CTCP Giấy Việt Trì (gvt)

71.60
-7.40
(-9.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn848,602761,628627,155554,894510,717307,548372,767397,041427,164452,807428,036462,265509,517556,508506,712526,397483,298519,627444,897447,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,309131,38863,29457,94169,44431,01625,05819,85413,25615,63510,57617,9146,97821,8243,92113,1089,7656,1892,3628,375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,422
III. Các khoản phải thu ngắn hạn344,764299,586288,183287,031250,584153,106186,704163,959176,049195,114211,685198,541170,964190,075204,639186,001186,715219,640222,112191,544
IV. Tổng hàng tồn kho314,391329,807275,677204,517189,512117,497160,969210,893237,859242,058205,774245,810331,575342,743298,151327,012286,817290,297218,126244,203
V. Tài sản ngắn hạn khác7168465,4051,1775,929362,3351,8662763,5022,2973,127
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,825364,961402,346189,30799,563144,650119,872135,644144,718154,928164,508176,248187,355188,204201,932216,982223,748234,909244,659261,712
I. Các khoản phải thu dài hạn5668271,098717805450450
II. Tài sản cố định256,484339,453381,00186,73698,018105,234107,447117,706126,599135,673142,996151,817147,567157,999171,095183,946191,393198,273208,465218,311
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,63096,40429,3441,99775963863814,9541,81547833,832
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,1004,0004,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,67420,68210,6161,44974010,07210,42817,17917,48118,61721,51224,43224,83428,39030,78932,95332,35632,35635,74443,401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198492,639532,685571,882607,735592,544638,513696,872744,712708,644743,379707,046754,536689,556708,960
A. Nợ phải trả546,746564,372559,937435,084443,980333,063400,040434,783482,904519,818499,231547,768609,411659,916615,917653,299619,133669,315596,752619,996
I. Nợ ngắn hạn490,461477,505442,208398,409432,538317,980356,082403,529419,299456,214435,627484,163507,378559,149516,663550,245477,723529,893457,330480,574
II. Nợ dài hạn56,28586,867117,72936,67511,44115,08343,95831,25463,60563,60563,60563,605102,033100,76799,254103,054141,410139,422139,422139,422
B. Nguồn vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116166,300119,13692,59997,90288,97887,91793,31290,74687,46184,79692,72790,08187,91385,22292,80488,964
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198492,639532,685571,882607,735592,544638,513696,872744,712708,644743,379707,046754,536689,556708,960
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |