CTCP Logistics Vinalink (vnl)

14.25
0.05
(0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.35
14.35
14.20
1,300
19.1k
2.6k
3.4 lần
10%
14%
0.9
128 tỷ
14 triệu
8,932
16.4 - 11.0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.70 (-1.90) 29.4%
HVN 20.45 (0.00) 20.9%
GMD 84.00 (-0.70) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.20 (-1.00) 3.8%
PHP 22.00 (0.40) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.90 (0.90) 1.5%
VSC 21.25 (0.05) 1.3%
CDN 27.70 (0.40) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 40.30 (1.30) 0.6%
TCL 36.80 (-0.10) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 800 14.25 7,100
14.15 300 14.30 1,500
14.05 2,700 14.35 9,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.35 0.15 200 200
09:18 14.20 0 200 400
10:27 14.25 0.05 200 600
10:51 14.25 0.05 700 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,282175,501171,501163,870729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268668,371
Tổng lợi nhuận trước thuế7,28411,60718,2286,60343,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,32361,925
Lợi nhuận sau thuế 4,37610,70716,8285,40337,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,37610,70716,8285,40337,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Tổng tài sản390,500375,620363,862353,740390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874308,025
Tổng nợ120,806110,303102,181108,009120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877133,734
Vốn chủ sở hữu269,694265,317261,681245,731269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997174,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc