CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

22.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.40
22.40
22.40
22.40
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.1
2.2k
9.6 lần
5%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
85 tỷ
4 triệu
1,535
21 - 6.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (2.60) 18.4%
THD 35.50 (0.20) 10.6%
LGC 57.80 (-0.20) 9.6%
VCG 23.00 (0.85) 9.1%
PC1 26.25 (0.40) 6.0%
SCG 66.50 (-0.30) 4.9%
CTD 66.50 (0.20) 4.4%
CII 16.65 (0.55) 3.9%
BCG 8.33 (0.27) 3.7%
HHV 12.90 (0.25) 3.3%
DPG 43.75 (0.80) 2.3%
FCN 14.85 (-0.10) 1.9%
LCG 11.60 (0.10) 1.9%
HBC 7.67 (0.03) 1.7%
TCD 6.91 (0.25) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 13.05 (0.20) 1.0%
DTD 25.50 (-0.10) 0.9%
S99 11.30 (0.10) 0.8%
CTI 15.55 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 233.37 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2018 225 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2019 222.95 (0.13) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 161.70 (0.10) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV18,21719,05111,23514,21157,26496,875131,520227,034208,428213,588206,467233,887231,791230,710
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8119,855-679-2,1281,551-18,035-12,5783,0186,3917,8817,52511,35110,84511,935
Lợi nhuận sau thuế 1,8119,855-679-2,1281,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8119,855-679-2,1281,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,637
Tổng tài sản165,692152,489141,422138,368159,685140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407154,157
Tổng nợ132,978118,610117,494113,760128,781110,770115,446144,981124,037128,944111,594108,19085,31689,880
Vốn chủ sở hữu32,71433,87923,92824,60830,90329,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,09164,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc