CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA (vtj)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.80
0
8.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.0
43 Bi
11 Mi
281
5 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 100 4.10 400
3.70 600 0.00 0
3.60 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 84.90 (-0.90) 64.8%
FRT 159.20 (0.70) 17.1%
VGC 44.30 (0.00) 13.2%
AST 76.90 (1.00) 2.1%
CTF 19.55 (-0.15) 1.5%
HAX 11.00 (-0.15) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,082.46 (0.46) 0% 15.86 (0.00) 0%
2018 135.57 (0.02) 0% 4.19 (-0.01) -0%
2019 22.10 (0.00) 0% 15.86 (0.01) 0%
2020 7 (0.01) 0% 5.20 (-0.02) -0%
2021 15 (0.01) 0% 4.90 (0.00) 0%
2022 6.50 (0) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 8 (0) 0% 0.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9165,3235,0874,77215,579458,2331,000,868344,869
Tổng lợi nhuận trước thuế26920-2011162043,753635225-20,15411,219-10,1353,41423,72714,869
Lợi nhuận sau thuế 21020-296116493,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21020-296116493,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,000
Tổng tài sản104,463104,199104,187114,635104,463104,334101,85099,992100,563118,583110,073134,163178,736152,091
Tổng nợ7,6597,6047,61317,7647,6597,5798,9458,1717,5092,3955,10412,37948,94430,242
Vốn chủ sở hữu96,80596,59596,57596,87196,80596,75592,90691,82193,053116,188104,969121,784129,792121,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |