CTCP Logistics Vinalink (vnl)

20.20
0.20
(1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
19.95
20.20
19.50
10,400
21.0K
3.2K
6.2x
1.0x
10% # 15%
1.0
283 Bi
14 Mi
21,944
21.8 - 13.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 3,600 20.20 100
19.90 5,000 20.25 100
19.75 400 20.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 34.00 (0.00) 35.7%
VJC 88.00 (-2.00) 23.2%
GMD 54.50 (0.60) 10.6%
PHP 36.40 (-1.20) 5.6%
HAH 65.90 (-0.20) 3.7%
PVT 21.95 (-0.05) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 21.50 (0.00) 3.2%
SCS 61.70 (-1.50) 2.8%
PDN 133.00 (-2.00) 2.2%
STG 36.45 (1.15) 1.7%
DVP 81.80 (1.80) 1.5%
CDN 31.00 (-1.00) 1.5%
NCT 102.00 (-0.60) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 19.95 -0.05 400 400
09:32 19.65 -0.35 100 500
09:33 19.50 -0.50 400 900
10:10 20 0 1,000 1,900
10:15 20 0 1,600 3,500
13:10 20 0 1,900 5,400
13:24 20.20 0.20 1,000 6,400
13:57 20.20 0.20 4,000 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,211330,546285,656218,3271,152,739729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268
Tổng lợi nhuận trước thuế16,20616,60817,3009,21159,32443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,323
Lợi nhuận sau thuế 10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Tổng tài sản456,374457,031432,763389,440456,374390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874
Tổng nợ158,962170,033152,203122,034158,962120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877
Vốn chủ sở hữu297,413286,998280,560267,406297,413269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |