CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

21.90
0.10
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.90
21.90
21.90
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.9
-4.5k
0 lần
-12%
-30%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
1,380 tỷ
58 triệu
25,233
36.5 - 19.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,274 tỷ
819 tỷ
155.6%
39.1%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (-0.10) 83.8%
HSG 20.10 (0.10) 6.6%
NKG 19.90 (0.15) 2.8%
TVN 6.90 (0.10) 2.5%
POM 5.85 (0.05) 0.9%
DTL 21.90 (0.10) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (-0.10) 0.5%
TLH 8.50 (0.14) 0.5%
TIS 4.50 (0.10) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.05) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.10) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 1,000 21.90 1,700
21.50 1,000 22.20 2,500
21.00 1,100 22.60 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:38 21.90 0.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |