CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

16
-2.40
(-13.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
16
16
16
1,100
11.5K
1.2K
12.3x
1.3x
5% # 10%
1.6
219 Bi
15 Mi
762
19.3 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 18.40 500
0 18.50 2,000
0.00 0 21.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 16 -0.50 100 100
10:28 16 -0.50 800 900
10:58 16 -0.50 200 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 7.27 (0.08) 1% 13.89 (0.02) 0%
2023 78.77 (0.02) 0% 12.76 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV20,52214,02818,04318,90471,49865,32080,00473,31665,71177,769
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2371,4684,6665,43518,8065,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 7,2371,4684,1125,43517,8004,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2371,4684,1125,43517,8004,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản384,093389,500401,479404,015384,093404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ210,770209,914220,361227,009211,222232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu173,323179,586181,118177,006172,871172,145168,466165,419158,293150,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |