CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA (vtj)

3.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9165,3235,0874,77215,579458,2331,000,868344,869
Giá vốn hàng bán5,7883,7474,2653,94214,105442,347958,166316,791
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1281,5768228029215,63342,70228,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26920-200116-1,4392053,758635225-20,14911,129-10,8823,72221,36311,881
Tổng lợi nhuận trước thuế26920-201116-1,4442043,753635225-20,15411,219-10,1353,41423,72714,869
Lợi nhuận sau thuế 21020-296116-1,131493,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21020-296116-1,131493,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,000
Tổng tài sản ngắn hạn14,34714,18814,17111,15513,93514,34713,97846,17438,75350,86753,55382,711114,51894,96749,283
Tiền mặt29242551010,7354,9332924,93362225,0548,7121,46020,68592,92265,87810,713
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,64544,70013,60026,70051,97310,993
Hàng tồn kho1,9962,4568,68818,451
Tài sản dài hạn90,11790,01190,017103,48090,77190,11790,35755,67761,23949,69565,02927,36319,64583,769102,808
Tài sản cố định61115156060828611,6091,9751,5392,668
Đầu tư tài chính dài hạn63,45863,35263,35263,68364,09763,45863,68350,65856,22140,98451,82913,0005,0005,0005,000
Tổng tài sản104,463104,199104,187114,635104,706104,463104,334101,85099,992100,563118,583110,073134,163178,736152,091
Tổng nợ7,6597,6047,61317,7647,5717,6597,5798,9458,1717,5092,3955,10412,37948,94430,242
Vốn chủ sở hữu96,80596,59596,57596,87197,13596,80596,75592,90691,82193,053116,188104,969121,784129,792121,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.34K0.10KKK0.98KK0.30K1.30K0.96K0.13K0.19KK0.61K0.95K0.81K0.63K0.11K
Giá cuối kỳ4.80K3.50K3.80K7.30K3.90K4.10K4.10K7.70K10.72K6.28K7.22K9.60K9.60K9.60K9.60K9.60K9.60K9.60K
Giá / EPS (PE)1,116.73 (lần)10.36 (lần)39.96 (lần) (lần) (lần)4.17 (lần) (lần)25.71 (lần)8.22 (lần)6.51 (lần)54.84 (lần)49.57 (lần) (lần)15.66 (lần)10.12 (lần)11.87 (lần)15.12 (lần)89.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)6.74 (lần)1,000 (lần)15.63 (lần)8.74 (lần)9.79 (lần)3 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)2.86 (lần)2.12 (lần)2.21 (lần)0.77 (lần)1.51 (lần)3.32 (lần)2.26 (lần)14.69 (lần)
Giá sổ sách8.49K8.49K8.15K8.05K8.16K10.19K9.21K10.68K11.39K10.69K9.72K9.59K9.40K10.65K10.99K10.82K10.72K10.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.91 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)0.45 (lần)0.72 (lần)0.94 (lần)0.59 (lần)0.74 (lần)1 (lần)1.02 (lần)0.90 (lần)0.87 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)0.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.73%13.40%45.34%38.76%50.58%45.16%75.14%85.36%53.13%32.40%6.94%5.04%15.25%16.63%26.88%36.48%66.95%82.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.27%86.60%54.67%61.24%49.42%54.84%24.86%14.64%46.87%67.60%93.06%94.96%84.75%83.37%73.12%63.52%33.05%17.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.33%7.26%8.78%8.17%7.47%2.02%4.64%9.23%27.38%19.88%3.77%7.79%18.84%25.74%17.15%33.92%6.49%3.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.91%7.83%9.63%8.90%8.07%2.06%4.86%10.16%37.71%24.82%3.92%8.45%23.22%34.66%20.70%51.32%6.94%3.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.67%92.74%91.22%91.83%92.53%97.98%95.36%90.77%72.62%80.12%96.23%92.21%81.16%74.26%82.85%66.08%93.51%96.48%
6/ Thanh toán hiện hành679.95%688.23%1,411.62%1,892.24%2,012.14%2,236.03%1,620.51%932.63%201%171.55%276.30%72.75%90.57%70.69%199.61%121.39%1,042.97%2,344.98%
7/ Thanh toán nhanh679.95%688.23%1,411.62%1,892.24%2,012.14%2,236.03%1,581.41%912.63%182.61%107.32%254.15%69.68%64.87%49.92%110.68%102.33%1,042.97%2,344.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.84%242.89%19.02%1,223.34%344.62%60.96%405.27%756.76%139.43%37.29%219.18%50.92%2.34%2.14%44.92%87.39%16.23%141.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%5.67%%5.32%5.06%4.02%14.15%341.55%559.97%226.75%24.94%43.45%37.47%86.56%47.79%17.68%37.03%6.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%42.32%%13.74%10%8.91%18.84%400.14%1,053.91%699.77%359.37%861.67%245.61%520.64%177.77%48.47%55.30%7.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%6.11%%5.80%5.47%4.11%14.84%376.27%771.13%283.03%25.92%47.12%46.16%116.56%57.68%26.75%39.60%6.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%706.66%18,010.87%11,028.61%1,716.93%4,004.68%19,172.62%852.42%1,539.95%362.25%281.72%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%65.08%%-23.14%-488.89%235.10%-65.06%0.75%1.49%3.19%5.22%4.29%-15.25%4.94%14.96%27.94%14.95%16.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%3.69%1.06%%%9.46%%2.54%8.32%7.23%1.30%1.86%%4.27%7.15%4.94%5.54%1.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.05%3.98%1.17%%%9.66%%2.80%11.45%9.03%1.35%2.02%%5.75%8.63%7.48%5.92%1.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%67%%-33%-583%285%-72%1%2%3%6%5%-15%6%16%31%16%19%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%4.64%6.60%-69.37%-96.60%-54.22%190.22%1,100.17%-44.23%4.18%-65.06%95.87%118.96%-31.81%549.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.73%255.17%-187.99%-95.05%-321.68%-210.70%-396.87%-77.03%35.12%632.84%-32.02%-129.27%-207.96%-35.38%17.25%27.44%490.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.06%-15.27%9.47%8.82%213.53%-53.08%-58.77%-74.71%61.84%595.54%-52.96%-62.85%-40.89%62.28%-59.04%646.19%102.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.05%4.14%1.18%-1.32%-19.91%10.69%-13.81%-6.17%6.52%9.92%1.37%2.06%-11.78%-3.07%1.55%0.93%6.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.12%2.44%1.86%-0.57%-15.20%7.73%-17.96%-24.94%17.52%32.03%-2.86%-10.17%-19.27%8.14%-19%42.82%9.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |