CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.40
10.40
10.20
1,700
13.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.7
561 Bi
58 Mi
5,646
17.9 - 10.1
1,459 Bi
761 Bi
191.8%
34.27%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 2,700 10.40 1,200
9.56 1,100 10.50 3,900
9.51 1,100 10.60 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.75 (0.35) 88.6%
HSG 19.00 (0.00) 6.1%
NKG 19.40 (0.00) 2.7%
TVN 7.60 (0.30) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 10.40 0.20 200 200
13:10 10.30 0.10 300 500
13:47 10.20 0 1,200 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,171407,397369,937476,8411,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,9702,104,707
Tổng lợi nhuận trước thuế86728,191-24,903-36,088-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,7047,557
Lợi nhuận sau thuế 86729,316-24,903-36,088-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86729,316-24,903-36,088-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Tổng tài sản2,219,0531,925,8841,913,9562,019,4842,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,0842,361,257
Tổng nợ1,458,5511,166,2491,183,5571,259,9961,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,0891,546,697
Vốn chủ sở hữu760,502759,635730,399759,488755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995814,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |