CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

14
-0.10
(-0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14
14
14
100
13.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
770 tỷ
58 triệu
24,943
36.5 - 13.7
1,184 tỷ
730 tỷ
162.0%
38.16%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.70 (0.55) 85.1%
HSG 20.65 (0.15) 6.3%
NKG 23.75 (0.20) 3.1%
TVN 6.30 (0.60) 1.9%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
SMC 12.05 (-0.05) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
TLH 7.42 (0.06) 0.4%
TIS 4.40 (0.20) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (-0.05) 0.2%
TDS 21.30 (-0.80) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 9.25 (-0.04) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.10 (0.30) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 500 13.60 3,500
13.30 500 14.00 3,900
13.20 500 14.20 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:21 14 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,937476,841496,057461,2911,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,9702,104,707
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,903-36,0884,275-54,442-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,7047,557
Lợi nhuận sau thuế -24,903-36,0884,275-71,748-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-24,903-36,0884,275-71,748-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Tổng tài sản1,913,9562,019,4842,063,0442,116,7892,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,0842,361,257
Tổng nợ1,183,5571,259,9961,259,1351,315,9681,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,0891,546,697
Vốn chủ sở hữu730,399759,488803,908800,821755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995814,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc