CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

19.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV18,90417,3199,35518,38020,26665,32080,00473,31665,71177,769
Giá vốn hàng bán7,3746,9257,6037,1537,76129,44130,08127,51626,93727,855
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,53110,3951,75211,22712,50535,87949,92345,80038,77449,913
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,4053,818-5,5593,1734,1645,59621,57815,4198,29319,600
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4353,891-5,5293,2064,1945,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 5,4353,684-5,5292,5884,1944,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4353,684-5,5292,5884,1944,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản ngắn hạn17,44212,9617,58112,11412,41012,96112,45014,99720,46221,665
Tiền mặt7,4162,0736781,0471,7352,0735941,2991,2493,124
Đầu tư tài chính ngắn hạn800
Hàng tồn kho1,8511,9241,8831,9661,6661,9241,4701,208657
Tài sản dài hạn386,572391,259396,251401,300406,362391,259411,425431,854449,153466,030
Tài sản cố định380,366385,214390,019394,863399,708385,214404,552423,929443,306459,828
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản404,015404,219403,832413,414418,772404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ227,009232,075235,372239,425246,112232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu177,006172,145168,461173,989172,660172,145168,466165,419158,293150,405

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.41K0.33K1.37K1.03K0.55K1.33K
Giá cuối kỳ15K20K19.50K15.27K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)36.42 (lần)60.75 (lần)14.18 (lần)14.86 (lần)22.79 (lần)9.48 (lần)
Giá sổ sách11.80K11.48K11.23K11.03K10.55K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)1.74 (lần)1.74 (lần)1.38 (lần)1.19 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.32%3.21%2.94%3.36%4.36%4.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.68%96.79%97.06%96.64%95.64%95.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.19%57.41%60.26%62.98%66.29%69.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.25%134.81%151.61%170.13%196.67%224.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.81%42.59%39.74%37.02%33.71%30.84%
6/ Thanh toán hiện hành25.53%19.26%35.45%44.68%27.74%29.58%
7/ Thanh toán nhanh22.82%16.40%31.26%41.08%26.85%29.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.86%3.08%1.69%3.87%1.69%4.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.83%16.16%18.87%16.41%13.99%15.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn366.69%503.97%642.60%488.87%321.14%358.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.13%37.94%47.49%44.32%41.51%51.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,569.69%1,530.20%2,046.33%2,277.81%4,100%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.66%7.56%25.78%21.03%12.62%25.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.53%1.22%4.87%3.45%1.77%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.49%2.87%12.24%9.32%5.24%13.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%17%69%56%31%72%
Tăng trưởng doanh thu-19.45%-18.35%9.12%11.57%-15.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.64%-76.05%33.74%85.93%-58.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.76%-9.14%-9.25%-9.60%-7.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.52%2.18%1.84%4.50%5.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.52%-4.64%-5.14%-4.85%-3.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc