CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

18.10
2.30
(14.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
18.10
18.10
18.10
100
11.5K
1.2K
12.3x
1.3x
5% # 10%
1.6
219 Bi
15 Mi
762
19.3 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 300 17.90 400
14.50 300 18.00 2,000
14.00 100 18.10 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:53 18.10 2.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 7.27 (0.08) 1% 13.89 (0.02) 0%
2023 78.77 (0.02) 0% 12.76 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV20,52214,02818,04318,90471,49865,32080,00473,31665,71177,769
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2371,4684,6665,43518,8065,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 7,2371,4684,1125,43517,8004,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2371,4684,1125,43517,8004,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản384,093389,500401,479404,015384,093404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ210,770209,914220,361227,009211,222232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu173,323179,586181,118177,006172,871172,145168,466165,419158,293150,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |