.64K4.66K5.11K2.58K2.09K2.71K2.77K2.59K4.07K5.57K2.95K2.91K2.99K2.63K2.90K2.77K2.38K1.66K
Giá cuối kỳ13.33K12.25K14.33K8.61K6.11K6.21K7.19K8.57K9.49K7.81K4.01K2.92K2.35K2.95K3.56KKKK
Giá / EPS (PE)5.05 (lần)2.63 (lần)2.81 (lần)3.34 (lần)2.93 (lần)2.29 (lần)2.60 (lần)3.31 (lần)2.33 (lần)1.40 (lần)1.36 (lần)1 (lần)0.78 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.07K26.29K24.33K24.55K23.50K23.44K22.36K21.18K21.11K19.37K17.20K14.85K14.27K14.06K14.36K13K12.64K7.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.47 (lần)0.59 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.48%75.84%78.21%72.40%68.23%68.78%77.10%74.03%74.38%79.59%63.08%68.80%65.16%64.49%61.44%57.98%60.71%64.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.52%24.16%21.79%27.60%31.77%31.22%22.90%25.97%25.62%20.41%36.92%31.20%34.84%35.51%38.56%42.02%39.29%35.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.94%31.31%46.06%45.12%37.97%40.42%40.95%43.01%43.93%43.42%29.27%26.79%23.40%17.96%14.90%14.03%12.10%20.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.79%45.57%85.39%82.23%61.22%67.85%69.34%75.48%78.36%76.73%41.38%36.60%30.55%21.88%17.51%16.32%13.77%25.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.06%68.69%53.94%54.88%62.03%59.58%59.05%56.99%56.07%56.58%70.73%73.21%76.60%82.04%85.10%85.97%87.90%79.81%
6/ Thanh toán hiện hành375.76%387.57%219.55%209.15%283.17%268.08%320.97%329.56%307.65%183.61%216.33%258.50%281.31%359.40%413.79%414.48%501.66%317.70%
7/ Thanh toán nhanh375.76%387.57%219.55%209.15%283.17%268.08%320.97%329.56%307.65%183.61%216.33%258.50%281.31%359.40%413.79%414.48%501.66%317.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn85.65%121.77%38.42%47.67%90.13%68.02%150.25%172.17%162.74%105.54%66.65%108.67%90.54%155.01%164.57%179.08%262.12%156.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản186.72%303.94%360.68%298.61%263.98%265.90%242.02%211.94%220.51%216.99%266.39%241.64%241.10%229.58%163.57%189.94%122.23%183.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn247.37%400.78%461.15%412.44%386.89%386.60%313.89%286.29%296.47%272.63%422.27%351.24%370.01%355.98%266.22%327.59%201.35%285.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu270.36%442.46%668.67%544.14%425.58%446.32%409.84%371.91%393.31%383.48%376.62%330.08%314.76%279.82%192.22%220.94%139.06%229.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.12%4%3.14%1.93%2.09%2.59%3.02%3.29%4.90%7.51%4.55%5.94%6.66%6.68%10.52%9.63%13.53%10.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.56%12.17%11.32%5.76%5.51%6.88%7.31%6.97%10.81%16.29%12.12%14.36%16.07%15.33%17.21%18.30%16.53%18.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.84%17.72%20.99%10.50%8.89%11.55%12.37%12.23%19.28%28.79%17.13%19.62%20.98%18.69%20.22%21.28%18.81%23.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%3%2%2%3%3%3%5%8%5%6%7%7%11%11%15%12%
Tăng trưởng doanh thu-33.52%-25.09%21.78%33.59%-4.44%14.17%16.37%-5.15%11.80%14.65%32.13%9.13%14.17%56.67%-3.92%63.39%7.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.03%-4.45%98.18%23.44%-22.91%-2.14%6.82%-36.36%-26.98%89.20%1.12%-2.66%13.92%-0.52%4.91%16.36%43.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.94%-39.58%2.91%40.35%-9.58%2.59%-2.99%-3.38%11.32%108.78%30.94%24.67%41.68%34.48%18.52%21.90%-3.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.80%13.21%-0.90%4.48%0.22%4.83%5.60%0.31%9.01%12.60%15.80%4.07%1.50%7.63%10.43%2.83%76.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.22%-11.11%0.82%18.10%-3.74%3.92%1.91%-1.31%10.02%40.75%19.86%8.89%8.71%11.63%11.56%5.14%60.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc