CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn162,665119,748119,618103,849177,247138,942133,938115,343170,886130,113105,50284,671137,395109,686109,52191,556115,47585,60569,50972,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,11166549547212,3595,0033,3908,2079,13416,4954,1892,5405,9187,9366,17691610,4113,105608254
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,790112,915106,70592,928156,725123,112114,65296,161156,914104,06585,54072,044126,11889,76986,65085,053102,32980,42966,43869,466
IV. Tổng hàng tồn kho4,6375,63511,4699,6716,65810,19011,0919,0323,1247,83813,9869,0693,95110,74215,1154,8112,0712,0712,4263,027
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1275349497791,5056378041,9441,7141,7161,7871,0171,4081,2381,58077666437242
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,7354,8814,0265,1965,3665,5364,7065,8766,0466,2166,3866,6156,8627,1087,3557,9018,0018,3258,6489,607
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,000
II. Tài sản cố định4374514654794935085225365505645796166667157658158649149631,065
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2993,4303,5613,7173,8734,0284,1844,3404,4964,6514,8074,9995,1965,3935,5906,0876,1376,4116,6857,541
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,400124,629123,644109,046182,613144,478138,644121,219176,932136,329111,88891,286144,257116,794116,87599,457123,47693,93078,15882,596
A. Nợ phải trả139,26696,55295,61881,034154,682116,465110,74893,124148,744108,55284,24763,680116,86089,83789,67371,91695,93366,50450,81454,961
I. Nợ ngắn hạn136,70693,74592,76378,177152,027113,544107,90091,196146,821107,37183,25262,412115,60288,47388,37969,76194,30564,24149,20652,361
II. Nợ dài hạn2,5602,8072,8552,8562,6552,9212,8471,9281,9231,1829951,2681,2581,3641,2952,1551,6272,2631,6082,601
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,13528,07728,02628,01227,93128,01327,89728,09528,18827,77727,64127,60527,39726,95727,20227,54127,54427,42627,34327,635
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,400124,629123,644109,046182,613144,478138,644121,219176,932136,329111,88891,286144,257116,794116,87599,457123,47693,93078,15882,596
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |