CTCP Logistics Vinalink (vnl)

14.40
0.10
(0.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh218,327218,282175,501171,501163,870206,121249,613327,201379,630269,018373,520334,201325,369273,936363,548239,396231,395216,015245,596206,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)218,327218,282175,501171,501163,870206,121249,613327,201379,630269,018373,520334,201325,369273,936363,548239,396231,395216,015245,596206,918
4. Giá vốn hàng bán206,337206,245167,545159,778153,806189,840235,504310,117367,595260,738356,005322,569314,932266,295350,328231,317227,587208,202234,580201,164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,98912,0377,95611,72310,06416,28214,10817,08412,0358,28017,51411,63210,4377,64113,2218,0803,8087,81311,0175,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6965,87810,66413,1192,3883,3742,58614,9832,1044677578271,0419741,8311,5051,1709301,701894
7. Chi phí tài chính1,4951,2311,8879858561,2496223451,0094222162336165881,524566592713917437
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,7524,4393,3862,1952,2782,1639901,8591,2311,9171,345
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0799,2415,1265,6934,99410,6994,7546,1663,8463,2556,3773,8779,3903,2914,3463,4613,0313,4384,2933,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,1127,44311,60718,1646,6037,70711,31725,5579,28510,82216,11811,7343,6677,01411,3446,5483,2145,8239,4254,086
12. Thu nhập khác991641831629201794417570246
13. Chi phí khác16016018768
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)99-15964182-6016-16920179441682246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,2117,28411,60718,2286,6037,70711,49925,5579,22510,82316,12411,7183,6767,03311,5236,5523,2185,9919,4274,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6002,9089001,4001,2003,5942,3002,4001,7811,1002,5001,6006089241,9281,1432049321,684646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6002,9089001,4001,2003,5942,3002,4001,7811,1002,5001,6006089241,9281,1432049321,684646
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,6114,37610,70716,8285,4034,1149,19923,1577,4449,72313,62410,1183,0686,1099,5955,4083,0145,0597,7433,685
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,6114,37610,70716,8285,4034,1149,19923,1577,4449,72313,62410,1183,0686,1099,5955,4083,0145,0597,7433,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,000294,764280,099274,257266,504272,354283,926290,306275,436317,473275,636309,151285,401290,587264,279288,019246,998232,600235,956233,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,81282,18880,93465,68976,86285,97598,66470,21841,92655,56055,61546,06049,03866,44366,62259,90457,82574,03576,64367,489
1. Tiền27,81233,18824,93433,68929,86252,97550,66434,06633,17437,80837,86322,54422,52839,93637,11935,75627,39049,60652,44643,278
2. Các khoản tương đương tiền22,00049,00056,00032,00047,00033,00048,00036,1528,75217,75217,75223,51626,51026,50729,50324,14830,43524,42924,19724,211
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,00015,00015,00030,00015,0005299299295291,0891,0891,089989829
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00015,00015,00030,00015,0005299299295291,0891,0891,089989829
III. Các khoản phải thu ngắn hạn216,603195,721182,326177,437188,203170,362184,539218,670231,651260,148218,424260,961233,985222,418195,779226,519187,639157,670157,782163,913
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng221,733202,894175,855177,498180,648171,117178,146208,888225,819253,480210,345243,995224,646216,687180,751206,277168,010138,290138,336140,783
2. Trả trước cho người bán1,9151,7219,8645,0156,5595,8137,4104,5136,3166,6562,3878,1556,3252,4852,8322,8202,5472,4251,7552,147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7581,9096,2434,56310,6333,0704,41111,6985,9446,44012,65615,7849,0749,30713,39318,62018,28018,15418,89022,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,804-10,804-9,638-9,638-9,638-9,638-5,428-6,428-6,428-6,428-6,964-6,974-6,060-6,060-1,198-1,198-1,198-1,199-1,199-1,199
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5861,8551,8391,1311,4381,0177238889308371,0681,0421,2916378907681,5348941,5311,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1973596628820733313126131007429019496320227180360434196
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,86597165351930316118623839321246922757317451647810104882
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước524524524524928524524524524524524524524524524524875524992907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,44095,73695,52289,60587,23687,18788,47688,37787,46288,440121,949112,820115,093111,117110,133107,925110,645108,031104,980106,546
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3972,1102,1102,4782,4981,9202,6172,6172,5432,6082,6422,6582,5772,6892,7512,4382,4152,4903,1774,164
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3972,1102,1102,4782,4981,9202,6172,6172,5432,6082,6422,6582,5772,6892,7512,4382,4152,4903,1774,164
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định42,65442,98843,12743,67444,20544,72145,27244,78045,06045,65746,27146,89347,49048,05648,62649,30749,28347,56248,18348,281
1. Tài sản cố định hữu hình16,33616,64816,89617,43117,95218,45618,99618,49318,76119,34719,95020,56121,14621,70122,26022,92922,89421,43222,05322,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,31926,34026,23126,24326,25426,26526,27626,28826,29926,31026,32126,33326,34426,35526,36626,37826,38926,13026,13026,130
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,03149,03148,42941,34939,34939,34939,20639,20639,20639,20671,74961,66663,18659,81957,83555,33357,75256,63853,53053,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,68650,68650,68643,60641,60641,60641,60641,60641,60641,60670,62360,54062,06058,69356,70954,60757,02655,91252,80353,178
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn726726726726726726726726726726726726726726726726726726726726
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,382-2,382-2,984-2,984-2,984-2,984-3,126-3,126-3,126-3,126
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400400400400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3581,6071,8562,1041,1841,1981,3811,7746539691,2861,6031,8405539208471,1951,34190197
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3581,6071,8562,1041,1841,1981,3811,7746539691,2861,6031,8405539208471,1951,34190197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN389,440390,500375,620363,862353,740359,542372,403378,683362,898405,914397,584421,971400,494401,704374,412395,944357,643340,631340,936339,933
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả122,034120,806110,303102,181108,009111,672122,048137,527136,506186,965150,658184,696169,463179,777149,438177,121140,620128,461127,027129,471
I. Nợ ngắn hạn79,67278,44567,94259,82165,64969,31379,68895,16494,143144,602108,353142,391127,158137,472104,633132,31693,31581,15677,22279,666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,04945,63038,25939,07739,11840,11637,78058,41774,239100,75674,965108,088108,170107,84783,25092,82979,64262,32956,15757,535
4. Người mua trả tiền trước7053534356913,0131,1152,5066981,8165,0923062,595489429932,7763,7351,5924,970136
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8883,4062,8433,3281,4914,7236,4263,5292,1204,4374,7154,8662,3791,6643,8794,1862,1331,2393,8502,845
6. Phải trả người lao động4,11917,4577,0005,0301,85413,72011,2078,3801,76823,7878,1938,4431,20012,9745,5008,7931,0001,054
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,1045,1717,0336,6097,5224,0436,0232,9975,4712,9992,5323,1173,4064,9191,3482,1191,1769543,7992,542
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,4895,11011,0553,76811,3524,29714,44619,8437,4086,21216,32313,96210,2278,4168,05328,7965,0163,6014,79610,761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3171,3171,3171,3171,2991,2991,2991,2991,3201,3201,3201,3201,2861,6101,6101,6101,6142,6492,6494,793
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,36242,36142,36142,35942,35942,35942,36042,36442,36242,36242,30542,30542,30542,30544,80544,80547,30547,30549,80549,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32,86232,86132,86132,85932,85932,85932,86032,86432,86232,86232,80532,80532,80532,80532,80532,80532,80532,80532,80532,805
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,5009,50012,00014,50014,50017,00017,000
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu267,406269,694265,317261,681245,731247,870250,355241,156226,393218,949246,926237,275231,031221,926224,974218,823217,022212,169213,909210,462
I. Vốn chủ sở hữu267,406269,694265,317261,681245,731247,870250,355241,156226,393218,949246,926237,275231,031221,926224,974218,823217,022212,169213,909210,462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu141,405141,405141,40594,27094,27094,27094,27094,27090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9504,9504,9504,9504,9504,9504,9504,9504,9504,9505,0605,0605,0605,0605,0605,0605,0605,0605,0605,060
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái601021011081181081329210493
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu690690690628628628570570570570
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối111,051113,339108,962152,461136,511138,650141,135131,936121,443113,999141,117131,425125,181116,131119,169113,029111,261106,448108,176104,740
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN389,440390,500375,620363,862353,740359,542372,403378,683362,898405,914397,584421,971400,494401,704374,412395,944357,643340,631340,936339,933
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc