CTCP Thủy điện A Vương (avc)

52
-3
(-5.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV275,190243,864141,22792,048197,653752,329696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006
Giá vốn hàng bán98,56683,250114,97851,021107,785347,814297,212333,646293,520278,819225,230427,106427,067333,232319,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV176,624160,61426,24941,02789,868404,514399,549670,281388,619247,31777,179227,641460,385264,009283,782
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh161,941154,29716,96639,98273,389373,186385,295639,756351,904196,90832,515172,785373,155128,916151,488
Tổng lợi nhuận trước thuế164,406154,64417,14540,46373,691376,658385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627
Lợi nhuận sau thuế 131,489123,71413,65133,31866,050302,172346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ131,489123,71413,65133,31866,050302,172346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565
Tổng tài sản ngắn hạn305,590343,134398,965513,439548,530305,590548,530795,575473,263311,574153,292345,915410,627249,526196,646
Tiền mặt42,09434,79757,03662,50019,62142,09419,62185,81550,27623,217101,141186,800299,25226,51146,709
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,000120,000120,00045,00015,00045,000502,000251,00036,6205,000100,240
Hàng tồn kho5,6898,4085,68213,26815,7075,68915,70714,17611,37219,1189,0379,7916,60919,24318,959
Tài sản dài hạn951,682943,886970,4211,021,9541,041,329951,6821,041,3291,059,5241,127,4771,188,8171,254,3881,343,5081,595,1031,806,9712,020,075
Tài sản cố định849,108839,080860,536877,394896,469849,108896,469964,4621,032,0511,105,6041,170,9621,242,2401,505,0521,730,7401,931,112
Đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80071,69166,16572,90273,28953,31168,580
Tổng tài sản1,257,2731,287,0191,369,3861,535,3931,589,8591,257,2731,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,722
Tổng nợ166,933163,055369,135533,611620,545166,933261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,284
Vốn chủ sở hữu1,090,3391,123,9641,000,2511,001,782969,3141,090,3391,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.03K4.62K7.62K4.42K2.48K0.40K2.16K4.67K1.63K1.91K1.87K
Giá cuối kỳ54.20K51.52K28.77K6.33K16.47K15.64K17.22K30.51K24K24K24K
Giá / EPS (PE)13.46 (lần)11.16 (lần)3.78 (lần)1.43 (lần)6.63 (lần)39.23 (lần)7.98 (lần)6.53 (lần)14.70 (lần)12.55 (lần)12.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.41 (lần)5.55 (lần)2.15 (lần)0.70 (lần)2.35 (lần)3.88 (lần)1.97 (lần)2.58 (lần)3.02 (lần)2.99 (lần)2.96 (lần)
Giá sổ sách14.53K17.69K22.94K19.12K17.72K16.33K17.56K16.65K13.96K13.52K12.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.73 (lần)2.91 (lần)1.25 (lần)0.33 (lần)0.93 (lần)0.96 (lần)0.98 (lần)1.83 (lần)1.72 (lần)1.78 (lần)1.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.31%34.50%42.89%29.57%20.77%10.89%20.48%20.47%12.13%8.87%7.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.69%65.50%57.11%70.43%79.23%89.11%79.52%79.53%87.87%91.13%92.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.28%16.48%7.21%10.37%11.36%12.92%21.97%37.70%49.04%54.24%61.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.31%19.73%7.76%11.57%12.82%14.84%28.16%60.52%96.22%118.52%156.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.72%83.52%92.79%89.63%88.64%87.08%78.03%62.30%50.96%45.76%38.95%
6/ Thanh toán hiện hành183.06%209.39%595.21%285.10%182.81%84.28%110.30%273.80%61.93%43.88%34.01%
7/ Thanh toán nhanh179.65%203.39%584.60%278.25%171.59%79.31%107.18%269.39%57.15%39.65%30.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.22%7.49%64.20%30.29%13.62%55.61%59.56%199.53%6.58%10.42%18.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.84%43.83%54.12%42.61%35.07%21.48%38.76%44.25%29.04%27.20%25.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn246.19%127.02%126.19%144.14%168.86%197.28%189.28%216.12%239.35%306.65%323.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69%52.47%58.32%47.54%39.56%24.67%49.67%71.02%56.99%59.44%64.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,113.80%1,892.23%2,353.60%2,581.08%1,458.41%2,492.31%4,362.23%6,461.90%1,731.71%1,683.76%1,489.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần40.16%49.73%56.95%48.65%35.43%9.89%24.74%39.53%20.52%23.81%23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)24.03%21.79%30.82%20.73%12.42%2.13%9.59%17.49%5.96%6.48%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.71%26.09%33.21%23.13%14.02%2.44%12.29%28.08%11.69%14.15%14.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)87%117%171%113%67%13%38%82%37%45%45%
Tăng trưởng doanh thu7.98%-30.60%47.17%29.65%73.98%-53.81%-26.22%48.59%-0.96%-1.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.79%-39.39%72.26%78.05%523.01%-81.53%-53.82%186.29%-14.65%2.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.28%95.99%-19.48%-2.60%-6.29%-51%-50.92%-25.01%-16.12%-18.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-17.89%-22.86%19.98%7.88%8.50%-7.01%5.50%19.22%3.31%7.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.92%-14.30%15.89%6.69%6.59%-16.68%-15.77%-2.47%-7.23%-8.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |