CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

35.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV18,21719,05111,23514,21111,74462,55996,875131,520227,034208,428213,588206,467233,887231,791
Giá vốn hàng bán15,00218,62110,55113,28910,79163,55393,451125,504204,865186,178192,458185,558209,815213,678
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,216430684923952-9933,4245,77721,85722,25021,13020,90924,04918,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,811-1,522-676-2,119-14,575-34,650-18,682-15,3561,9692,4713,2895,6268,7114,852
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8119,855-679-2,128-16,046-34,678-18,035-12,5783,0186,3917,8817,52511,35110,845
Lợi nhuận sau thuế 1,8119,855-679-2,128-16,046-35,020-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8119,855-679-2,128-16,046-35,020-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,159
Tổng tài sản ngắn hạn34,143106,00469,48080,79377,26134,14352,82978,19898,887144,022130,801143,799133,132145,922124,606
Tiền mặt4,2818,3024,9313,4623,3834,2814,9313,4012,6195,2338,6108,6617,46610,0432,477
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho11,67629,97424,33725,96823,79711,67614,92819,51445,96029,65524,28616,60117,59133,80657,419
Tài sản dài hạn61,56759,68983,00960,62961,10661,56763,57461,92563,94762,02856,53750,03743,17728,72025,801
Tài sản cố định7,6769,0599,5019,91910,3367,6769,47611,20213,04415,25815,78715,96115,73313,8557,497
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản95,710165,692152,489141,422138,36895,710116,404140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407
Tổng nợ117,423132,978118,610117,494113,760117,423122,071110,770115,446144,981124,037128,944111,594108,19085,316
Vốn chủ sở hữu-21,71332,71433,87923,92824,608-21,713-5,66829,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,091

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.58K1.26K1.55K1.44K2.17K2.02K2.38K2.97K2.29K3.45K3.31K
Giá cuối kỳ13.80K25K7.20K8.10K12K9.70K7.37K7.50K11.53K6.97K3.93K3.84K6.33K29.50K29.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)20.60 (lần)7.68 (lần)4.74 (lần)5.20 (lần)5.31 (lần)3.46 (lần)1.65 (lần)1.29 (lần)2.76 (lần)8.54 (lần)8.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.76 (lần)1.62 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.13 (lần)0.64 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách-5.36K-1.40K7.25K11.70K15.08K15.63K16.03K15.98K16.41K16.08K15.87K15.98K14.48K12.89K5.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)-2.57 (lần)-17.86 (lần)0.99 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.62 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.70 (lần)0.43 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)2.29 (lần)4.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.67%45.38%55.81%60.73%69.90%69.82%74.19%75.51%83.55%82.85%84.60%86.05%88.41%91.58%90.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.33%54.61%44.19%39.27%30.10%30.18%25.81%24.49%16.44%17.15%15.40%13.95%11.59%8.42%9.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn122.69%104.87%79.05%70.90%70.36%66.21%66.52%63.29%61.95%56.72%58.30%58.31%62.41%45.69%54.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-540.80%-2,153.69%377.37%243.62%237.41%195.94%198.71%172.44%162.81%131.07%139.83%139.87%166.01%84.14%121.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-22.69%-4.87%20.95%29.10%29.64%33.79%33.48%36.71%38.05%43.28%41.70%41.69%37.59%54.31%45.18%
6/ Thanh toán hiện hành29.08%43.28%70.70%88.69%105.31%108.08%113.45%121.43%134.88%147.30%167.47%241.02%214.61%200.95%164.91%
7/ Thanh toán nhanh19.13%31.05%53.06%47.47%83.62%88.01%100.35%105.38%103.63%79.42%66.86%100.54%86.88%170.68%110.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.65%4.04%3.08%2.35%3.83%7.11%6.83%6.81%9.28%2.93%12.13%19.87%10.07%89.31%22.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.27%53.74%69.14%80.77%110.18%111.26%110.19%117.11%133.92%154.11%149.66%146.60%123.87%194.72%291.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.40%118.42%123.88%133%157.64%159.35%148.53%155.08%160.28%186.02%176.90%170.35%140.11%212.62%323.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-54.09%-1,103.72%330.03%277.54%371.77%329.26%329.15%319.04%351.96%356.10%358.93%351.64%329.50%358.57%645.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho92.42%425.73%478.89%273.07%690.83%766.61%1,159.32%1,054.85%620.64%372.14%278.99%270.67%220.66%1,268.94%843.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-136.63%-55.98%-18.62%-9.44%1.04%2.45%2.95%2.83%3.76%3.52%4.18%5.29%4.80%7.47%8.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%1.14%2.73%3.25%3.31%5.04%5.42%6.25%7.75%5.95%14.55%25.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%3.86%8.08%9.70%9.02%13.23%12.53%14.99%18.60%15.82%26.79%55.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-149%-55%-19%-10%1%3%3%3%4%4%4%6%5%8%10%
Tăng trưởng doanh thu-81.23%-35.42%-26.34%-42.07%8.93%-2.42%3.45%-11.72%0.90%0.47%1.37%17.82%3.23%20.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.18%94.18%45.23%-626.41%-53.85%-18.81%7.86%-33.63%7.80%-15.34%-19.95%29.80%-33.67%4.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.81%10.20%-4.05%-20.37%16.89%-3.81%15.55%3.15%26.81%-5.08%-0.72%-6.98%121.64%50.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu283.08%-119.31%-38.06%-22.40%-3.53%-2.45%0.27%-2.62%2.09%1.27%-0.69%10.40%12.34%117.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.78%-16.93%-13.95%-20.97%9.99%-3.35%9.94%0.95%16.11%-2.43%-0.70%-0.45%62.28%80.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |