CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

12.80
-0.30
(-2.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.25
13.25
12.80
7,500
13.8K
0.1K
98.2x
0.8x
0% # 1%
1.1
594 Bi
58 Mi
4,831
15.8 - 9.4
1,414 Bi
757 Bi
186.7%
34.88%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.75 600 12.80 600
12.70 700 13.10 1,300
12.65 1,800 13.15 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 89.5%
HSG 15.40 (-1.00) 4.9%
NKG 14.60 (-1.00) 3.0%
TVN 7.50 (-0.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.25 0.15 1,300 1,300
09:24 13.20 0.10 1,000 2,300
09:25 13.15 0.05 1,000 3,300
09:26 13.10 0 500 3,800
13:35 13 -0.10 1,900 5,700
13:38 12.90 -0.20 400 6,100
13:39 12.80 -0.30 600 6,700
13:40 12.80 -0.30 600 7,300
13:41 12.80 -0.30 100 7,400
14:10 12.80 -0.30 100 7,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV554,496635,171407,397369,9371,967,0011,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,970
Tổng lợi nhuận trước thuế90886728,191-24,9035,063-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,704
Lợi nhuận sau thuế 90886729,316-24,9036,188-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90886729,316-24,9036,188-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,337
Tổng tài sản2,171,4502,219,0531,925,8841,913,9562,171,4502,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,084
Tổng nợ1,414,1541,458,5511,166,2491,183,5571,414,1541,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,089
Vốn chủ sở hữu757,296760,502759,635730,399757,296755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |