CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

23.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.50
23.50
700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.6
1.9k
8.8 lần
11%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
2,334 tỷ
107 triệu
27,955
27.5 - 19.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
273 tỷ
1,657 tỷ
16.5%
85.8%
85 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.30 (0.05) 21.1%
DNH 45.00 (0.00) 15.1%
VSH 45.45 (0.45) 8.2%
DTK 10.90 (0.00) 5.9%
HND 14.00 (0.00) 5.6%
NT2 23.90 (-0.15) 5.5%
QTP 14.60 (0.10) 5.2%
PPC 14.40 (0.40) 3.5%
TMP 60.80 (0.80) 3.4%
CHP 24.50 (0.30) 2.8%
PGD 38.00 (-1.90) 2.7%
SHP 29.70 (0.00) 2.3%
TBC 38.50 (0.50) 1.9%
VPD 23.50 (0.00) 1.9%
SBA 26.00 (0.30) 1.2%
ND2 30.50 (0.00) 1.2%
PGS 28.10 (0.00) 1.1%
S4A 33.90 (0.00) 1.1%
SEB 43.20 (0.00) 1.1%
GHC 26.00 (0.20) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 300 23.85 300
23.00 100 23.90 600
22.60 2,100 24.00 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:45 23.50 0 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc