CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

19.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.40
19.40
19.40
19.40
0
11.8k
0.4k
47.3 lần
2%
3%
0.4
291 tỷ
15 triệu
1,330
21.7 - 16

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 19.20 600
0 19.30 200
0.00 0 19.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 7.27 (0.08) 1% 13.89 (0.02) 0%
2023 78.77 (0.02) 0% 12.76 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV18,90417,3199,35518,38065,32080,00473,31665,71177,769
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4353,891-5,5293,2065,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 5,4353,684-5,5292,5884,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4353,684-5,5292,5884,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản404,015404,219403,832413,414404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ227,009232,075235,372239,425232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu177,006172,145168,461173,989172,145168,466165,419158,293150,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc