CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1- Thu phí bảo hiểm gốc2,301,3131,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694530,849454,965407,403383,986284,215132,33816,538
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm130,18760,5279,0212,501277218-42,9984,99640,35124,20220,13925,30218,92615,69312,0513,723
3- Các khoản giảm trừ378,223110,987243,207188,611232,930314,336199,311249,725184,51253,47557,64160,55680,092105,41599,04982,05749,677238
- Phí nhượng tái bảo hiểm374,852267,872191,006126,477112,80792,42671,78858,65849,04653,47557,64155,80274,10299,25993,35380,55947,88294
- Giảm phí bảo hiểm-35,914-40,555-30,626-14,900-6,664-5,500-8,102-5,9122,1156,1561,498
- Hoàn phí bảo hiểm39,285-116,33082,82777,033126,787227,410135,626196,978133,3514,7545,9905,6961,47023
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm1,470
- Các khoản giảm trừ khác326121
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học86,46954,63245,44439,9399,09447,02259,59236,1316,983
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm99,92470,60341,74425,82425,60921,47215,76012,69512,97714,5377,66713,69017,69822,75222,08218,48312,548
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm831685671,6293,0341448902,4154,67613210117237300108138
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm117237
- Thu khác (Giám định đại lý...)3,034108138
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,153,2852,018,4161,926,3601,798,6531,701,6501,450,0091,230,7661,003,495924,666699,409552,290458,888378,051334,808275,989173,20962,9399,317
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm785,695728,170769,783596,802475,694386,457340,837336,552248,083193,383199,024657,513155,847150,775148,22060,96518,3151,419
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm16,76810,8799,0043,73454634
10. Các khoản giảm trừ98,43564,77684,41257,68022,86213,4217,53927,5642,70914,24252,004549,58064,33552,74066,44027,14512,377147
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm93,21363,26576,45657,26721,76511,9267,15126,2202,01010,03037,486548,06864,06652,39462,48813,9116,547
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn5,2221,5117,8254134931,4953881,3446994,21314,518845221693,95213,2205,719147
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%13260466624717614111
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại687,260663,394685,371539,123452,832373,036333,298308,988245,373179,141147,021124,701102,391107,04085,51434,3665,9721,272
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn-6,426
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường34,670-8,04823,6382,23224,9083,59233,186-6,07434,75715,968699-6,9094,81316,57111,78421,2546,4112,458
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm20,56617,90819,36318,33317,93116,50313,41611,79510,4257,7135,9934,9044,0029,6279,0194,319815
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm716,358628,228595,046554,284495,629398,088324,041259,778244,336182,25499,825112,79686,52568,23663,10943,68123,0561,692
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc716,358628,228595,046554,284495,629398,088324,041259,778244,336182,25499,825107,58480,13563,85859,48240,92122,1191,692
+ Chi hoa hồng376,075334,129309,485290,756282,143244,452204,234159,277157,450123,67055,46612,441739
+ Chi giám định tổn thất572134
+ Chi đòi người thứ 31,311
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm68
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất85659
+ Chi khác340,283294,100285,562263,528213,485153,635119,807100,50186,88658,58444,3596,872760
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm6,3904,3783,6272,761937
+ Chi hoa hồng937
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm5,212
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,458,8541,301,4821,323,4181,113,972991,300791,219703,941574,487534,891385,075253,537235,493197,730201,474169,426105,72739,7596,237
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm694,430716,933602,942684,681710,350658,790526,825429,008389,776314,334298,753223,394180,321133,334106,56367,48223,1813,080
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp588,722581,251458,672469,436483,123477,374408,897349,265314,649256,952199,764186,552161,878131,006113,67095,47458,55514,028
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm57,38298,98936,84318,4432,328-7,107-27,992-35,375-10,947
23. Doanh thu hoạt động tài chính149,935172,571132,027124,884137,695121,27196,52980,54563,11547,52443,19941,82670,95279,06357,23138,64348,33511,636
24. Chi hoạt động tài chính1113328321055744439165-5,1977,099-2,0769,352634254982
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính149,824172,538131,999124,852137,589121,21496,48680,50263,02447,45948,39634,72773,02869,71156,59738,38948,23711,634
26. Thu nhập hoạt động khác1,3163003676721,768569443406883336691202810106636
27. Chi phí hoạt động khác70445317416186275113731951393293534
28. Lợi nhuận hoạt động khác612-1531936561,582542392269852240551-12781071284496
29. Tổng lợi nhuận kế toán256,144308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,93671,44292,28172,11049,51810,84712,869687
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp256,144308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,93671,44292,28172,11049,51810,84712,869687
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp256,144308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,93671,44292,28172,11049,51810,84712,869687
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp51,42761,75454,66468,23273,37960,67643,00732,15527,85523,25432,70018,72123,08917,79412,3311,6293,595192
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,23652,72169,19254,31637,1879,2189,274495
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ204,717246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,23652,72169,19254,31637,1879,2189,274495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,180,3163,781,2303,386,7413,102,8422,795,8902,375,3671,939,6061,629,2451,367,902918,6581,009,764841,946775,8041,479,220709,068483,543143,252
I. Tiền152,299116,83589,63757,19958,47847,694210,880139,835114,31482,765215,685475,01840,10346,82043,73734,73916,887
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)126,299116,83589,63757,19958,47847,69458,60841,33521,81444,76550,1851,6012,5982,1991,425785
2. Tiền gửi Ngân hàng37,91737,50542,31233,954
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền26,000152,27298,50092,50038,000165,500435,50044,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,157,2473,004,2472,762,7962,514,2472,282,7471,939,7471,418,3451,212,8451,023,057633,725552,500143,522566,155520,869468,403369,92374,000
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn1,212,84550,000
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,157,2473,004,2472,762,7962,514,2472,282,7471,939,7471,418,3451,023,057552,500143,522516,155520,869468,403369,92374,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)633,725
III. Các khoản phải thu246,297235,224147,801145,33297,98389,86079,64987,70160,67566,385122,422217,258161,595903,262184,04673,19742,619
1. Phải thu của khách hàng155,372154,50685,47991,43834,70731,81933,52949,20329,96451,063105,128198,877144,225885,470165,51155,05242,555
2. Trả trước cho người bán32,5801121,5081,2462,7981,0161,6502,6319447921,7971,40825345156170
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác60,75583,46663,92856,79264,75962,75050,81442,09634,90319,21919,78219,72621,11719,30419,35418,544208
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-2,410-2,859-3,114-4,143-4,281-5,725-6,343-6,229-5,136-4,689-4,284-2,753-3,772-1,858-819-555-314
IV. Hàng tồn kho4,1263,4631,7853,4651,7842,8523,4613,2881,7501,6391,4931,0501,322982984734238
1. Hàng tồn kho4,1263,4631,7853,4651,7842,8523,4613,2881,7501,6391,4931,0501,322982889734238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)95
V. Tài sản ngắn hạn khác620,346421,460384,721382,598354,898295,212227,271185,576168,106134,145117,6655,0996,6297,28811,8984,9509,508
1. Tạm ứng1,9632,2402,1672,3721,4641,005
2. Chi phí trả trước ngắn hạn214,553210,601234,116222,090213,727192,376150,562128,14188,84768,51355,0133,1204,3375,1219,4913,4867,484
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn1552351,020
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ551
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác405,242210,859150,605160,508141,171102,83676,70957,43479,25965,63262,652
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn160,019176,314189,253212,390191,917194,103200,501162,471177,538374,755135,504124,930109,09785,08983,707109,214346,287
I. Các khoản phải thu dài hạn14,19510,97810,2157,7267,6567,0157,0046,4976,2606,2416,244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác14,19510,97810,2157,7267,6567,0157,0046,4976,2606,2416,244
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định131,408139,278130,600139,534132,106122,405129,321127,624132,435134,509124,417111,27994,30217,6796,1448,2699,834
1. Tài sản cố định hữu hình69,35375,68270,34679,48672,01562,20268,65366,38570,18972,72277,17473,54376,7514,0405,8687,7838,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính683
3. Tài sản cố định vô hình62,05563,59560,25360,04860,09160,20360,66861,23962,24661,78747,24437,73517,55113,640275485236
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,15546
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,00052,50044,50058,50060,00022,50035,000228,0007,2718,33160,93571,15694,604330,183
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn60,00022,50014,71914,71965,13765,137
2. Đầu tư vào công ty con50,000
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác33,00052,50044,50058,50035,000228,0004,4696,01994,604280,183
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,448-6,388-8,671
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn14,41624,90315,39212,6297,6556,1834,1765,8493,8436,0054,8436,3816,4646,4756,4076,3426,271
1. Chi phí trả trước dài hạn14,41624,90315,39212,6297,6556,1834,1765,8493,8436,0054,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm6,0006,0006,0006,0006,0006,000
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác381464475407342271
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,340,3353,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269966,876884,9021,564,310792,775592,757489,540
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ2,723,1152,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163486,931416,7561,124,854375,518204,201101,303
I. Nợ ngắn hạn760,689645,026308,355281,076250,952205,702214,843149,787141,096128,838126,373147,226120,466158,193126,80159,64443,898
1. Vay và nợ ngắn hạn157
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán300,855241,594159,418140,41891,41877,36763,31562,36348,43647,40864,16495,96182,855131,85293,22746,99233,794
4. Người mua trả tiền trước6,7472,0271,1651,8021,264227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,39617,13220,8162,55122,71515,61917,4635678,5398,69718,0974,1156,3243,57314,4481,9133,224
6. Phải trả người lao động45,92569,73757,18879,00181,05766,17198,99257,95565,11657,93230,67840,20025,14518,88214,76010,1926,276
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác381,766316,56370,93359,10655,76246,54535,07328,90319,00414,80213,4344,9234,9762,0843,102547220
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn51,8122,472643
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn643
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác51,8122,472
III. Dự phòng nghiệp vụ1,962,4261,709,4361,796,2071,710,9081,608,8721,407,5741,139,442946,042771,080574,806461,318339,700296,260966,014248,223144,38957,117
1. Dự phòng phí1,314,4951,275,2101,391,5401,308,7131,231,6801,104,892877,483741,857544,878411,528327,341244,205198,761158,822149,728102,70643,114
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường448,872255,734244,082260,973254,303197,725173,505129,147162,958110,46088,87256,38263,291776,98577,91630,1228,869
4. Dự phòng dao động lớn199,059178,492160,585141,222122,889104,95788,45475,03863,24352,81945,10539,11334,20930,20720,57911,5605,134
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác5305494168288
1. Chi phí phải trả25
2. Tài sản thừa chờ xử lý487
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn5557168288
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,617,2201,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105479,945468,145439,455417,257388,557388,236
I. Vốn chủ sở hữu1,540,8171,532,1831,392,6111,234,8781,044,880891,075748,680657,772601,751557,040531,631463,811460,109437,085416,234388,301388,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu723,918723,918515,574431,578380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000378,584380,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,47112,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-10,052-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-12,840
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển418,433418,433418,433336,733248,833176,133124,63386,13353,13336,76810,6718,0354,5751,859
8. Quỹ dự phòng tài chính8,8116,1752,716
9. Quỹ dự trữ bắt buộc72,39263,87351,55743,15838,00038,00038,00033,44921,47317,38211,6208,9845,5242,809949488
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu27,031
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối319,656327,857408,945425,307379,945298,840207,945160,088143,486120,698116,66559,88065,73351,60035,3248,7688,588
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác76,40370,90078,82188,37183,10365,11937,14338,11531,50830,91623,47416,1348,0362,3701,023255
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi76,40370,90078,82188,37183,10365,11937,14338,11531,50830,91623,47416,1348,0362,3701,023255
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,340,3353,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269966,876884,9021,564,310792,775592,757489,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |