CTCP Thủy điện A Vương (avc)

57.50
-0.20
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.70
57.70
57.90
57.50
6,400
13.4k
3k
19.2 lần
15%
23%
0.1
4,331 tỷ
75 triệu
756
70 - 33.5
534 tỷ
1,002 tỷ
53.3%
65.25%
63 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.00 (3.00) 15.6%
VGI 68.30 (-1.30) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.10 (4.00) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.80 (1.30) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.70 100 58.00 2,100
56.50 200 59.00 5,000
56.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 57.70 1 600 600
10:55 57.70 1 1,100 1,700
10:56 57.90 1.20 900 2,600
11:10 57.50 0.80 3,800 6,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 665.88 (0.65) 0% 152.06 (0.16) 0%
2019 394.07 (0.30) 0% 71.98 (0.03) 0%
2020 325.57 (0.53) 0% 0 (0.19) 0%
2021 424.14 (0.68) 0% 0.02 (0.33) 2,213%
2022 462.33 (1.00) 0% 117.76 (0.58) 0%
2023 521.10 (0.38) 0% 0 (0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,048197,653118,717131,797696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
Tổng lợi nhuận trước thuế40,46373,69151,96488,818385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
Lợi nhuận sau thuế 33,31866,05048,73577,391346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,31866,05048,73577,391346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Tổng tài sản1,535,3931,589,8591,717,3921,910,5311,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Tổng nợ533,611620,545112,09053,756261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
Vốn chủ sở hữu1,001,782969,3141,605,3011,856,7741,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc