CTCP Thủy điện A Vương (avc)

58
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,048197,653118,717131,797248,593696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
Giá vốn hàng bán51,021107,78564,17453,18171,236297,212333,646293,520278,819225,230427,106427,067333,232319,224313,740
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,02789,86854,54478,616177,357399,549670,281388,619247,31777,179227,641460,385264,009283,782295,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,98273,38951,86388,591172,392385,295639,756351,904196,90832,515172,785373,155128,916151,488151,981
Tổng lợi nhuận trước thuế40,46373,69151,96488,818172,410385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
Lợi nhuận sau thuế 33,31866,05048,73577,391155,169346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,31866,05048,73577,391155,169346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Tổng tài sản ngắn hạn513,439548,530705,541883,300901,844548,530795,575473,263311,574153,292345,915410,627249,526196,646188,660
Tiền mặt62,50019,6214,112120,44449919,62185,81550,27623,217101,141186,800299,25226,51146,709100,385
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,00045,000297,000432,000467,00045,000502,000251,00036,6205,000100,240
Hàng tồn kho13,26815,70714,25814,59414,16015,70714,17611,37219,1189,0379,7916,60919,24318,95921,068
Tài sản dài hạn1,021,9541,041,3291,011,8501,027,2311,036,6021,041,3291,059,5241,127,4771,188,8171,254,3881,343,5081,595,1031,806,9712,020,0752,229,912
Tài sản cố định877,394896,469902,424921,126942,792896,469964,4621,032,0511,105,6041,170,9621,242,2401,505,0521,730,7401,931,1122,128,798
Đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80071,69166,16572,90273,28953,31168,58079,800
Tổng tài sản1,535,3931,589,8591,717,3921,910,5311,938,4461,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Tổng nợ533,611620,545112,09053,75661,841261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
Vốn chủ sở hữu1,001,782969,3141,605,3011,856,7741,876,6051,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3K4.62K7.62K4.42K2.48K0.40K2.16K4.67K1.63K1.91K1.87K
Giá cuối kỳ58K53.63KKKKKKK24K24K24K
Giá / EPS (PE)19.30 (lần)11.62 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.70 (lần)12.55 (lần)12.85 (lần)
Giá sổ sách13.35K17.69K22.94K19.12K17.72K16.33K17.56K16.65K13.96K13.52K12.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.35 (lần)3.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)1.72 (lần)1.78 (lần)1.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.44%34.50%42.89%29.57%20.77%10.89%20.48%20.47%12.13%8.87%7.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.56%65.50%57.11%70.43%79.23%89.11%79.52%79.53%87.87%91.13%92.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.75%16.48%7.21%10.37%11.36%12.92%21.97%37.70%49.04%54.24%61.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.27%19.73%7.76%11.57%12.82%14.84%28.16%60.52%96.22%118.52%156.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.25%83.52%92.79%89.63%88.64%87.08%78.03%62.30%50.96%45.76%38.95%
6/ Thanh toán hiện hành96.22%209.39%595.21%285.10%182.81%84.28%110.30%273.80%61.93%43.88%34.01%
7/ Thanh toán nhanh93.73%203.39%584.60%278.25%171.59%79.31%107.18%269.39%57.15%39.65%30.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.71%7.49%64.20%30.29%13.62%55.61%59.56%199.53%6.58%10.42%18.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.18%43.83%54.12%42.61%35.07%21.48%38.76%44.25%29.04%27.20%25.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.22%127.02%126.19%144.14%168.86%197.28%189.28%216.12%239.35%306.65%323.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.93%52.47%58.32%47.54%39.56%24.67%49.67%71.02%56.99%59.44%64.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,081.41%1,892.23%2,353.60%2,581.08%1,458.41%2,492.31%4,362.23%6,461.90%1,731.71%1,683.76%1,489.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần41.74%49.73%56.95%48.65%35.43%9.89%24.74%39.53%20.52%23.81%23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.69%21.79%30.82%20.73%12.42%2.13%9.59%17.49%5.96%6.48%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.51%26.09%33.21%23.13%14.02%2.44%12.29%28.08%11.69%14.15%14.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)82%117%171%113%67%13%38%82%37%45%45%
Tăng trưởng doanh thu-49.42%-30.60%47.17%29.65%73.98%-53.81%-26.22%48.59%-0.96%-1.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.69%-39.39%72.26%78.05%523.01%-81.53%-53.82%186.29%-14.65%2.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả762.88%95.99%-19.48%-2.60%-6.29%-51%-50.92%-25.01%-16.12%-18.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-46.62%-22.86%19.98%7.88%8.50%-7.01%5.50%19.22%3.31%7.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.79%-14.30%15.89%6.69%6.59%-16.68%-15.77%-2.47%-7.23%-8.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc