CTCP Giấy Việt Trì (gvt)

81
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
81
81
81
81
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
12 triệu
1,490
116.8 - 62.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.10 500 92.00 200
75.00 100 92.50 100
71.00 500 92.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 868 (1.16) 0% 15.50 (0.02) 0%
2018 1,000 (1.23) 0% 16 (0.04) 0%
2019 1,000 (1.22) 0% 16 (0.07) 0%
2020 1,200 (1.36) 0% 0 (0.14) 0%
2021 1,450 (1.99) 0% 0 (0.20) 0%
2022 2,000 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,600 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,645,4052,039,5171,990,2991,362,5851,218,7041,226,0881,156,029908,638975,675973,067
Tổng lợi nhuận trước thuế59,918180,065254,168179,27890,35346,97620,43115,33216,50216,805
Lợi nhuận sau thuế 47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,409144,009203,216143,40771,96137,57116,33812,24112,86313,051
Tổng tài sản1,111,4261,126,5891,029,501744,2011,111,4261,126,5891,029,501744,201610,280452,198532,685638,593743,379708,960
Tổng nợ546,746564,372559,937435,084546,746564,372559,937435,084443,980333,063434,783547,847653,299619,996
Vốn chủ sở hữu564,680562,217469,564309,116564,680562,217469,564309,116166,300119,13697,90290,74690,08188,964


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc