CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

41
-0.50
(-1.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,047242,950289,719282,910396,3691,332,6271,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392
Giá vốn hàng bán444,283200,261243,080214,468307,4971,102,093934,032733,585493,482483,609564,820595,819514,896498,251464,037
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,98035,35439,89863,47281,561204,704209,914282,100210,152187,637187,194208,360250,446239,555205,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,1212,1177,15235,37736,16268,76777,158141,447109,88885,301103,75720,31588,322112,61478,049
Tổng lợi nhuận trước thuế24,1262,31914,27828,05436,28468,77778,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,443
Lợi nhuận sau thuế 19,0711,56311,22422,28628,94754,14562,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,9251,41411,09122,14128,85253,57161,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,620
Tổng tài sản ngắn hạn1,432,0091,428,5951,495,4121,513,8411,403,1241,432,0091,403,1241,422,2451,261,1551,442,2181,376,6181,246,520734,844646,647586,159
Tiền mặt51,06913,09318,02617,74923,51751,06923,51752,85241,25541,87814,49922,60419,92011,11113,249
Đầu tư tài chính ngắn hạn214,795213,795214,149204,149204,149214,795204,149692,580655,923877,876838,255640,490224,400206,000200,000
Hàng tồn kho356,271411,981425,796409,920372,582356,271372,582320,244310,485236,088231,620303,327271,412193,810203,573
Tài sản dài hạn992,137967,953920,085900,132874,336992,137874,336683,078519,873358,189335,853484,410486,312198,745194,465
Tài sản cố định458,431413,474423,009432,336440,905458,431440,905464,221486,468295,880318,910435,707275,194178,960185,398
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00030,00010,000
Tổng tài sản2,424,1462,396,5482,415,4972,413,9742,277,4602,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624
Tổng nợ920,953912,682933,195933,696826,659920,953826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125
Vốn chủ sở hữu1,503,1931,483,8661,482,3021,480,2781,450,8011,503,1931,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.84K1.53K1.46K1.17K1.56K0.22K1.31K1.60K3.01K3.20K3.06K1.93KK1.18K5.81K4.75K5.04K1.29K1.06K
Giá cuối kỳ26.75K25K24.50K39.80K25.20K28K9.35K22.26K22.64K8.64K12.86K5.97K2.52K3.93K8.34K13.30K6.78K77K77KK
Giá / EPS (PE)36.47 (lần)29.59 (lần)16.03 (lần)27.24 (lần)21.57 (lần)17.99 (lần)42.39 (lần)17.03 (lần)14.15 (lần)2.87 (lần)4.02 (lần)1.95 (lần)1.30 (lần) (lần)7.04 (lần)2.29 (lần)1.43 (lần)15.29 (lần)59.49 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.47 (lần)1.56 (lần)1.73 (lần)3.27 (lần)2.07 (lần)2.10 (lần)0.65 (lần)1.63 (lần)1.68 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)1.72 (lần)1.78 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.58K19.86K19.05K17.37K17.09K15.56K14.17K13.93K11.66K28.21K30.83K28.24K25.19K23.15K28.23K29.81K27.75K29.59K8.52K8.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.26 (lần)1.29 (lần)2.29 (lần)1.47 (lần)1.80 (lần)0.66 (lần)1.60 (lần)1.94 (lần)0.31 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.45 (lần)0.24 (lần)2.60 (lần)9.03 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)59 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)56 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.07%61.61%67.55%70.81%80.11%80.39%72.01%60.18%76.49%75.09%66.48%64.69%65.57%70.29%66.74%58.59%56.96%64.55%48.73%49.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.93%38.39%32.45%29.19%19.89%19.61%27.99%39.82%23.51%24.91%33.52%35.31%34.43%29.71%33.26%41.41%43.04%35.45%51.27%50.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.99%36.30%33.90%42.64%46.07%48.35%53.49%35.16%22.33%27.30%48.49%54.23%62.50%72.73%64.67%54.80%51.10%40.06%74.32%75.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.27%56.98%51.28%74.33%85.42%93.63%114.99%54.23%28.74%37.56%94.15%118.47%166.70%266.76%183.05%121.24%104.48%66.83%289.35%307.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.01%63.70%66.10%57.36%53.93%51.65%46.51%64.84%77.67%72.70%51.51%45.77%37.50%27.27%35.33%45.20%48.90%59.94%25.68%24.52%
6/ Thanh toán hiện hành218.63%227.02%256.69%193.19%419.76%421.44%364.89%273.63%348.77%283.98%139.46%120.45%109.62%101.73%117.09%148.95%180.81%207.93%72.59%81.19%
7/ Thanh toán nhanh164.24%166.73%198.89%145.63%351.05%350.53%276.10%172.57%244.24%185.35%73.29%64.78%67.57%60.56%74%103.45%108.28%132.72%37.48%50.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.80%3.80%9.54%6.32%12.19%4.44%6.62%7.42%5.99%6.42%6.49%5.01%1.95%3.12%5.45%10.32%7.71%5.14%5.33%5.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.97%51.39%49.22%40.17%38.36%44.19%46.93%63.53%89.74%86.39%121.30%111.47%95.72%81.57%73.19%90.18%87.80%90.79%130.37%59.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.06%83.42%72.85%56.73%47.88%54.96%65.17%105.58%117.32%115.05%182.46%172.32%145.97%116.05%109.66%153.91%154.15%140.65%267.55%120.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.65%80.68%74.46%70.03%71.12%85.55%100.90%97.99%115.53%118.84%235.49%243.53%255.27%299.16%207.15%199.50%179.54%151.47%507.60%243.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho309.34%250.69%229.07%158.94%204.84%243.86%196.43%189.71%257.08%227.95%251.01%252.14%263.25%194.76%210.79%380.37%278.67%287.97%467.15%234.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.02%5.27%10.77%12.01%9.61%11.69%1.54%9.58%11.88%8.99%4.40%4.44%3.01%-4.48%2.03%9.77%9.52%11.24%2.99%5.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.21%2.71%5.30%4.83%3.69%5.17%0.72%6.08%10.66%7.77%5.34%4.95%2.88%%1.48%8.81%8.36%10.20%3.90%3.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.56%4.25%8.02%8.41%6.84%10%1.56%9.38%13.73%10.68%10.37%10.82%7.67%%4.20%19.50%17.10%17.02%15.18%12.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%15%17%14%16%2%14%18%13%7%7%4%-7%3%13%13%15%4%7%
Tăng trưởng doanh thu13.85%12.96%44.82%3.60%-8.73%-6.86%4.71%2.27%12.49%-6.30%5.56%6.97%-7.17%18.44%0.34%19.34%33.44%3.56%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.20%-44.72%29.87%29.48%-24.96%605.82%-83.13%-17.58%48.71%91.23%4.65%58.12%-162.22%-362.20%-79.21%22.46%13.10%289.09%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.41%15.83%-6.02%-8.45%0.16%-10.56%115.61%127.50%-11.44%-25.93%-13.25%-20.31%-32.02%19.51%45.90%24.62%76.01%-19.84%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.61%4.25%36.21%5.22%9.79%9.85%1.69%20.58%15.71%85.69%9.16%12.13%8.79%-17.99%-3.36%7.40%12.57%247.06%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.44%8.18%18.21%-1.08%5.14%-1.07%41.75%44.45%8.30%31.56%-2.99%-8.14%-20.89%6.26%23.64%16.20%37.98%48.71%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |