CTCP Thủy điện A Vương (avc)

52
-3
(-5.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn305,590343,134398,965513,439548,530705,541883,300901,844795,355956,718759,958563,989473,263314,479284,607293,947311,574200,210166,728117,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,09434,79757,03662,50019,6214,112120,44449985,81574,49837,72419,36050,27625,86113,276136,81623,21788,03382,72571,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,000120,000120,00045,000297,000432,000467,000502,000525,000405,000386,000251,000146,000140,82052,82036,6206,6206,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn242,655284,612213,971317,288468,017389,000310,022419,171193,165345,901304,473147,092160,659130,774122,07794,333232,95283,91260,37130,219
IV. Tổng hàng tồn kho5,6898,4085,68213,26815,70714,25814,59414,16014,17611,07712,34211,05410,66711,3518,0019,54418,19021,42517,63210,068
V. Tài sản ngắn hạn khác1523172,2763831861,1726,2391,0152002414194846604934344345952201,422
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn951,682943,886970,4211,021,9541,041,3291,011,8501,027,2311,036,6021,059,5241,073,6831,086,4031,111,0801,127,4771,135,5191,153,7941,177,1441,203,4851,204,5601,222,7311,240,867
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định849,108839,080860,536877,394896,469902,424921,126942,792964,462976,282995,8191,016,6941,032,0511,049,9951,069,2061,085,1721,105,6041,125,9061,145,3621,157,614
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8335,32810,27953,44553,37717,94114,6153,6763,2385,5611933,9655,0051,4885539,31215,2214,8853,7477,318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80073,26073,26071,69171,69162,48562,48566,165
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,94119,67719,80611,31511,68311,68411,69010,33412,02412,04010,59110,62110,62110,77610,77610,97010,97011,28311,1369,772
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,257,2731,287,0191,369,3861,535,3931,589,8591,717,3921,910,5311,938,4461,854,8792,030,4011,846,3601,675,0691,600,7411,449,9971,438,4011,471,0911,515,0591,404,7701,389,4591,358,712
A. Nợ phải trả166,933163,055369,135533,611620,545112,09053,75661,841122,879164,308160,519141,439155,700158,367196,289128,052170,439208,204263,244164,218
I. Nợ ngắn hạn166,933163,055369,135533,611620,545112,09053,75661,841122,879164,308160,479141,399155,700158,367196,289128,052170,439208,204263,244164,218
II. Nợ dài hạn4040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,090,3391,123,9641,000,2511,001,782969,3141,605,3011,856,7741,876,6051,732,0001,866,0931,685,8411,533,6301,445,0401,291,6301,242,1121,343,0391,344,6201,196,5661,126,2151,194,495
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,257,2731,287,0191,369,3861,535,3931,589,8591,717,3921,910,5311,938,4461,854,8792,030,4011,846,3601,675,0691,600,7411,449,9971,438,4011,471,0911,515,0591,404,7701,389,4591,358,712
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |