CTCP Tech – Vina (cet)

9.70
0.20
(2.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,96246,24740,52616,98112,37023,85041,52818,50527,8529,9847,7863,1399,9398,9818,6328,0747,0344,916
4. Giá vốn hàng bán36,89843,65237,96915,88612,31023,45740,62318,18427,6069,5687,2033,08911,3947,1666,2076,8445,6314,223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0642,5952,5571,0956039390532124641658350-1,4551,8152,4251,2301,403693
6. Doanh thu hoạt động tài chính517607735300488695416531
7. Chi phí tài chính103274905561242217110128171277241
-Trong đó: Chi phí lãi vay10327386553124225110120161224223
9. Chi phí bán hàng1,6871,9092,1917611145944309584332222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48145071254814912774120144108146145213282842685591,077525750
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3514674-51-29183-142737612131002723598-2,1451,3931,483-586274-489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3514373-61-29167-14273761213922724158-1,4821,5931,567-679274-461
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35205-113-61-20930-14219718170562334157-1,3771,4341,567-679274-461
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35205-113-61-20930-14219718170562334157-1,3771,4341,567-679274-461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,90122,02542,77867,07118,19526,6619,27126,77310,48715,4007,9668,00151,50370,97268,80043,55641,62942,75644,35154,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6214639,17721,98910,31911,2778,1036,8463108,33018622725885987119616012572650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,77221,2593,08424,0927,6531,9981,1577,61210,1711,8927,7777,77151,24554,35451,94412,0382,9293,5065,1365,296
IV. Tổng hàng tồn kho20,53713,27012,3105,17515,70515,89830,46236,70137,42337,58647,841
V. Tài sản ngắn hạn khác1,068620517453224116126633254878601,8391,7011,557406
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,00049,44949,41949,08564,60064,60064,60064,60064,60064,60064,60064,60022,60087995932,74643,31044,19244,91232,989
I. Các khoản phải thu dài hạn558597677
II. Tài sản cố định84690628,27038,29138,95840,64123,602
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn449
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,00049,00049,00049,00064,60064,60064,60064,60064,60064,60064,60064,60022,6004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4198534534,4764,4624,6374,2714,210
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,90171,47492,196116,15682,79591,26173,87191,37375,08780,00072,56672,60174,10371,85169,75976,30284,93986,94889,26487,182
A. Nợ phải trả4,4814,08725,01548,86115,52623,7976,43823,9267,63113,3056,0416,1327,8695,9853,5959,20818,73622,31223,94922,142
I. Nợ ngắn hạn4,4814,08725,01548,86115,52623,6736,43823,9267,63113,3056,0416,1327,8695,9853,5959,20818,73622,31223,94922,142
II. Nợ dài hạn124
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,42067,38667,18167,29567,26967,46467,43367,44767,45666,69566,52566,46966,23465,86666,16467,09566,20264,63665,31565,040
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,90171,47492,196116,15682,79591,26173,87191,37375,08780,00072,56672,60174,10371,85169,75976,30284,93986,94889,26487,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |