CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

15.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,97046,26654,65444,74946,496197,640171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603
Giá vốn hàng bán42,55439,35844,76637,00238,284163,681144,541161,946137,718131,244140,759124,191104,128104,988102,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,3526,8219,8577,6768,04133,70626,60525,01419,02726,15726,17919,30118,22420,98720,193
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9672,4754,7173,5153,48715,67410,79012,2595,52010,1429,6406,4835,2258,8307,203
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9672,4784,4353,5103,39515,39010,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,229
Lợi nhuận sau thuế 3,9741,9822,8442,8082,71611,6098,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9741,9822,8442,8082,71611,6098,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,624
Tổng tài sản ngắn hạn98,246103,744104,29694,79189,29898,24689,46688,85276,37491,19685,22194,38370,96770,16962,743
Tiền mặt37,10629,74530,05429,90027,81737,10627,81733,20018,61743,22222,18511,8277,9127,9148,445
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,1571,1331,1361,121
Hàng tồn kho35,85246,06338,62629,22533,96035,85233,96032,41835,89328,93029,27146,54726,62827,75916,847
Tài sản dài hạn83,34982,33182,11581,25682,01383,34982,01377,88975,74477,21883,50483,14487,39087,82587,201
Tài sản cố định80,22181,04079,38677,37177,46980,22177,46974,58974,00875,10878,95078,70982,82581,44482,294
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,1871,4611,035
Tổng tài sản181,595186,075186,411176,047171,311181,595171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944
Tổng nợ47,18755,64957,96642,92340,92547,18741,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,257
Vốn chủ sở hữu134,408130,427128,444133,124130,386134,408130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K1.04K1.13K0.42K1.07K0.91K0.62K0.52K1K0.69K0.40K0.09KKK0.10K0.23K1.12K0.91K2.55K1.42K
Giá cuối kỳ20.75K21.58K11.19K15.74K10.78K10.99K6.89K8.91K6.63K8.37K6.71K4.47K4.47K3.96K5.73K7.10K4.52K14.30K13.90K45K
Giá / EPS (PE)14.57 (lần)20.69 (lần)9.90 (lần)37.04 (lần)10.09 (lần)12.07 (lần)11.10 (lần)17.30 (lần)6.64 (lần)12.13 (lần)16.81 (lần)52.28 (lần) (lần) (lần)56.82 (lần)30.46 (lần)4.05 (lần)15.73 (lần)5.45 (lần)31.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.86 (lần)1.03 (lần)0.49 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)0.21 (lần)1.36 (lần)0.55 (lần)2.79 (lần)
Giá sổ sách16.49K15.99K15.86K14.88K15.26K14.99K14.75K14.70K14.99K14.44K14.06K13.66K13.57K13.91K14.22K22.14K19.30K19.43K13.47K8.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.35 (lần)0.71 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.73 (lần)0.47 (lần)0.61 (lần)0.44 (lần)0.58 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.74 (lần)1.03 (lần)5.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.10%52.17%53.29%50.21%54.15%50.51%53.17%44.81%44.41%41.84%39.87%31.17%24.29%28.17%38.03%50.05%59.47%83.62%58.05%45.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.90%47.83%46.71%49.79%45.85%49.49%46.83%55.19%55.59%58.16%60.13%68.83%75.71%71.83%61.97%49.95%40.53%16.38%41.95%54.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.98%24%22.47%20.24%26.15%27.59%32.27%24.32%22.68%21.51%22.53%17.57%15.26%11.35%17.41%8.06%4.69%4.62%14.34%24.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.11%31.59%28.99%25.37%35.41%38.11%47.64%32.13%29.33%27.41%29.08%21.32%18%12.80%21.08%8.77%4.92%4.84%16.74%32.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.02%76%77.53%79.76%73.85%72.41%67.73%75.68%77.32%78.49%77.47%82.43%84.74%88.65%82.59%91.94%95.31%95.38%85.66%75.55%
6/ Thanh toán hiện hành210.47%220.06%240.37%252.23%209.49%185.07%167.96%186.74%206.25%211.11%195.79%211.25%228.58%369.47%270.09%620.69%1,273.60%1,827.06%407.62%187.84%
7/ Thanh toán nhanh133.66%136.53%152.67%133.69%143.03%121.50%85.13%116.67%124.66%154.42%135.45%146.95%142.80%241.16%219.29%493.72%1,032.82%1,708.66%329.95%148.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn79.49%68.42%89.81%61.48%99.29%48.18%21.05%20.82%23.26%28.41%15.57%7.53%26.73%39.02%26.75%318.29%375.01%198.74%141.85%32.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.84%100.04%112.37%103.13%93.66%98.98%80.83%77.26%79.78%82.43%72.69%69.06%49%77.37%98.88%63.87%106.64%51.79%162.09%150.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn201.17%191.74%210.88%205.40%172.97%195.97%152.03%172.41%179.63%197%182.29%221.54%201.74%274.67%260.03%127.61%179.31%61.94%279.20%329.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.04%131.64%144.94%129.29%126.83%136.70%119.34%102.09%103.17%105.03%93.82%83.78%57.83%87.27%119.72%69.47%111.88%54.30%189.23%199.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho456.55%425.62%499.56%383.69%453.66%480.88%266.81%391.05%378.21%611.16%532.43%695.31%518.72%734.66%1,308.22%529.80%849.97%822.93%1,228.61%1,286.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.87%4.96%4.92%2.21%5.52%4.44%3.53%3.43%6.46%4.55%3.03%0.75%-4.34%-0.66%0.59%1.52%5.17%8.61%10.01%8.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.39%4.96%5.53%2.28%5.17%4.40%2.85%2.65%5.15%3.75%2.20%0.52%%%0.59%0.97%5.51%4.46%16.22%13.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.64%6.53%7.13%2.85%7%6.07%4.21%3.50%6.66%4.78%2.84%0.63%%%0.71%1.05%5.78%4.68%18.94%17.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%6%3%7%5%4%4%8%5%3%1%-4%-1%1%2%6%10%12%11%
Tăng trưởng doanh thu15.21%-8.44%19.44%-0.55%-5.55%16.39%17.28%-2.93%1.98%14.98%15.26%45.79%-35.36%-28.70%73.57%-28.78%104.68%7.65%58.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.51%-7.75%166.11%-60.23%17.38%46.69%20.48%-48.42%44.75%72.83%366.86%-125.12%326.27%-179.20%-32.18%-79.11%22.79%-7.35%79.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.63%9.85%21.72%-30.10%-5.40%-18.73%48.75%7.49%11.07%-3.19%40.41%19.15%37.23%-40.60%142.01%104.56%0.84%8.56%-13.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.14%0.81%6.54%-2.45%1.80%1.61%0.33%-1.90%3.81%2.72%2.92%0.63%-2.45%-2.20%0.71%14.70%-0.66%275.15%66.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.90%2.84%9.61%-9.68%-0.18%-4.96%12.11%0.23%5.37%1.39%9.51%3.45%2.06%-8.88%12.11%18.91%-0.59%236.92%47.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |