CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,160137,679167,045122,277114,885541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306
Giá vốn hàng bán57,90067,75170,89264,51159,725262,822278,842270,188250,241253,654288,959263,131243,897233,115240,161
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,25969,92896,15357,76655,160279,063402,505298,381204,958230,320324,434330,242204,847207,520279,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,64656,41883,07942,59637,545218,818318,668196,29694,266118,264200,843188,85357,47045,49288,845
Tổng lợi nhuận trước thuế17,58158,00483,02942,40737,401220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,188
Lợi nhuận sau thuế 14,02550,52173,14635,97731,556190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,02550,52173,14635,97731,556190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Tổng tài sản ngắn hạn271,940253,309333,347239,106255,963253,332290,070203,858157,025118,157176,636228,888149,706149,954228,628
Tiền mặt172,05149,68185,07450,96498,64849,681103,119113,40839,86352,59537,260144,63257,89151,68381,146
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho1,4411,3481,3111,1791,2641,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,788
Tài sản dài hạn1,524,9471,562,9951,596,9401,635,1731,675,5011,563,4731,715,7161,865,3072,003,9042,159,2822,300,2322,412,2132,554,0472,727,0792,889,353
Tài sản cố định1,486,6561,525,2981,561,1971,600,1011,640,6081,525,2981,681,0731,840,0471,979,3582,135,1772,271,0312,374,0142,547,4932,705,5712,886,161
Đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,1991,199
Tổng tài sản1,796,8871,816,3041,930,2871,874,2801,931,4651,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,981
Tổng nợ214,595247,335273,273290,412369,588248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,337
Vốn chủ sở hữu1,582,2931,568,9691,657,0141,583,8681,561,8771,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,644

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.63K1.79K2.66K1.54K0.75K0.91K1.64K1.58K0.55K0.43K0.71K0.52K0.28K0.08K
Giá cuối kỳ25.71K22.73K20.50K15.20K12.28K12.55K11.28K10.11K7.52KKKKKK
Giá / EPS (PE)15.78 (lần)12.72 (lần)7.69 (lần)9.87 (lần)16.27 (lần)13.82 (lần)6.90 (lần)6.39 (lần)13.77 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.84K14.71K14.38K12.80K11.90K11.68K11.87K11.76K10.81K11.03K10.43K10.22K9.01K7.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)1.54 (lần)1.43 (lần)1.19 (lần)1.03 (lần)1.07 (lần)0.95 (lần)0.86 (lần)0.70 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.13%13.94%14.46%9.85%7.27%5.19%7.13%8.67%5.54%5.21%7.33%8.37%6.50%14.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.87%86.06%85.54%90.15%92.73%94.81%92.87%91.33%94.46%94.79%92.67%91.63%93.50%85.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.94%13.68%23.58%34.06%41.31%45.34%48.94%54.37%59.03%61.66%66.56%69.48%69.27%71.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.56%15.85%30.85%51.66%70.40%82.94%95.84%119.16%144.09%160.83%199.05%227.62%225.37%247.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.06%86.32%76.42%65.94%58.69%54.66%51.06%45.63%40.97%38.34%33.44%30.52%30.73%28.78%
6/ Thanh toán hiện hành179.10%149.21%92.62%62.50%68.83%21.17%32.81%55.97%40.35%36.56%49.88%70.16%37.07%71.48%
7/ Thanh toán nhanh178.15%148.42%92.21%62.14%68.39%20.96%32.48%55.51%39.72%36%49.27%69.51%36.62%71.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.32%29.26%32.93%34.77%17.47%9.43%6.92%35.37%15.60%12.60%17.70%15.09%10.80%21.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.67%29.83%33.97%27.48%21.06%21.25%24.76%22.47%16.60%15.32%16.66%11.72%3.76%2.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.44%213.90%234.89%278.90%289.89%409.60%347.26%259.24%299.75%293.85%227.14%140.03%57.90%19.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.56%34.55%44.45%41.67%35.89%38.88%48.50%49.24%40.51%39.95%49.81%38.38%12.24%9.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18,116.17%19,497.18%21,615.66%22,572.10%24,800.89%21,315.46%16,511.94%14,056.14%10,521.87%10,301.15%8,614.10%7,439.43%2,067.73%2,105.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.71%35.16%41.68%28.86%17.67%20%28.41%27.33%12.48%9.84%13.75%13.18%25%11.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.66%10.49%14.16%7.93%3.72%4.25%7.04%6.14%2.07%1.51%2.29%1.54%0.94%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.98%12.15%18.53%12.03%6.34%7.78%13.78%13.46%5.05%3.93%6.85%5.06%3.06%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)67%72%102%61%32%38%60%62%23%19%30%27%58%20%
Tăng trưởng doanh thu-24%-20.47%19.84%24.91%-5.95%-21.10%3.37%32.23%1.84%-15.15%32.43%255.87%50.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.97%-32.93%73.09%104.01%-16.91%-44.46%7.47%189.67%29.07%-39.26%38.21%87.60%228.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-41.94%-47.45%-32.90%-21.05%-13.53%-14.82%-15.59%-10.03%-10.03%-14.52%-10.75%14.58%10.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.31%2.31%12.35%7.59%1.86%-1.57%4.95%8.79%0.43%5.79%2.06%13.45%21.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.97%-9.42%-3.06%-4.25%-5.12%-8.05%-6.22%-2.32%-6.02%-7.73%-6.84%14.23%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc