CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

35.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.60
35.60
35.60
35.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
97 Bi
4 Mi
10
35.9 - 23.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 30.30 5,100
0 34.00 1,000
0.00 0 40.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 233.37 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2018 225 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2019 222.95 (0.13) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 161.70 (0.10) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV18,21719,05111,23511,74462,55996,875131,520227,034208,428213,588206,467233,887231,791
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8119,855-679-16,046-34,678-18,035-12,5783,0186,3917,8817,52511,35110,845
Lợi nhuận sau thuế 1,8119,855-679-16,046-35,020-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8119,855-679-16,046-35,020-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,159
Tổng tài sản95,710165,692152,489141,42295,710116,404140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407
Tổng nợ117,423132,978118,610117,494117,423122,071110,770115,446144,981124,037128,944111,594108,19085,316
Vốn chủ sở hữu-21,71332,71433,87923,928-21,713-5,66829,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |