CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

40.05
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.15
40.30
40.30
39
469,100
20.6K
0.7K
34.2x
1.2x
2% # 4%
1.4
1,826 Bi
73 Mi
433,330
30.4 - 19.9
921 Bi
1,503 Bi
61.3%
62.01%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.90 10,000 40.05 8,400
39.80 8,800 40.10 8,200
39.70 15,000 40.15 8,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 40.20 0.05 80,900 80,900
09:16 40.20 0.05 7,400 88,300
09:17 40.20 0.05 600 88,900
09:20 40.15 0 400 89,300
09:29 40.10 -0.05 2,800 92,100
09:33 40.10 -0.05 200 92,300
09:34 40.10 -0.05 400 92,700
09:35 40.10 -0.05 1,000 93,700
09:37 40 -0.15 6,000 99,700
09:40 40.10 -0.05 300 100,000
09:41 40 -0.15 3,600 103,600
09:42 40 -0.15 6,300 109,900
09:43 40 -0.15 500 110,400
09:44 40 -0.15 1,000 111,400
09:46 39.90 -0.25 6,000 117,400
09:48 39.80 -0.35 7,000 124,400
09:54 39.80 -0.35 4,000 128,400
09:58 39.80 -0.35 6,000 134,400
09:59 39.80 -0.35 2,200 136,600
10:10 39.70 -0.45 16,900 153,500
10:14 39.60 -0.55 500 154,000
10:16 39.60 -0.55 500 154,500
10:17 39.60 -0.55 100 154,600
10:18 39.60 -0.55 100 154,700
10:19 39.60 -0.55 3,200 157,900
10:21 39.70 -0.45 2,000 159,900
10:22 39.70 -0.45 3,000 162,900
10:23 39.80 -0.35 1,700 164,600
10:24 39.80 -0.35 100 164,700
10:29 39.80 -0.35 1,600 166,300
10:31 39.90 -0.25 4,000 170,300
10:36 40 -0.15 5,100 175,400
10:37 40 -0.15 6,700 182,100
10:42 40 -0.15 3,000 185,100
10:44 40 -0.15 4,400 189,500
10:45 40 -0.15 600 190,100
10:50 40 -0.15 1,600 191,700
10:53 40 -0.15 2,200 193,900
10:58 39.90 -0.25 5,000 198,900
11:10 39.90 -0.25 7,500 206,400
11:13 39.80 -0.35 2,000 208,400
11:26 39.90 -0.25 2,800 211,200
11:27 40 -0.15 1,000 212,200
11:28 40 -0.15 1,700 213,900
11:30 40 -0.15 1,800 215,700
13:10 40 -0.15 11,000 226,700
13:11 39.80 -0.35 200 226,900
13:13 40 -0.15 500 227,400
13:14 40 -0.15 100 227,500
13:18 39.80 -0.35 2,300 229,800
13:20 39.60 -0.55 3,600 233,400
13:24 39.60 -0.55 1,300 234,700
13:27 39.60 -0.55 4,800 239,500
13:28 39.70 -0.45 500 240,000
13:31 39.70 -0.45 3,700 243,700
13:32 39.70 -0.45 1,100 244,800
13:35 39.70 -0.45 200 245,000
13:36 39.70 -0.45 1,400 246,400
13:39 39.70 -0.45 1,000 247,400
13:40 39.80 -0.35 3,000 250,400
13:42 39.80 -0.35 1,300 251,700
13:45 39.90 -0.25 3,000 254,700
13:48 39.90 -0.25 2,000 256,700
13:51 39.90 -0.25 3,000 259,700
13:52 39.70 -0.45 5,800 265,500
13:55 39.60 -0.55 3,000 268,500
13:56 39.60 -0.55 500 269,000
13:58 39.60 -0.55 300 269,300
13:59 39.50 -0.65 1,000 270,300
14:10 39.90 -0.25 17,600 287,900
14:13 39.40 -0.75 24,400 312,300
14:15 39.20 -0.95 40,000 352,300
14:18 39.90 -0.25 4,600 356,900
14:19 39.90 -0.25 900 357,800
14:25 39 -1.15 10,000 367,800
14:26 39.90 -0.25 5,600 373,400
14:28 39.90 -0.25 5,000 378,400
14:29 39 -1.15 9,800 388,200
14:30 39.90 -0.25 500 388,700
14:45 40.05 -0.10 80,400 469,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,047242,950289,719282,9101,332,6271,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392
Tổng lợi nhuận trước thuế24,1262,31914,27828,05468,77778,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,443
Lợi nhuận sau thuế 19,0711,56311,22422,28654,14562,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,9251,41411,09122,14153,57161,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,620
Tổng tài sản2,424,1462,396,5482,415,4972,413,9742,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624
Tổng nợ920,953912,682933,195933,696920,953826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125
Vốn chủ sở hữu1,503,1931,483,8661,482,3021,480,2781,503,1931,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |