| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 51,970 | 46,266 | 54,654 | 44,749 | 46,496 | 44,153 | 41,608 | 39,286 | 44,082 | 43,569 | 56,055 | 43,661 | 44,734 | 42,850 | 34,369 | 34,928 | 43,468 | 35,781 | 37,583 | 40,908 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 63 | 87 | 32 | 71 | 172 | 84 | 90 | 53 | 233 | 89 | 34 | 51 | 34 | 48 | 2 | 45 | 24 | 8 | 301 | 6 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 51,907 | 46,179 | 54,622 | 44,678 | 46,325 | 44,069 | 41,518 | 39,234 | 43,849 | 43,479 | 56,021 | 43,610 | 44,700 | 42,801 | 34,367 | 34,883 | 43,444 | 35,773 | 37,282 | 40,901 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 42,554 | 39,358 | 44,766 | 37,002 | 38,284 | 36,981 | 35,528 | 33,748 | 37,369 | 37,617 | 48,901 | 38,059 | 38,559 | 39,011 | 31,388 | 28,760 | 36,111 | 29,605 | 31,366 | 34,162 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,352 | 6,821 | 9,857 | 7,676 | 8,041 | 7,088 | 5,990 | 5,485 | 6,480 | 5,862 | 7,120 | 5,552 | 6,141 | 3,791 | 2,979 | 6,123 | 7,333 | 6,168 | 5,916 | 6,740 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 235 | 21 | 920 | 35 | 383 | 24 | 144 | 5 | 912 | 326 | 579 | 20 | 9 | 5 | 17 | 1 | 2 | 3 | 31 | 45 |
| 7. Chi phí tài chính | 493 | 484 | 935 | 313 | 488 | 484 | 544 | 568 | 461 | 360 | 341 | 211 | 351 | 332 | 620 | 484 | 587 | 363 | 455 | 499 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 471 | 402 | 312 | 313 | 475 | 484 | 487 | 475 | 447 | 357 | 338 | 198 | 191 | 282 | 533 | 446 | 477 | 328 | 434 | 488 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 2,683 | 2,521 | 2,862 | 2,344 | 2,632 | 1,886 | 1,812 | 1,992 | 1,998 | 2,123 | 2,191 | 1,777 | 1,952 | 1,345 | 1,616 | 1,608 | 2,217 | 1,917 | 1,666 | 1,699 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,443 | 1,362 | 2,263 | 1,539 | 1,816 | 1,399 | 1,370 | 1,303 | 1,317 | 1,420 | 936 | 1,555 | 979 | 1,633 | 999 | 1,462 | 1,825 | 1,573 | 1,360 | 1,567 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,967 | 2,475 | 4,717 | 3,515 | 3,487 | 3,343 | 2,408 | 1,629 | 3,615 | 2,285 | 4,232 | 2,028 | 2,869 | 485 | -239 | 2,569 | 2,707 | 2,317 | 2,466 | 3,020 |
| 12. Thu nhập khác | 4 | 1 | 455 | 2 | 10 | 13 | 52 | 1 | 3 | 12 | ||||||||||
| 13. Chi phí khác | 283 | 5 | 92 | 513 | 752 | 33 | 13 | 330 | 5 | 37 | 403 | 1 | 2 | |||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 4 | -282 | -5 | -92 | -58 | -750 | -23 | 13 | 39 | -329 | -5 | -37 | -403 | 1 | 10 | |||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,967 | 2,478 | 4,435 | 3,510 | 3,395 | 3,285 | 2,408 | 1,629 | 2,865 | 2,262 | 4,245 | 2,067 | 2,540 | 480 | -276 | 2,166 | 2,708 | 2,317 | 2,476 | 3,020 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 993 | 496 | 1,591 | 702 | 679 | 657 | 807 | 573 | 406 | 849 | 472 | 512 | 33 | 433 | 331 | 271 | 495 | 604 | ||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 993 | 496 | 1,591 | 702 | 679 | 657 | 807 | 573 | 406 | 849 | 472 | 512 | 33 | 433 | 331 | 271 | 495 | 604 | ||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,974 | 1,982 | 2,844 | 2,808 | 2,716 | 2,628 | 1,601 | 1,629 | 2,292 | 1,856 | 3,396 | 1,595 | 2,027 | 480 | -308 | 1,733 | 2,377 | 2,046 | 1,981 | 2,416 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -326 | 326 | ||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,974 | 1,982 | 2,844 | 2,808 | 2,716 | 2,628 | 1,926 | 1,303 | 2,292 | 1,856 | 3,396 | 1,595 | 2,027 | 480 | -308 | 1,733 | 2,377 | 2,046 | 1,981 | 2,416 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 98,246 | 103,744 | 104,296 | 94,791 | 89,298 | 90,906 | 94,055 | 93,345 | 88,539 | 95,324 | 89,042 | 80,667 | 76,581 | 66,944 | 89,760 | 100,259 | 91,522 | 82,751 | 84,204 | 90,173 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 37,106 | 29,745 | 30,054 | 29,900 | 27,817 | 27,558 | 31,742 | 32,316 | 34,595 | 40,650 | 23,330 | 19,045 | 18,617 | 13,698 | 26,722 | 40,024 | 43,222 | 34,569 | 37,836 | 32,976 |
| 1. Tiền | 37,106 | 29,745 | 30,054 | 29,900 | 27,817 | 27,558 | 31,742 | 32,316 | 34,595 | 40,650 | 23,330 | 19,045 | 18,617 | 13,698 | 26,722 | 40,024 | 43,222 | 34,569 | 37,836 | 32,976 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,743 | 23,111 | 33,365 | 34,230 | 26,039 | 27,739 | 28,664 | 25,991 | 20,539 | 18,620 | 27,364 | 21,956 | 21,457 | 19,853 | 16,924 | 20,380 | 19,055 | 18,674 | 20,226 | 28,118 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,145 | 23,091 | 30,116 | 24,643 | 24,054 | 27,607 | 24,090 | 22,446 | 18,571 | 15,436 | 26,701 | 19,833 | 18,761 | 19,258 | 16,869 | 22,167 | 20,407 | 18,861 | 20,680 | 27,793 |
| 2. Trả trước cho người bán | 197 | 648 | 3,883 | 10,182 | 2,602 | 2,339 | 6,781 | 5,753 | 4,248 | 5,585 | 3,073 | 4,748 | 5,505 | 3,676 | 3,122 | 1,784 | 944 | 1,109 | 757 | 1,585 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 21 | 19 | 15 | 15 | 15 | 14 | 14 | 12 | 46 | 25 | 15 | 439 | 96 | 77 | 90 | 96 | 1,004 | 2,004 | 2,089 | 2,040 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -619 | -648 | -648 | -610 | -631 | -2,220 | -2,220 | -2,220 | -2,328 | -2,425 | -2,425 | -3,063 | -2,905 | -3,157 | -3,157 | -3,667 | -3,300 | -3,300 | -3,300 | -3,300 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 35,578 | 45,789 | 38,352 | 28,951 | 33,686 | 33,997 | 32,482 | 33,869 | 32,144 | 33,778 | 36,481 | 37,818 | 35,619 | 32,395 | 43,729 | 37,956 | 28,656 | 28,436 | 25,374 | 27,925 |
| 1. Hàng tồn kho | 35,852 | 46,063 | 38,626 | 29,225 | 33,960 | 34,271 | 32,756 | 34,143 | 32,418 | 34,052 | 36,755 | 38,092 | 35,893 | 32,669 | 44,003 | 38,230 | 28,930 | 28,710 | 25,648 | 28,199 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 | -274 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 819 | 5,100 | 2,524 | 1,710 | 1,756 | 1,612 | 1,167 | 1,168 | 1,262 | 2,276 | 1,867 | 1,848 | 889 | 997 | 2,384 | 1,897 | 589 | 1,072 | 768 | 1,153 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 405 | 2,254 | 787 | 819 | 591 | 553 | 621 | 432 | 618 | 227 | 1,268 | 524 | 843 | 850 | 1,205 | 521 | 1,072 | 768 | 1,153 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 84 | 2,516 | 1,407 | 562 | 835 | 729 | 405 | 932 | 1,054 | 1,237 | ||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 546 | 330 | 330 | 603 | 403 | 580 | 365 | 154 | 1,535 | 692 | 68 | |||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 83,349 | 82,331 | 82,115 | 81,256 | 82,013 | 78,377 | 75,174 | 75,625 | 78,103 | 75,067 | 77,473 | 76,503 | 75,744 | 75,057 | 75,338 | 75,303 | 77,218 | 77,937 | 80,069 | 81,173 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 80,221 | 81,040 | 79,386 | 77,371 | 77,469 | 75,206 | 72,251 | 72,436 | 74,589 | 72,400 | 74,480 | 74,283 | 74,008 | 73,452 | 73,341 | 73,382 | 75,108 | 75,607 | 76,633 | 77,216 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 65,028 | 65,675 | 63,843 | 61,646 | 61,563 | 59,119 | 55,956 | 55,935 | 57,882 | 55,487 | 57,400 | 56,986 | 56,494 | 55,721 | 55,397 | 55,224 | 56,741 | 57,032 | 57,850 | 58,225 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 15,193 | 15,366 | 15,543 | 15,724 | 15,906 | 16,087 | 16,294 | 16,501 | 16,707 | 16,914 | 17,080 | 17,297 | 17,515 | 17,732 | 17,945 | 18,157 | 18,367 | 18,575 | 18,783 | 18,991 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | |||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | |||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,128 | 1,291 | 2,729 | 2,385 | 3,044 | 1,671 | 1,424 | 1,689 | 2,014 | 1,166 | 1,492 | 720 | 236 | 104 | 497 | 422 | 610 | 830 | 1,936 | 2,457 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,128 | 1,291 | 2,729 | 2,385 | 3,044 | 1,671 | 1,424 | 1,689 | 2,014 | 1,166 | 1,492 | 720 | 236 | 104 | 497 | 422 | 610 | 830 | 1,936 | 2,457 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 181,595 | 186,075 | 186,411 | 176,047 | 171,311 | 169,283 | 169,229 | 168,970 | 166,643 | 170,390 | 166,515 | 157,170 | 152,326 | 142,001 | 165,098 | 175,562 | 168,740 | 160,687 | 164,273 | 171,346 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 47,187 | 55,649 | 57,966 | 42,923 | 40,925 | 41,678 | 44,252 | 38,398 | 37,452 | 42,211 | 40,192 | 34,242 | 30,274 | 21,969 | 45,547 | 49,997 | 43,457 | 37,781 | 37,707 | 46,761 |
| I. Nợ ngắn hạn | 46,680 | 55,142 | 57,460 | 42,416 | 40,418 | 41,171 | 43,745 | 37,891 | 36,945 | 41,704 | 39,685 | 33,736 | 29,767 | 21,463 | 45,040 | 49,490 | 42,950 | 37,274 | 37,200 | 46,254 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,899 | 35,641 | 33,487 | 24,686 | 23,314 | 24,739 | 21,231 | 24,586 | 20,504 | 24,265 | 24,199 | 18,267 | 15,622 | 5,667 | 24,745 | 37,395 | 28,276 | 20,794 | 23,165 | 30,089 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,947 | 5,962 | 6,808 | 8,284 | 7,822 | 7,890 | 6,500 | 6,171 | 5,758 | 7,202 | 7,291 | 6,994 | 6,182 | 8,228 | 7,140 | 4,614 | 6,573 | 7,595 | 5,768 | 7,905 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 3,418 | 3,667 | 1,484 | 2,187 | 1,691 | 1,325 | 3,260 | 2,931 | 3,587 | 2,602 | 1,526 | 1,426 | 1,405 | 1,365 | 1,445 | 1,133 | 1,196 | 1,320 | 1,144 | 1,297 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,648 | 2,356 | 1,945 | 1,487 | 1,174 | 1,647 | 1,147 | 651 | 1,079 | 1,602 | 1,375 | 2,060 | 1,359 | 1,993 | 1,969 | 2,041 | 1,205 | 2,161 | 2,577 | 2,081 |
| 6. Phải trả người lao động | 5,984 | 5,721 | 5,258 | 3,598 | 5,356 | 4,127 | 3,310 | 2,825 | 5,148 | 4,601 | 3,809 | 3,031 | 3,949 | 2,911 | 2,911 | 2,833 | 5,071 | 3,944 | 2,633 | 2,662 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 24 | 22 | 24 | 15 | 18 | 17 | 13 | 18 | 17 | 81 | 831 | 1,169 | 1,152 | |||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 336 | 333 | 6,580 | 1,261 | 33 | 404 | 6,880 | 324 | 301 | 417 | 419 | 451 | 363 | 388 | 5,861 | 463 | 313 | 350 | 423 | 703 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,425 | 1,462 | 1,876 | 913 | 1,003 | 1,039 | 1,403 | 403 | 551 | 1,016 | 1,049 | 1,508 | 873 | 910 | 950 | 995 | 235 | 279 | 321 | 365 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 | 507 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 134,408 | 130,427 | 128,444 | 133,124 | 130,386 | 127,605 | 124,977 | 130,572 | 129,190 | 128,179 | 126,323 | 122,927 | 122,052 | 120,031 | 119,551 | 125,566 | 125,283 | 122,907 | 126,566 | 124,586 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 134,408 | 130,427 | 128,444 | 133,124 | 130,386 | 127,605 | 124,977 | 130,572 | 129,190 | 128,179 | 126,323 | 122,927 | 122,052 | 120,031 | 119,551 | 125,566 | 125,283 | 122,907 | 126,566 | 124,586 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 | 81,518 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 | 29,270 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 4,875 | 4,875 | 4,875 | 4,875 | 3,957 | 3,957 | 3,957 | 3,957 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,240 | 13,259 | 11,276 | 15,956 | 13,218 | 10,437 | 7,809 | 13,404 | 12,022 | 11,011 | 9,155 | 5,759 | 6,388 | 4,368 | 3,887 | 9,902 | 10,538 | 8,161 | 11,821 | 9,840 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 181,595 | 186,075 | 186,411 | 176,047 | 171,311 | 169,283 | 169,229 | 168,970 | 166,643 | 170,390 | 166,515 | 157,170 | 152,326 | 142,001 | 165,098 | 175,562 | 168,740 | 160,687 | 164,273 | 171,346 |