CTCP Logistics Vinalink (vnl)

22.80
-0.10
(-0.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,211330,546285,656218,327218,2821,152,739729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268
Giá vốn hàng bán292,632309,471263,893206,337206,2451,072,333687,3731,037,2191,407,1391,162,837871,202907,519797,138677,826712,664
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,57921,07521,76311,98912,03780,40641,78159,50956,89839,37028,71334,17027,70730,96334,604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,07816,60817,4309,1127,44359,22743,81753,86646,86428,70322,54229,92325,32028,37344,299
Tổng lợi nhuận trước thuế16,20616,60817,3009,2117,28459,32443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,323
Lợi nhuận sau thuế 10,41513,50813,9007,6114,37645,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,41513,50813,9007,6114,37645,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Tổng tài sản ngắn hạn359,501362,776337,874294,000294,764359,501294,764273,647317,473291,490232,601243,583262,778247,581252,054
Tiền mặt85,19170,14253,50649,81282,18885,19167,18885,97555,56066,44374,03561,800123,008129,341133,330
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00020,00025,00015,00010,00030,00015,0009291,089
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn96,87494,25594,88995,44095,73696,87495,73687,18788,440111,117108,301110,57478,03686,85286,820
Tài sản cố định43,59341,91842,32542,65442,98843,59342,98844,72145,65748,05647,83233,55210,01411,92510,481
Đầu tư tài chính dài hạn50,02149,03149,03149,03149,03150,02149,03139,34939,20659,81956,63855,17158,73757,30759,889
Tổng tài sản456,374457,031432,763389,440390,500456,374390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874
Tổng nợ158,962170,033152,203122,034120,806158,962120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877
Vốn chủ sở hữu297,413286,998280,560267,406269,694297,413269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.21K2.64K4.66K5.11K2.58K2.09K2.71K2.77K2.59K4.07K5.57K2.95K2.91K2.99K2.63K2.90K2.77K2.38K1.66K
Giá cuối kỳ16.45K12.63K11.61K13.58K8.15K5.79K5.88K6.82K8.12K8.99K7.40K3.80K2.77K2.23K2.79K3.37K26K26K26K
Giá / EPS (PE)5.12 (lần)4.79 (lần)2.49 (lần)2.66 (lần)3.16 (lần)2.77 (lần)2.17 (lần)2.46 (lần)3.13 (lần)2.21 (lần)1.33 (lần)1.29 (lần)0.95 (lần)0.74 (lần)1.06 (lần)1.16 (lần)9.40 (lần)10.93 (lần)15.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.24 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.91 (lần)1.48 (lần)1.58 (lần)
Giá sổ sách21.03K19.07K26.29K24.33K24.55K23.50K23.44K22.36K21.18K21.11K19.37K17.20K14.85K14.27K14.06K14.36K13K12.64K7.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.66 (lần)0.44 (lần)0.56 (lần)0.33 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.38 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)2 (lần)2.06 (lần)3.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.77%75.48%75.84%78.21%72.40%68.23%68.78%77.10%74.03%74.38%79.59%63.08%68.80%65.16%64.49%61.44%57.98%60.71%64.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.23%24.52%24.16%21.79%27.60%31.77%31.22%22.90%25.97%25.62%20.41%36.92%31.20%34.84%35.51%38.56%42.02%39.29%35.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.83%30.94%31.31%46.06%45.12%37.97%40.42%40.95%43.01%43.93%43.42%29.27%26.79%23.40%17.96%14.90%14.03%12.10%20.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.45%44.79%45.57%85.39%82.23%61.22%67.85%69.34%75.48%78.36%76.73%41.38%36.60%30.55%21.88%17.51%16.32%13.77%25.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.17%69.06%68.69%53.94%54.88%62.03%59.58%59.05%56.99%56.07%56.58%70.73%73.21%76.60%82.04%85.10%85.97%87.90%79.81%
6/ Thanh toán hiện hành305.93%375.76%387.57%219.55%209.15%283.17%268.08%320.97%329.56%307.65%183.61%216.33%258.50%281.31%359.40%413.79%414.48%501.66%317.70%
7/ Thanh toán nhanh305.93%375.76%387.57%219.55%209.15%283.17%268.08%320.97%329.56%307.65%183.61%216.33%258.50%281.31%359.40%413.79%414.48%501.66%317.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.50%85.65%121.77%38.42%47.67%90.13%68.02%150.25%172.17%162.74%105.54%66.65%108.67%90.54%155.01%164.57%179.08%262.12%156.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản252.59%186.72%303.94%360.68%298.61%263.98%265.90%242.02%211.94%220.51%216.99%266.39%241.64%241.10%229.58%163.57%189.94%122.23%183.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn320.65%247.37%400.78%461.15%412.44%386.89%386.60%313.89%286.29%296.47%272.63%422.27%351.24%370.01%355.98%266.22%327.59%201.35%285.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu387.59%270.36%442.46%668.67%544.14%425.58%446.32%409.84%371.91%393.31%383.48%376.62%330.08%314.76%279.82%192.22%220.94%139.06%229.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.94%5.12%4%3.14%1.93%2.09%2.59%3.02%3.29%4.90%7.51%4.55%5.94%6.66%6.68%10.52%9.63%13.53%10.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.96%9.56%12.17%11.32%5.76%5.51%6.88%7.31%6.97%10.81%16.29%12.12%14.36%16.07%15.33%17.21%18.30%16.53%18.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.28%13.84%17.72%20.99%10.50%8.89%11.55%12.37%12.23%19.28%28.79%17.13%19.62%20.98%18.69%20.22%21.28%18.81%23.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%4%3%2%2%3%3%3%5%8%5%6%7%7%11%11%15%12%
Tăng trưởng doanh thu58.09%-33.52%-25.09%21.78%33.59%-4.44%14.17%16.37%-5.15%11.80%14.65%32.13%9.13%14.17%56.67%-3.92%63.39%7.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.76%-15.03%-4.45%98.18%23.44%-22.91%-2.14%6.82%-36.36%-26.98%89.20%1.12%-2.66%13.92%-0.52%4.91%16.36%43.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.58%6.94%-39.58%2.91%40.35%-9.58%2.59%-2.99%-3.38%11.32%108.78%30.94%24.67%41.68%34.48%18.52%21.90%-3.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.28%8.80%13.21%-0.90%4.48%0.22%4.83%5.60%0.31%9.01%12.60%15.80%4.07%1.50%7.63%10.43%2.83%76.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.87%8.22%-11.11%0.82%18.10%-3.74%3.92%1.91%-1.31%10.02%40.75%19.86%8.89%8.71%11.63%11.56%5.14%60.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |