CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

26.60
-0.20
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.80
26.20
27.10
25.50
1,285,500
20.6K
0.7K
34.2x
1.2x
2% # 4%
1.4
1,826 Bi
73 Mi
433,330
30.4 - 19.9
921 Bi
1,503 Bi
61.3%
62.01%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.60 17,100 26.70 11,200
26.50 35,100 26.80 8,800
26.30 5,100 27.00 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.60 (-1.30) 41.0%
DHG 99.10 (-0.10) 15.6%
DHT 82.40 (0.00) 7.9%
IMP 50.50 (-0.40) 7.7%
DVN 22.80 (0.30) 6.4%
CSV 36.05 (0.55) 4.5%
TRA 70.20 (-0.80) 3.6%
VFG 64.00 (-2.00) 3.4%
DMC 61.80 (-0.20) 2.4%
DCL 26.60 (-0.20) 2.1%
OPC 23.75 (0.30) 1.7%
DP3 52.80 (-0.60) 1.3%
PMC 102.10 (-5.90) 1.2%
DHD 28.60 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.10 -0.55 68,600 68,600
09:17 25.80 -0.85 61,100 129,700
09:18 25.60 -1.05 108,000 237,700
09:19 25.50 -1.15 525,500 763,200
09:20 25.50 -1.15 300 763,500
09:21 25.50 -1.15 200 763,700
09:22 26 -0.65 400 764,100
09:23 26 -0.65 6,900 771,000
09:24 26.20 -0.45 3,000 774,000
09:25 26.20 -0.45 6,800 780,800
09:26 26.20 -0.45 200 781,000
09:30 26.20 -0.45 1,700 782,700
09:31 26.20 -0.45 2,100 784,800
09:32 26.20 -0.45 2,900 787,700
09:34 26.20 -0.45 200 787,900
09:36 26.10 -0.55 2,500 790,400
09:40 26.05 -0.60 500 790,900
09:43 26.10 -0.55 5,500 796,400
09:44 26.20 -0.45 2,000 798,400
09:45 26.20 -0.45 2,100 800,500
09:47 26.20 -0.45 3,000 803,500
09:48 26.20 -0.45 3,000 806,500
09:51 26.20 -0.45 2,000 808,500
09:52 26.20 -0.45 500 809,000
09:53 26.10 -0.55 2,800 811,800
09:54 26.20 -0.45 2,000 813,800
09:56 26.05 -0.60 2,000 815,800
09:57 26 -0.65 28,100 843,900
10:10 26.20 -0.45 12,500 856,400
10:11 26.20 -0.45 6,500 862,900
10:12 26.20 -0.45 3,000 865,900
10:15 26.10 -0.55 2,500 868,400
10:17 26.10 -0.55 3,000 871,400
10:18 26.10 -0.55 6,000 877,400
10:19 26.10 -0.55 10,000 887,400
10:20 26.10 -0.55 800 888,200
10:23 26.10 -0.55 600 888,800
10:24 26.10 -0.55 2,100 890,900
10:25 26.10 -0.55 3,900 894,800
10:27 26.20 -0.45 1,500 896,300
10:33 26.20 -0.45 8,000 904,300
10:35 26.20 -0.45 500 904,800
10:37 26.30 -0.35 3,600 908,400
10:39 26.30 -0.35 2,800 911,200
10:41 26.30 -0.35 2,500 913,700
10:43 26.30 -0.35 13,500 927,200
10:45 26.30 -0.35 2,800 930,000
10:46 26.30 -0.35 2,000 932,000
10:49 26.30 -0.35 2,000 934,000
10:50 26.30 -0.35 4,600 938,600
10:54 26.30 -0.35 200 938,800
10:55 26.50 -0.15 3,400 942,200
10:58 26.50 -0.15 15,000 957,200
11:10 27.10 0.45 201,600 1,158,800
11:11 26.85 0.20 200 1,159,000
11:12 26.85 0.20 1,500 1,160,500
11:13 26.75 0.10 3,500 1,164,000
11:14 26.70 0.05 3,300 1,167,300
11:18 26.70 0.05 2,500 1,169,800
11:19 26.80 0.15 1,000 1,170,800
11:20 26.70 0.05 2,500 1,173,300
11:28 26.70 0.05 3,200 1,176,500
11:29 26.70 0.05 3,000 1,179,500
13:10 26.70 0.05 19,900 1,199,400
13:11 26.70 0.05 12,100 1,211,500
13:14 26.80 0.15 18,000 1,229,500
13:16 26.70 0.05 14,500 1,244,000
13:17 26.70 0.05 3,300 1,247,300
13:19 26.60 -0.05 6,800 1,254,100
13:20 26.60 -0.05 7,200 1,261,300
13:25 26.60 -0.05 5,500 1,266,800
13:28 26.60 -0.05 11,000 1,277,800
13:30 26.60 -0.05 5,000 1,282,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,047242,950289,719282,9101,332,6271,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392
Tổng lợi nhuận trước thuế24,1262,31914,27828,05468,77778,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,443
Lợi nhuận sau thuế 19,0711,56311,22422,28654,14562,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,9251,41411,09122,14153,57161,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,620
Tổng tài sản2,424,1462,396,5482,415,4972,413,9742,424,1462,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624
Tổng nợ920,953912,682933,195933,696920,953826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125
Vốn chủ sở hữu1,503,1931,483,8661,482,3021,480,2781,503,1931,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |