CTCP Thủy điện A Vương (avc)

54.90
-0.10
(-0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55
54.90
54.90
54.90
100
14.5K
4.0K
13.4x
3.7x
24% # 28%
0.9
4,053 Bi
75 Mi
1,334
62.9 - 49.0
167 Bi
1,090 Bi
15.3%
86.72%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.60 100 54.90 300
52.00 1,100 55.00 1,600
51.00 2,000 55.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 54.90 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 665.88 (0.65) 0% 152.06 (0.16) 0%
2019 394.07 (0.30) 0% 71.98 (0.03) 0%
2020 325.57 (0.53) 0% 0 (0.19) 0%
2021 424.14 (0.68) 0% 0.02 (0.33) 2,213%
2022 462.33 (1.00) 0% 117.76 (0.58) 0%
2023 521.10 (0.38) 0% 0 (0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV275,190243,864141,22792,048752,329696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006
Tổng lợi nhuận trước thuế164,406154,64417,14540,463376,658385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627
Lợi nhuận sau thuế 131,489123,71413,65133,318302,172346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ131,489123,71413,65133,318302,172346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565
Tổng tài sản1,257,2731,287,0191,369,3861,535,3931,257,2731,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,722
Tổng nợ166,933163,055369,135533,611166,933261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,284
Vốn chủ sở hữu1,090,3391,123,9641,000,2511,001,7821,090,3391,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |