| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 87,518 | 44,176 | 21,813 | 37,695 | 27,072 | 41,949 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,249 | 9,436 | 7,762 | 1,814 | 2,087 | 128 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,900 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,672 | 24,053 | 10,727 | 26,079 | 14,126 | 25,038 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,437 | 9,512 | 1,411 | 7,530 | 10,731 | 16,782 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 261 | 1,175 | 1,914 | 2,272 | 128 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,738 | 64,727 | 86,632 | 79,936 | 48,233 | 13,952 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 305 | 305 | 1,288 | |||
| II. Tài sản cố định | 78,334 | 1,875 | 2,531 | 45,200 | 35,028 | 12,652 |
| III. Bất động sản đầu tư | 21,125 | 30,180 | 50,756 | 12,000 | ||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 31,584 | 31,481 | 32,964 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,068 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 211 | 784 | 1,560 | 1,772 | 1,205 | 12 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 191,257 | 108,903 | 108,446 | 117,630 | 75,305 | 55,901 |
| A. Nợ phải trả | 131,364 | 49,195 | 49,627 | 59,869 | 20,503 | 16,157 |
| I. Nợ ngắn hạn | 86,320 | 49,103 | 35,491 | 31,913 | 18,985 | 16,077 |
| II. Nợ dài hạn | 45,044 | 92 | 14,136 | 27,956 | 1,518 | 80 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 59,893 | 59,708 | 58,819 | 57,761 | 54,803 | 39,744 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 191,257 | 108,903 | 108,446 | 117,630 | 75,305 | 55,901 |