CTCP Logistics Vinalink (vnl)

22.15
-0.15
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.30
22.60
22.60
22
3,300
21.0K
3.2K
6.2x
1.0x
10% # 15%
1.0
283 Bi
14 Mi
21,944
21.8 - 13.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 500 22.40 300
22.00 800 22.45 200
21.90 200 22.50 9,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.90 (0.50) 35.7%
VJC 186.00 (1.00) 23.2%
GMD 58.50 (1.10) 10.6%
PHP 31.80 (-0.10) 5.6%
HAH 56.40 (0.40) 3.7%
PVT 17.85 (0.45) 3.7%
TMS 40.90 (0.00) 3.4%
VSC 19.60 (-0.15) 3.2%
SCS 54.90 (0.90) 2.8%
PDN 100.00 (1.10) 2.2%
STG 33.70 (2.15) 1.7%
DVP 67.90 (0.30) 1.5%
CDN 32.70 (0.30) 1.5%
NCT 93.40 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 22.60 0 100 100
09:57 22.50 -0.10 100 200
10:22 22.30 -0.30 700 900
10:25 22.30 -0.30 300 1,200
13:29 22 -0.60 2,000 3,200
14:10 22.15 -0.45 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,211330,546285,656218,3271,152,739729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268
Tổng lợi nhuận trước thuế16,20616,60817,3009,21159,32443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,323
Lợi nhuận sau thuế 10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Tổng tài sản456,374457,031432,763389,440456,374390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874
Tổng nợ158,962170,033152,203122,034158,962120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877
Vốn chủ sở hữu297,413286,998280,560267,406297,413269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |