CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.30
0.20
(0.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh586,229541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306392,124110,18673,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)586,229541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306392,124110,18673,184
4. Giá vốn hàng bán272,443262,822278,842270,188250,241253,654288,959263,131243,897233,115240,161192,08647,28942,766
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)313,785279,063402,505298,381204,958230,320324,434330,242204,847207,520279,145200,03862,89730,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6581,5682,2581,7021,7273,5454,6133,3822,0089072,8128276,64615,390
7. Chi phí tài chính10,89625,05748,61869,17582,89682,04996,323115,761121,699137,110166,073126,57532,56731,572
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,53223,99147,00067,06181,48181,76596,185112,401121,749136,158166,071125,31128,31931,572
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,01336,75637,47734,61229,52333,55131,88129,00927,68625,82527,0387,9874,4883,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)262,534218,818318,668196,29694,266118,264200,843188,85357,47045,49288,84566,30332,48710,578
12. Thu nhập khác3,1331,22713,7288011,53637069876244227517618
13. Chi phí khác199242,3134,7992,0346,8463,157968331319932336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,9331,20311,415-3,998-498-6,477-2,458-892-88-317-658-33617618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)265,468220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,18865,96732,50411,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành53,51929,52246,06428,21213,33914,99224,09125,7821,3941,79616,77115,0204,2352,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-726726
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)53,51929,52246,06428,21213,33914,99224,09125,7821,3941,79616,77114,2944,9602,799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,41751,67327,5448,397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,41751,67327,5448,397

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn318,751253,332290,070203,858157,025118,157176,636228,888149,706149,954228,628280,020190,303370,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền221,23649,681103,119113,40839,86352,59537,260144,63257,89151,68381,14660,20755,440109,355
1. Tiền61,23624,68111,20929,9088,36352,5957,2605,1701,62423,9461,5142,0521,7172,127
2. Các khoản tương đương tiền160,00025,00091,91083,50031,50030,000139,46156,26727,73779,63258,15553,723107,228
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,168202,125185,51189,066115,87562,080137,20781,97489,10695,733135,313211,022113,457139,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,797195,088178,09379,45496,31735,710101,02741,13241,34029,42825,59976,6672,0898,586
2. Trả trước cho người bán6,1676,5655,9219,18114,17125,30434,87435,59738,55556,749102,461133,29599,273129,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9411,4071,6946275,3871,2851,3075,2459,2119,5567,2531,06112,0951,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-738-935-197-197-220
IV. Tổng hàng tồn kho2,8421,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,7882,5822,2872,031
1. Hàng tồn kho2,8421,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,2632,7882,5822,2872,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5041781501872782,2914184103912754,3816,20919,119119,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn504169150187278234417410391345891816
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,6506,36010,575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước82,057242520331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,3234,46712,232108,656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,415,1491,563,4731,715,7161,865,3072,003,9042,159,2822,300,2322,412,2132,554,0472,727,0792,889,3533,066,8952,739,6402,210,955
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,377,1151,525,2981,681,0731,840,0471,979,3582,135,1772,271,0312,374,0142,547,4932,705,5712,886,1613,065,559484,720553,428
1. Tài sản cố định hữu hình1,372,0431,519,8811,675,7951,835,0501,974,2632,129,9612,265,6882,370,3822,543,8492,701,8822,882,3713,065,473484,604553,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,0725,4175,2784,9965,0955,2165,3433,6323,6433,6893,79086116138
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8482,548539251881937,91635,25513315,5508263522,253,9031,653,257
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,8482,548539251881937,91635,25513315,5508263522,253,9031,653,257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,1991,1998239891,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-751-751-1,127-961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,23633,67732,15423,05921,71522,06219,3359954,4714,7591,167161282,320
1. Chi phí trả trước dài hạn3,9085,1383,3622,6439689001,1899954,4714,7591,16716128112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28,792
3. Tài sản dài hạn khác28,32828,53920,41620,74721,16218,1462,208
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,9813,346,9152,929,9442,581,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả330,844248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,3372,325,3412,029,4461,838,534
I. Nợ ngắn hạn312,644169,777313,175326,160228,132558,014538,414408,956371,042410,197458,381399,112513,418518,613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,56089,167220,451231,000135,564414,227383,700310,931196,418262,495300,278229,394254,538228,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,6829,64915,12611,77110,85115,13242,19052,834137,871114,261110,886126,915242,094280,859
4. Người mua trả tiền trước10210210210210225102102102102302302302213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,33818,57124,09625,06320,6769,25426,13416,1878,5844,22616,15219,9663,4002,380
6. Phải trả người lao động7,6006,1118,1407,6747,2519,2509,7927,9807,0193,6557,6544,8292,188511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,52910,63513,60019,70826,48830,76048,0161,7951,9783,1202,9442,2941,053658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác183,76531,00231,32629,35225,79278,93323,17018,10216,08014,82217,21015,5559,1265,277
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0684,5393331,4901,4074345,3101,0242,9907,5172,956-144717
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,20078,760159,760378,648664,648474,492673,7241,027,0611,225,0121,363,8251,616,9551,926,2291,516,0291,319,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh98,53738,823
4. Phải trả nội bộ dài hạn1,8664,57234,717212,931310,865
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,20078,760159,760378,648664,648474,492671,8581,022,4891,190,2951,265,2881,404,0241,615,3631,515,3031,281,064
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả726
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm34
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,403,0551,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,6441,021,574900,498743,100
I. Vốn chủ sở hữu1,403,0551,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,6441,021,574898,811741,185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,065,8961,024,9311,024,931999,967908,065887,170816,057668,201
2. Thặng dư vốn cổ phần2,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,9632,96327,92850,36650,41650,41650,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu16,82812,7619,1197,7315,3235,2395,0523,9251,4911,455
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,608
8. Quỹ đầu tư phát triển58,56262,63066,27167,65970,06770,15118,05011,06813,50312,6716,0164,9834,9833,765
9. Quỹ dự phòng tài chính3,8252,7912,7912,061
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối258,805424,018388,601220,106123,898100,683172,768162,19664,81260,99174,37376,21424,5658,135
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,6861,915
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,6861,915
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,9813,346,9152,929,9442,581,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |