CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

28.35
0.25
(0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
28.35
28.35
27.75
146,100
20.3k
1.0k
29.6 lần
1.4 lần
3% # 5%
0.9
2,052 tỷ
73 triệu
191,204
30.4 - 22
934 tỷ
1,480 tỷ
63.1%
61.32%
18 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 1,000 28.35 1,400
27.90 1,000 28.40 10,700
27.85 1,800 28.50 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 47.8%
DHG 112.00 (0.10) 16.6%
DVN 26.50 (1.30) 6.9%
DHT 71.30 (-0.20) 6.7%
IMP 85.30 (4.20) 6.4%
TRA 79.50 (0.30) 3.7%
VFG 76.40 (0.10) 3.6%
DMC 70.00 (4.00) 2.6%
DCL 28.35 (0.25) 2.3%
OPC 23.45 (-0.35) 1.7%
DP3 64.20 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 28.35 0.30 100 100
09:27 28.30 0.25 1,000 1,100
09:28 28.30 0.25 100 1,200
09:34 28 -0.05 2,100 3,300
09:35 28 -0.05 100 3,400
09:36 27.90 -0.15 1,500 4,900
09:38 27.90 -0.15 700 5,600
09:39 27.90 -0.15 2,900 8,500
09:41 27.85 -0.20 2,000 10,500
09:42 27.80 -0.25 2,100 12,600
09:43 27.75 -0.30 200 12,800
09:56 27.75 -0.30 100 12,900
10:10 27.80 -0.25 100 13,000
10:13 27.85 -0.20 2,100 15,100
10:24 27.85 -0.20 2,000 17,100
10:25 27.85 -0.20 4,200 21,300
10:26 27.85 -0.20 2,000 23,300
10:33 27.85 -0.20 700 24,000
10:34 27.90 -0.15 4,800 28,800
10:36 27.90 -0.15 1,700 30,500
10:37 27.95 -0.10 1,100 31,600
10:46 27.95 -0.10 400 32,000
10:51 28 -0.05 6,400 38,400
10:52 28 -0.05 7,100 45,500
11:10 28.25 0.20 20,800 66,300
11:11 28.20 0.15 2,300 68,600
11:13 28.20 0.15 200 68,800
13:10 28.15 0.10 2,600 71,400
13:12 28.10 0.05 2,100 73,500
13:15 28.10 0.05 300 73,800
13:19 28 -0.05 800 74,600
13:23 28 -0.05 400 75,000
13:25 28 -0.05 1,000 76,000
13:28 28 -0.05 800 76,800
13:33 28 -0.05 100 76,900
13:34 28 -0.05 100 77,000
13:37 27.95 -0.10 800 77,800
13:40 28 -0.05 100 77,900
13:41 28 -0.05 500 78,400
13:44 28 -0.05 1,000 79,400
13:45 28 -0.05 100 79,500
13:46 27.95 -0.10 500 80,000
13:47 27.95 -0.10 1,000 81,000
13:55 27.95 -0.10 1,000 82,000
13:59 27.95 -0.10 300 82,300
14:10 27.95 -0.10 200 82,500
14:12 27.90 -0.15 500 83,000
14:15 27.90 -0.15 1,000 84,000
14:17 27.90 -0.15 1,100 85,100
14:24 27.85 -0.20 3,300 88,400
14:27 27.85 -0.20 2,700 91,100
14:45 28.35 0.30 55,000 146,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,910396,369262,349267,0671,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392719,713
Tổng lợi nhuận trước thuế28,05436,28496622,36878,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,44340,259
Lợi nhuận sau thuế 22,28628,94769817,82262,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,62031,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,14128,85257617,70961,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,62031,700
Tổng tài sản2,413,9742,277,4602,115,6472,138,7812,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354
Tổng nợ933,696826,659693,793717,625826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125287,730
Vốn chủ sở hữu1,480,2781,450,8011,421,8541,421,1561,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc