CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.20
13.20
13
1,200
13.8K
0.1K
98.2x
0.8x
0% # 1%
1.1
594 Bi
58 Mi
4,831
15.8 - 9.4
1,414 Bi
757 Bi
186.7%
34.88%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 900 13.05 800
12.90 2,000 13.10 700
12.80 1,600 13.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 89.5%
HSG 16.75 (-0.10) 4.9%
NKG 16.20 (-0.10) 3.0%
TVN 7.80 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 13.20 0.30 600 600
09:29 13.10 0.20 300 900
09:42 13.05 0.15 200 1,100
09:54 13 0.10 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV554,496635,171407,397369,9371,967,0011,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,970
Tổng lợi nhuận trước thuế90886728,191-24,9035,063-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,704
Lợi nhuận sau thuế 90886729,316-24,9036,188-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90886729,316-24,9036,188-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,337
Tổng tài sản2,171,4502,219,0531,925,8841,913,9562,171,4502,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,084
Tổng nợ1,414,1541,458,5511,166,2491,183,5571,414,1541,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,089
Vốn chủ sở hữu757,296760,502759,635730,399757,296755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |