CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

25.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV18,21719,05111,23514,21110,12157,26496,875131,520227,034208,428213,588206,467233,887231,791230,710
Giá vốn hàng bán15,00218,62110,55113,2899,20553,84993,451125,504204,865186,178192,458185,558209,815213,678218,584
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,2164306849239163,4143,4245,77721,85722,25021,13020,90924,04918,11312,125
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,811-1,522-676-2,119-2,599-11,910-18,682-15,3561,9692,4713,2895,6268,7114,8522,714
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8119,855-679-2,128-2,6171,551-18,035-12,5783,0186,3917,8817,52511,35110,84511,935
Lợi nhuận sau thuế 1,8119,855-679-2,128-2,6171,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8119,855-679-2,128-2,6171,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,637
Tổng tài sản ngắn hạn106,00469,48080,79377,26174,16099,47678,19898,887144,022130,801143,799133,132145,922124,606130,422
Tiền mặt8,3024,9313,4623,3832,3084,9313,4012,6195,2338,6108,6617,46610,0432,4779,444
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho29,97424,33725,96823,79724,10729,88819,51445,96029,65524,28616,60117,59133,80657,41978,348
Tài sản dài hạn59,68983,00960,62961,10661,58360,20861,92563,94762,02856,53750,03743,17728,72025,80123,735
Tài sản cố định9,0599,5019,91910,33610,7699,47611,20213,04415,25815,78715,96115,73313,8557,4979,136
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản165,692152,489141,422138,368135,742159,685140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407154,157
Tổng nợ132,978118,610117,494113,760109,007128,781110,770115,446144,981124,037128,944111,594108,19085,31689,880
Vốn chủ sở hữu32,71433,87923,92824,60826,73530,90329,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,09164,277

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.19K0.38KKK0.58K1.26K1.55K1.44K2.17K2.02K2.38K2.97K2.29K3.45K3.31K
Giá cuối kỳ40K25K7.20K8.10K12K9.70K7.37K7.50K11.53K6.97K3.93K3.84K6.33KKK
Giá / EPS (PE)18.28 (lần)65.26 (lần) (lần) (lần)20.60 (lần)7.68 (lần)4.74 (lần)5.20 (lần)5.31 (lần)3.46 (lần)1.65 (lần)1.29 (lần)2.76 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.08K7.63K7.25K11.70K15.08K15.63K16.03K15.98K16.41K16.08K15.87K15.98K14.48K12.89K5.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.95 (lần)3.28 (lần)0.99 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.62 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.70 (lần)0.43 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.98%62.30%55.81%60.73%69.90%69.82%74.19%75.51%83.55%82.85%84.60%86.05%88.41%91.58%90.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.02%37.70%44.19%39.27%30.10%30.18%25.81%24.49%16.44%17.15%15.40%13.95%11.59%8.42%9.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.26%80.65%79.05%70.90%70.36%66.21%66.52%63.29%61.95%56.72%58.30%58.31%62.41%45.69%54.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu406.49%416.73%377.37%243.62%237.41%195.94%198.71%172.44%162.81%131.07%139.83%139.87%166.01%84.14%121.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.74%19.35%20.95%29.10%29.64%33.79%33.48%36.71%38.05%43.28%41.70%41.69%37.59%54.31%45.18%
6/ Thanh toán hiện hành79.72%77.24%70.70%88.69%105.31%108.08%113.45%121.43%134.88%147.30%167.47%241.02%214.61%200.95%164.91%
7/ Thanh toán nhanh57.17%54.04%53.06%47.47%83.62%88.01%100.35%105.38%103.63%79.42%66.86%100.54%86.88%170.68%110.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.24%3.83%3.08%2.35%3.83%7.11%6.83%6.81%9.28%2.93%12.13%19.87%10.07%89.31%22.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.85%35.86%69.14%80.77%110.18%111.26%110.19%117.11%133.92%154.11%149.66%146.60%123.87%194.72%291.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn59.16%57.57%123.88%133%157.64%159.35%148.53%155.08%160.28%186.02%176.90%170.35%140.11%212.62%323.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu191.70%185.30%330.03%277.54%371.77%329.26%329.15%319.04%351.96%356.10%358.93%351.64%329.50%358.57%645.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho191.71%180.17%478.89%273.07%690.83%766.61%1,159.32%1,054.85%620.64%372.14%278.99%270.67%220.66%1,268.94%843.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.13%2.71%-18.62%-9.44%1.04%2.45%2.95%2.83%3.76%3.52%4.18%5.29%4.80%7.47%8.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.35%0.97%%%1.14%2.73%3.25%3.31%5.04%5.42%6.25%7.75%5.95%14.55%25.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.08%5.02%%%3.86%8.08%9.70%9.02%13.23%12.53%14.99%18.60%15.82%26.79%55.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%3%-19%-10%1%3%3%3%4%4%4%6%5%8%10%
Tăng trưởng doanh thu-32.38%-40.89%-26.34%-42.07%8.93%-2.42%3.45%-11.72%0.90%0.47%1.37%17.82%3.23%20.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-170.91%-108.60%45.23%-626.41%-53.85%-18.81%7.86%-33.63%7.80%-15.34%-19.95%29.80%-33.67%4.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.99%16.26%-4.05%-20.37%16.89%-3.81%15.55%3.15%26.81%-5.08%-0.72%-6.98%121.64%50.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.36%5.28%-38.06%-22.40%-3.53%-2.45%0.27%-2.62%2.09%1.27%-0.69%10.40%12.34%117.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.06%13.96%-13.95%-20.97%9.99%-3.35%9.94%0.95%16.11%-2.43%-0.70%-0.45%62.28%80.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc