| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,432,009 | 1,428,595 | 1,495,412 | 1,513,841 | 1,403,124 | 1,422,666 | 1,451,227 | 1,395,443 | 1,422,245 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 51,069 | 13,093 | 18,026 | 17,749 | 23,517 | 26,596 | 12,958 | 21,957 | 52,852 |
| 1. Tiền | 51,069 | 13,093 | 18,026 | 17,749 | 23,517 | 26,596 | 12,958 | 21,957 | 52,852 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 214,795 | 213,795 | 214,149 | 204,149 | 204,149 | 194,149 | 216,395 | 234,495 | 692,580 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 104,795 | 104,795 | 104,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 | 94,795 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 110,000 | 109,000 | 109,354 | 109,354 | 109,354 | 99,354 | 121,600 | 139,700 | 597,785 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 773,563 | 748,733 | 803,680 | 848,289 | 773,475 | 801,102 | 834,460 | 785,988 | 332,297 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 326,765 | 266,499 | 299,701 | 332,069 | 293,213 | 209,705 | 217,177 | 236,941 | 251,994 |
| 2. Trả trước cho người bán | 81,714 | 83,327 | 102,367 | 98,663 | 67,231 | 179,950 | 181,172 | 137,793 | 104,791 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 391,838 | 426,289 | 428,087 | 443,984 | 439,696 | 438,016 | 463,168 | 468,342 | 33,219 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -26,754 | -27,382 | -26,476 | -26,427 | -26,665 | -26,570 | -27,057 | -57,088 | -57,706 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 345,751 | 401,585 | 416,331 | 401,891 | 365,031 | 366,641 | 354,817 | 322,733 | 315,080 |
| 1. Hàng tồn kho | 356,271 | 411,981 | 425,796 | 409,920 | 372,582 | 373,018 | 359,326 | 326,198 | 320,244 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10,519 | -10,395 | -9,465 | -8,028 | -7,551 | -6,377 | -4,509 | -3,465 | -5,163 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 46,831 | 51,389 | 43,227 | 41,764 | 36,951 | 34,178 | 32,597 | 30,270 | 29,436 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,371 | 4,735 | 2,826 | 2,789 | 2,522 | 3,525 | 3,064 | 2,331 | 1,709 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 42,283 | 45,658 | 39,436 | 37,400 | 34,107 | 30,187 | 29,206 | 26,968 | 27,407 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,177 | 996 | 964 | 1,574 | 323 | 466 | 327 | 971 | 320 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 992,137 | 967,953 | 920,085 | 900,132 | 874,336 | 692,981 | 687,554 | 681,777 | 683,078 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,787 | 3,787 | 3,727 | 4,102 | 3,502 | 3,502 | 3,502 | 3,455 | 855 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 3,787 | 3,787 | 3,727 | 4,102 | 3,502 | 3,502 | 3,502 | 3,455 | 855 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 458,431 | 413,474 | 423,009 | 432,336 | 440,905 | 450,275 | 456,983 | 457,656 | 464,221 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 421,801 | 375,586 | 383,864 | 392,188 | 399,507 | 407,627 | 413,294 | 417,143 | 422,618 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 13,514 | 14,656 | 15,798 | 16,940 | 18,082 | 19,225 | 20,367 | 19,571 | 20,619 |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 23,117 | 23,232 | 23,347 | 23,208 | 23,316 | 23,424 | 23,323 | 20,942 | 20,984 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 514,261 | 539,314 | 480,941 | 451,309 | 416,779 | 229,250 | 218,373 | 209,801 | 206,222 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 514,261 | 539,314 | 480,941 | 451,309 | 416,779 | 229,250 | 218,373 | 209,801 | 206,222 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,657 | 11,378 | 12,407 | 12,386 | 13,150 | 9,954 | 8,696 | 10,866 | 11,781 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,269 | 8,247 | 8,170 | 8,504 | 8,269 | 6,866 | 5,542 | 5,078 | 5,849 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,389 | 3,131 | 4,237 | 3,882 | 4,881 | 3,088 | 3,154 | 5,788 | 5,932 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,424,146 | 2,396,548 | 2,415,497 | 2,413,974 | 2,277,460 | 2,115,647 | 2,138,781 | 2,077,221 | 2,105,323 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 920,953 | 912,682 | 933,195 | 933,696 | 826,659 | 693,793 | 717,625 | 670,887 | 713,666 |
| I. Nợ ngắn hạn | 654,984 | 630,382 | 673,243 | 679,241 | 618,066 | 517,864 | 526,111 | 483,386 | 554,068 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 488,874 | 468,304 | 442,117 | 453,970 | 422,137 | 343,504 | 353,022 | 324,160 | 353,994 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 105,264 | 69,154 | 127,107 | 124,024 | 66,129 | 54,629 | 53,480 | 34,363 | 36,751 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 4,617 | 5,158 | 4,711 | 4,644 | 4,589 | 4,096 | 3,947 | 1,497 | 2,768 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,259 | 8,863 | 8,656 | 5,344 | 15,845 | 6,909 | 7,152 | 4,524 | 14,061 |
| 6. Phải trả người lao động | 18,631 | 15,024 | 13,687 | 12,723 | 17,191 | 15,099 | 12,642 | 12,259 | 19,279 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,308 | 14,143 | 17,123 | 17,418 | 22,832 | 13,344 | 13,160 | 25,187 | 27,177 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,866 | 45,456 | 55,392 | 58,602 | 64,463 | 75,263 | 77,456 | 78,535 | 38,021 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 58,432 | ||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,165 | 4,281 | 4,449 | 2,516 | 4,880 | 5,019 | 5,252 | 2,859 | 3,583 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 265,969 | 282,300 | 259,952 | 254,455 | 208,593 | 175,929 | 191,514 | 187,502 | 159,598 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 265,969 | 282,300 | 259,952 | 254,455 | 208,593 | 175,929 | 191,514 | 187,502 | 159,598 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,503,193 | 1,483,866 | 1,482,302 | 1,480,278 | 1,450,801 | 1,421,854 | 1,421,156 | 1,406,334 | 1,391,657 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,503,193 | 1,483,866 | 1,482,302 | 1,480,278 | 1,450,801 | 1,421,854 | 1,421,156 | 1,406,334 | 1,391,657 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 | 730,410 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 | 220,359 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 533,388 | 514,207 | 512,793 | 510,902 | 481,569 | 452,717 | 452,142 | 437,432 | 422,844 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 19,016 | 18,869 | 18,720 | 18,587 | 18,442 | 18,347 | 18,225 | 18,112 | 18,024 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,424,146 | 2,396,548 | 2,415,497 | 2,413,974 | 2,277,460 | 2,115,647 | 2,138,781 | 2,077,221 | 2,105,323 |