CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

15.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.80
15.80
15.80
0
16.5K
1.4K
12.0x
1.0x
6% # 9%
0.6
139 Bi
8 Mi
298
22.5 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.80 100
0 15.95 100
0.00 0 16.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 160.10 (-4.40) 38.5%
NTP 64.30 (-0.20) 34.6%
AAA 8.62 (0.00) 8.9%
DNP 19.80 (0.70) 8.6%
INN 42.70 (0.20) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.50 (-0.25) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2018 130 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2019 150 (0.17) 0% 8 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 150 (0.16) 0% 7.50 (0.00) 0%
2022 160 (0.19) 0% 7.50 (0.01) 0%
2023 160 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,97046,26654,65444,749197,640171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9672,4784,4353,51015,39010,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,229
Lợi nhuận sau thuế 3,9741,9822,8442,80811,6098,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9741,9822,8442,80811,6098,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,624
Tổng tài sản181,595186,075186,411176,047181,595171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944
Tổng nợ47,18755,64957,96642,92347,18741,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,257
Vốn chủ sở hữu134,408130,427128,444133,124134,408130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |