CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

20.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.90
20.90
20.90
20.90
0
16.3k
1.2k
16.9 lần
6%
8%
0.5
170 tỷ
8 triệu
7,848
19.8 - 10.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 115.30 (-1.70) 35.9%
NTP 42.20 (-0.10) 20.6%
AAA 10.70 (0.05) 15.3%
DNP 20.00 (0.20) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
MCP 29.00 (-0.40) 1.7%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
HII 5.52 (-0.10) 1.6%
RDP 5.50 (0.21) 0.9%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.90 (0.00) 0.6%
TPC 5.98 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2018 130 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2019 150 (0.17) 0% 8 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 150 (0.16) 0% 7.50 (0.00) 0%
2022 160 (0.19) 0% 7.50 (0.01) 0%
2023 160 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,74946,49644,15341,608171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603107,499
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5103,3953,2852,40810,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,2293,507
Lợi nhuận sau thuế 2,8082,7162,6281,6018,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8082,7162,6281,9268,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Tổng tài sản176,047171,311169,283169,229171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944147,895
Tổng nợ42,92340,92541,67844,25241,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,25733,321
Vốn chủ sở hữu133,124130,386127,605124,977130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687114,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc