CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

28.90
-1.20
(-3.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,910396,369262,349267,067244,6891,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392719,713
Giá vốn hàng bán214,468307,497224,330216,559185,645934,032733,585493,482483,609564,820595,819514,896498,251464,037469,738
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV63,47281,56135,01142,20651,135209,914282,100210,152187,637187,194208,360250,446239,555205,528239,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,37736,16292221,91618,16977,158141,447109,88885,301103,75720,31588,322112,61478,04939,416
Tổng lợi nhuận trước thuế28,05436,28496622,36818,50378,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,44340,259
Lợi nhuận sau thuế 22,28628,94769817,82214,67662,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,62031,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,14128,85257617,70914,58961,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,62031,700
Tổng tài sản ngắn hạn1,513,8411,403,1241,422,6661,451,2271,395,4431,403,1241,422,2451,261,1551,442,2181,376,6181,246,520734,844646,647586,159394,441
Tiền mặt17,74923,51726,59612,95821,95723,51752,85241,25541,87814,49922,60419,92011,11113,24918,363
Đầu tư tài chính ngắn hạn204,149204,149194,149216,395234,495204,149692,580655,923877,876838,255640,490224,400206,000200,000
Hàng tồn kho409,920372,582373,018359,326326,198372,582320,244310,485236,088231,620303,327271,412193,810203,573187,136
Tài sản dài hạn900,132874,336692,981687,554681,777874,336683,078519,873358,189335,853484,410486,312198,745194,465198,913
Tài sản cố định432,336440,905450,275456,983457,656440,905464,221486,468295,880318,910435,707275,194178,960185,398192,552
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00030,00010,000
Tổng tài sản2,413,9742,277,4602,115,6472,138,7812,077,2212,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354
Tổng nợ933,696826,659693,793717,625670,887826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125287,730
Vốn chủ sở hữu1,480,2781,450,8011,421,8541,421,1561,406,3341,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K0.84K1.53K1.46K1.17K1.56K0.22K1.31K1.60K3.01K3.20K3.06K1.93KK1.18K5.81K4.75K5.04K1.29K1.06K
Giá cuối kỳ24.10K25K24.50K39.80K25.20K28K9.35K22.26K22.64K8.64K12.86K5.97K2.52K3.93K8.34K13.30K6.78KKKK
Giá / EPS (PE)25.41 (lần)29.59 (lần)16.03 (lần)27.24 (lần)21.57 (lần)17.99 (lần)42.39 (lần)17.03 (lần)14.15 (lần)2.87 (lần)4.02 (lần)1.95 (lần)1.30 (lần) (lần)7.04 (lần)2.29 (lần)1.43 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.27K19.86K19.05K17.37K17.09K15.56K14.17K13.93K11.66K28.21K30.83K28.24K25.19K23.15K28.23K29.81K27.75K29.59K8.52K8.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.26 (lần)1.29 (lần)2.29 (lần)1.47 (lần)1.80 (lần)0.66 (lần)1.60 (lần)1.94 (lần)0.31 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.45 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)59 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)56 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.71%61.61%67.55%70.81%80.11%80.39%72.01%60.18%76.49%75.09%66.48%64.69%65.57%70.29%66.74%58.59%56.96%64.55%48.73%49.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.29%38.39%32.45%29.19%19.89%19.61%27.99%39.82%23.51%24.91%33.52%35.31%34.43%29.71%33.26%41.41%43.04%35.45%51.27%50.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.68%36.30%33.90%42.64%46.07%48.35%53.49%35.16%22.33%27.30%48.49%54.23%62.50%72.73%64.67%54.80%51.10%40.06%74.32%75.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.08%56.98%51.28%74.33%85.42%93.63%114.99%54.23%28.74%37.56%94.15%118.47%166.70%266.76%183.05%121.24%104.48%66.83%289.35%307.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.32%63.70%66.10%57.36%53.93%51.65%46.51%64.84%77.67%72.70%51.51%45.77%37.50%27.27%35.33%45.20%48.90%59.94%25.68%24.52%
6/ Thanh toán hiện hành222.87%227.02%256.69%193.19%419.76%421.44%364.89%273.63%348.77%283.98%139.46%120.45%109.62%101.73%117.09%148.95%180.81%207.93%72.59%81.19%
7/ Thanh toán nhanh162.52%166.73%198.89%145.63%351.05%350.53%276.10%172.57%244.24%185.35%73.29%64.78%67.57%60.56%74%103.45%108.28%132.72%37.48%50.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.61%3.80%9.54%6.32%12.19%4.44%6.62%7.42%5.99%6.42%6.49%5.01%1.95%3.12%5.45%10.32%7.71%5.14%5.33%5.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.07%51.39%49.22%40.17%38.36%44.19%46.93%63.53%89.74%86.39%121.30%111.47%95.72%81.57%73.19%90.18%87.80%90.79%130.37%59.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.84%83.42%72.85%56.73%47.88%54.96%65.17%105.58%117.32%115.05%182.46%172.32%145.97%116.05%109.66%153.91%154.15%140.65%267.55%120.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.65%80.68%74.46%70.03%71.12%85.55%100.90%97.99%115.53%118.84%235.49%243.53%255.27%299.16%207.15%199.50%179.54%151.47%507.60%243.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho234.89%250.69%229.07%158.94%204.84%243.86%196.43%189.71%257.08%227.95%251.01%252.14%263.25%194.76%210.79%380.37%278.67%287.97%467.15%234.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.73%5.27%10.77%12.01%9.61%11.69%1.54%9.58%11.88%8.99%4.40%4.44%3.01%-4.48%2.03%9.77%9.52%11.24%2.99%5.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.87%2.71%5.30%4.83%3.69%5.17%0.72%6.08%10.66%7.77%5.34%4.95%2.88%%1.48%8.81%8.36%10.20%3.90%3.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.68%4.25%8.02%8.41%6.84%10%1.56%9.38%13.73%10.68%10.37%10.82%7.67%%4.20%19.50%17.10%17.02%15.18%12.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%15%17%14%16%2%14%18%13%7%7%4%-7%3%13%13%15%4%7%
Tăng trưởng doanh thu%12.96%44.82%3.60%-8.73%-6.86%4.71%2.27%12.49%-6.30%5.56%6.97%-7.17%18.44%0.34%19.34%33.44%3.56%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-44.72%29.87%29.48%-24.96%605.82%-83.13%-17.58%48.71%91.23%4.65%58.12%-162.22%-362.20%-79.21%22.46%13.10%289.09%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%15.83%-6.02%-8.45%0.16%-10.56%115.61%127.50%-11.44%-25.93%-13.25%-20.31%-32.02%19.51%45.90%24.62%76.01%-19.84%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.25%36.21%5.22%9.79%9.85%1.69%20.58%15.71%85.69%9.16%12.13%8.79%-17.99%-3.36%7.40%12.57%247.06%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%8.18%18.21%-1.08%5.14%-1.07%41.75%44.45%8.30%31.56%-2.99%-8.14%-20.89%6.26%23.64%16.20%37.98%48.71%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc