CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

13.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,260,8081,189,1991,333,0061,218,5361,352,9581,423,6771,427,7391,293,2221,260,9481,544,4561,462,8661,291,5121,404,5941,033,5011,427,3011,098,5161,251,7101,311,8691,264,456971,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu68,39381,70767,89471,37974,24170,96559,34758,13657,20658,53161,06962,34349,10921,89934,30619,09125,14936,33718,84127,108
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,192,4151,107,4921,265,1121,147,1571,278,7171,352,7121,368,3921,235,0861,203,7421,485,9251,401,7961,229,1691,355,4851,011,6021,392,9961,079,4251,226,5601,275,5311,245,615944,328
4. Giá vốn hàng bán1,055,147966,7581,065,680999,6141,095,1421,184,4431,244,6191,153,5361,065,8301,313,9761,242,9231,108,3471,213,343947,2521,214,502914,3231,054,9141,054,3481,050,265798,124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,268140,734199,432147,543183,574168,268123,77281,551137,912171,949158,874120,822142,14264,350178,494165,102171,646221,184195,350146,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,7808,30841,0521,85415,12315,7368,96711,65818,83512,19812,9326958,1376,1927,8881,1585,5193227,834472
7. Chi phí tài chính29,86040,74626,91031,05037,38939,63943,41039,32746,42660,17750,47730,01035,71724,52833,59729,77132,96636,66036,13044,075
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,97719,03723,28229,53735,37737,90341,76837,62733,59629,78527,65423,70125,71227,02229,21027,33529,93330,35932,32331,882
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng50,79523,48592,85946,62471,32056,88242,99728,90533,29441,80650,11948,52753,95938,14469,30647,02455,11768,33267,76346,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,34266,68197,47957,14966,16566,35131,27920,59932,85051,08748,18533,92612,07532,59655,32873,31258,43682,34078,43742,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,05118,13023,23514,57423,82321,13215,0534,37744,17631,07823,0249,05348,529-24,72628,15016,15130,64534,17320,85413,852
12. Thu nhập khác2,5303,4343,1709,1382,8312,3701,8741,7372,5289,1621,9483987,1394173515322,4041,6903,2172,024
13. Chi phí khác2426110926682756268,98810,0746073617,2424,109150114194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5063,4083,1699,0292,8062,3021,5991,112-6,460-9121,341362-10,103-3,6923515322,2541,5763,0232,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,55721,53826,40323,60326,62823,43416,6525,48937,71630,16624,3649,41638,426-28,41828,50116,68332,89935,74923,87715,876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,608-2004,7214,5352,4604,8592886,6317,3054,2031,8833,6595,9783,3356,3836,5496,5232,429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,750-4,7815,481-790-1,4371,934-517-1,8931,832941,192-619125-731369600-1,748746
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,750-1,1735,2813,9303,0994,3944,342-1,6058,4637,3995,3951,2643,7855,9053,3376,7527,1504,7753,175
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,80722,71121,12319,67323,53019,04012,3107,09529,25322,76718,9708,15234,641-28,41822,59713,34626,14728,59919,10212,701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,80722,71121,12319,67323,53019,04012,3107,09529,25322,76718,9708,15234,641-28,41822,59713,34626,14728,59919,10212,701

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,910,2423,067,8162,914,2882,764,9612,856,2332,805,8152,946,0142,816,4342,998,1723,390,8863,183,2093,189,7932,804,2273,005,4492,975,0592,750,1442,267,9312,516,4832,353,7282,215,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền473,343356,677341,011145,051289,675125,646107,298127,04828,149190,97478,221240,48578,941211,898351,908147,048153,190402,03697,135148,105
1. Tiền473,343356,677341,011145,051289,675125,646107,298127,04828,149190,97478,221240,48578,941196,458342,258143,188153,190402,03697,13588,105
2. Các khoản tương đương tiền15,4409,6503,86060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn775,211943,4811,142,2221,043,220887,271997,771902,313721,294769,3391,085,6661,072,526949,589885,110992,7541,128,906916,123699,116976,079961,990808,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng758,234840,0931,034,351920,027840,291949,476856,907650,715621,304616,082806,399709,529708,579709,195919,862656,006607,528774,009754,367646,148
2. Trả trước cho người bán76,778115,593101,673111,45339,76440,76838,36064,943131,494456,057252,483243,101168,866282,129220,011281,86063,324190,419202,044141,777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,95927,42446,00638,28133,75835,19735,05933,14644,05140,59440,70724,02237,00042,84930,10819,56569,57128,22022,14830,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87,760-39,629-39,808-26,541-26,541-27,670-28,012-27,510-27,510-27,067-27,063-27,063-29,335-41,419-41,074-41,307-41,307-16,569-16,569-9,761
IV. Tổng hàng tồn kho1,220,5001,343,5491,048,0131,200,7431,313,3271,328,8921,587,3391,644,6151,879,2131,817,9071,764,8361,779,1941,648,3871,625,5121,355,6041,559,9701,336,0771,039,6721,201,3861,173,424
1. Hàng tồn kho1,220,5001,343,5491,048,0131,200,7431,313,3271,328,8921,587,3391,644,6151,879,2131,817,9071,764,8361,779,1941,648,3871,625,5121,355,6041,559,9701,336,0771,039,6721,201,3861,173,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác441,188424,107383,043375,947365,961353,506349,064323,478321,471296,339267,626220,525191,789175,284138,641127,00279,54798,69593,21885,297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1694,2013,0723,1262,3214,3423,4273,6154,1274,0772,3131,7292,7679,42412,94617,8131,9855,1639,23512,949
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ421,977406,331365,753362,131355,344338,033334,650307,036310,382284,588255,998217,050188,489161,254111,753108,75776,93193,37783,28270,516
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,04213,57514,21710,6918,29511,13110,98712,8276,9627,6739,3151,7465324,60613,9414336311557011,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn907,410928,118976,2791,005,0521,021,7471,052,0891,103,5521,141,4651,191,8131,224,6871,246,9271,292,5341,350,1591,402,8701,445,7251,497,3871,557,5921,569,6521,569,7881,607,544
I. Các khoản phải thu dài hạn9889889889889889883,3885,5149,0199,0199,0198,9928,9929,7639,76310,74710,74710,7479,79510,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9889889889889889883,3885,5149,0199,0199,0198,9928,9929,7639,76310,74710,74710,7479,79510,438
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định823,790836,889878,714921,963946,697969,8551,019,7321,056,8031,097,4701,123,8631,176,1841,227,0171,280,5261,325,0921,370,3641,414,9791,470,7091,498,3051,495,4661,534,773
1. Tài sản cố định hữu hình715,978727,420767,589807,765833,265854,968871,267895,343902,339924,646972,8811,019,6281,069,0511,100,7561,141,2761,169,3121,220,2891,239,6411,277,1711,308,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính26,23827,09527,95228,80929,66530,52263,50175,898108,970112,457115,944119,431122,918135,181139,335155,316159,469167,114126,146133,546
3. Tài sản cố định vô hình81,57582,37483,17385,39083,76684,36584,96485,56286,16186,76087,35987,95788,55689,15589,75490,35290,95191,55092,14992,747
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,31646,71947,27327,50116,95618,84815,70418,67221,39031,0467,6757,2617,9735,1516,7945,3124,62110,23516,93020,525
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42,31646,71947,27327,50116,95618,84815,70418,67221,39031,0467,6757,2617,9735,1516,7945,3124,62110,23516,93020,525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,9906,9906,9906,9906,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,650
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,660-2,660-2,660-2,660-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,32636,53242,31347,60950,85456,14658,47754,22657,68354,50947,79943,01346,41856,61452,55360,09865,26444,11441,34635,558
1. Chi phí trả trước dài hạn33,32636,53242,31347,60950,85456,14658,47754,22657,68354,50947,79942,59346,14156,41152,27759,89565,05943,54040,17235,558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4192772032772032055741,174
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,817,6523,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8994,189,9844,615,5734,430,1374,482,3274,154,3864,408,3194,420,7844,247,5313,825,5234,086,1343,923,5163,823,178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,453,2232,644,3112,561,6552,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,649,3712,888,5993,343,4413,180,7713,216,8732,845,2663,133,7673,117,7412,958,7382,554,1892,840,9472,655,1162,569,533
I. Nợ ngắn hạn2,382,8522,570,9282,468,9802,333,8532,450,4312,447,4782,655,3512,527,8952,737,0603,185,5273,020,6293,039,0932,612,8342,877,6492,839,0342,669,0362,196,2872,450,0462,264,5092,157,824
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,868,0291,901,7181,587,2211,847,5101,900,0331,907,6211,985,0302,036,2152,142,5862,523,4362,368,6902,463,6982,056,1482,301,1252,297,8722,179,0241,674,5131,905,0561,735,9231,761,388
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn264,632336,817512,090270,355340,690351,406449,321332,755331,649362,556342,498312,366283,013330,010259,572247,245234,736225,206284,090234,841
4. Người mua trả tiền trước14,84324,95531,30325,99118,60721,30524,39719,93957,17157,20169,49189,62399,73746,62718,98618,90124,0499,5089,06311,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8847,0097,7882,6121946,0397,7252,3731,6278,7909,6023,1983,2648276,3963,5587,94819,11712,0716,093
6. Phải trả người lao động95,391117,480100,29265,65381,52755,21327,41231,93271,46658,84755,62849,96888,95362,86372,62261,01586,74282,75458,81939,270
7. Chi phí phải trả ngắn hạn120,574148,250178,59599,20783,46077,85266,75567,45673,25584,41380,72668,66869,727120,429126,859114,709120,572160,563118,07860,467
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,90223,72639,13114,64417,01818,58384,83933,39249,77380,04283,41644,7314,4167,02247,87043,86145,68345,44343,70444,002
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,59710,97212,5607,8818,9039,4589,8733,8349,53410,24310,5786,8417,5778,7468,8587242,0442,4002,761760
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn70,37173,38392,67592,287101,748108,155110,984121,475151,540157,914160,141177,780232,432256,119278,707289,702357,902390,901390,607411,709
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16,20916,20916,20915,20914,20913,20913,20913,20912,35712,35710,35711,33011,35712,35712,35711,57312,57312,57312,57312,573
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn48,71256,47470,98577,07886,74992,71997,482107,456136,480144,686149,008166,450220,804243,762266,350278,128345,329378,328378,033398,562
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,4506995,4817902,2272938102,703871777272574
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,364,4301,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,308,5291,301,3851,272,1331,249,3661,265,4541,309,1191,274,5521,303,0431,288,7931,271,3341,245,1871,268,4011,253,645
I. Vốn chủ sở hữu1,364,4301,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,308,5291,301,3851,272,1331,249,3661,265,4541,309,1191,274,5521,303,0431,288,7931,271,3341,245,1871,268,4011,253,645
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,265
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển211,974211,974211,974193,862193,862193,862193,862178,025178,025178,025178,025169,621169,621169,621169,621142,423142,423142,423142,423137,178
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối116,203103,39780,686113,75995,68672,15753,11694,25287,10857,85535,08959,580103,24568,67797,168110,11792,65866,51189,72580,214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,817,6523,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8994,189,9844,615,5734,430,1374,482,3274,154,3864,408,3194,420,7844,247,5313,825,5234,086,1343,923,5163,823,178
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |