CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

13.05
0.05
(0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,570,8871,582,2991,404,8411,404,6031,497,8831,535,1461,552,8681,635,7911,765,8411,867,6981,842,7151,617,8181,182,6091,318,3741,455,2591,480,2021,694,2921,667,3601,782,9071,894,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2572,2261,88517,50925,9084,7624,7405,78930,69629,9234,81038,7475,5114,5714,90710,1448,04718,79915,91614,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1133,40119,920
III. Các khoản phải thu ngắn hạn436,473416,757237,732297,288364,790360,998330,141377,697483,656204,529318,639333,943156,386264,363170,07175,290194,478113,975145,103183,652
IV. Tổng hàng tồn kho1,102,7311,147,8911,162,1871,085,7971,100,9631,158,7181,203,9441,229,7411,220,2751,570,8281,439,1061,217,4831,009,8491,047,1531,274,4431,390,0041,487,7841,524,3741,590,4161,651,841
V. Tài sản ngắn hạn khác27,42615,4263,0354,0096,22210,66914,04222,56331,21362,41846,75927,64410,8642,2875,8384,7643,98310,21221,55344,272
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn600,563636,753521,044509,353521,601527,897563,921564,110588,909613,836639,353664,499698,364709,373715,562736,663726,487747,224759,535790,948
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1502,231805,9206,785
II. Tài sản cố định315,314343,221274,065288,763302,631311,627334,435337,486345,962372,587399,758431,439454,153436,657439,258462,536452,582465,125508,473524,038
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn248,815256,813207,284183,218181,314178,328186,589188,110204,052204,314201,493195,553202,219230,433230,047229,071228,563236,471202,706221,953
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6868
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,43436,71937,54537,37137,65737,94240,66638,51438,89536,93538,02137,42637,90242,28440,33845,05745,34245,62841,50144,888
VII. Lợi thế thương mại804,090
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,171,4502,219,0531,925,8841,913,9562,019,4842,063,0442,116,7892,199,9012,354,7502,481,5342,482,0682,282,3171,880,9732,027,7472,170,8212,216,8652,420,7792,414,5842,542,4422,685,139
A. Nợ phải trả1,414,1541,458,5511,166,2491,183,5571,259,9961,259,1351,315,9681,327,3321,416,6251,436,1651,384,5701,194,592820,023989,9051,149,0361,204,0211,428,2631,570,3961,658,6211,790,829
I. Nợ ngắn hạn1,311,3971,347,7441,099,7451,117,2251,203,3401,209,7531,252,2471,283,8991,416,6081,402,3281,382,7311,194,575819,685988,8511,126,4581,114,4381,394,0631,497,1221,615,0631,721,058
II. Nợ dài hạn102,757110,80766,50566,33256,65649,38263,72143,4331733,8381,839173381,05422,57889,58434,19973,27443,55969,771
B. Nguồn vốn chủ sở hữu757,296760,502759,635730,399759,488803,908800,821872,569938,1251,045,3691,097,4981,087,7251,060,9511,037,8421,021,7851,012,844992,516844,188883,820894,310
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,171,4502,219,0531,925,8841,913,9562,019,4842,063,0442,116,7892,199,9012,354,7502,481,5342,482,0682,282,3171,880,9732,027,7472,170,8212,216,8652,420,7792,414,5842,542,4422,685,139
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |