CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

10.90
-0.25
(-2.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,817,4161,535,6061,122,6031,037,6621,076,8081,115,257797,173992,6841,597,7721,970,4931,545,6231,661,3132,156,092708,8901,250,3011,436,2021,818,7101,741,3351,089,404920,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,817,4161,535,6061,122,6031,037,6621,076,8081,115,257797,173992,6841,597,7721,970,4931,545,6231,661,3132,156,092708,8901,250,3011,436,2021,818,7101,741,3351,089,404920,102
4. Giá vốn hàng bán1,671,3231,361,4181,026,413942,210997,6531,050,599740,740915,9761,481,0101,853,8861,412,2431,555,0301,953,567709,6761,206,9471,324,5681,700,4421,631,5371,044,799871,389
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,093174,18796,19095,45379,15464,65856,43376,708116,763116,606133,380106,282202,525-78643,353111,633118,268109,79844,60548,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính224762441584746312553,7277,85011,861473225120130331181522082,305
7. Chi phí tài chính7,7554,9904,9575,1014,6595,6269,21517,81518,4895,9773,3501,4884,6054,9183,3224,7325,2348,66313,75613,092
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7554,9904,9575,1014,6595,6269,21517,74118,4475,9453,4871,2984,6054,9183,3224,7225,2348,66312,75613,017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng66,35955,49749,18437,05443,32527,67337,12436,93340,45237,07133,77932,38038,09522,59928,47429,53137,61131,01520,59525,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,41527,07022,62321,63111,02428,81714,57421,77115,92918,73115,77113,84113,5559,57212,28712,35014,13714,98810,21914,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,78986,70619,67131,82520,1923,004-4,46824445,62062,67892,34059,047146,494-37,754-60065,05361,40555,284244-1,299
12. Thu nhập khác36,01526,6458,8999,1737,9197,5049,0065,52713,1209,4098,6849,23611,3054,4158,2645,15916,9289,08410,8016,039
13. Chi phí khác2710715774161457291521651311651421073267650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)35,98726,5388,7429,0997,7587,0478,9775,37513,1049,4048,6719,23511,1394,4138,2604,94816,1969,07810,7255,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)75,776113,24428,41340,92427,95110,0524,5095,61958,72472,082101,01168,282157,633-33,3417,66070,00177,60064,36210,9694,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,30822,9567,13310,5367,4451,7221,9472,15214,20014,89420,57114,10931,7131,81714,25915,41613,3612,0101,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,935-707-1,375-1,976-6-174-36-2,728-395-250-36376-99178-698-172812176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,24422,9566,4259,1625,4691,7161,7732,11611,47214,49920,32114,07332,0891,71814,43714,71913,1892,8221,540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,53290,28821,98731,76222,4818,3362,7363,50347,25157,58380,69054,209125,545-33,3415,94155,56562,88251,1738,1473,150
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,85428,73514,4869,5216477561,03628188121116-72-270-25613017184454-173-194
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,67861,5537,50122,24121,8347,5801,7003,47547,06457,46280,57454,281125,814-33,0855,81155,39362,03851,1198,3203,344

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,315,7361,572,0191,092,0131,209,9891,071,765880,696640,4061,043,8191,591,1861,184,1831,078,9281,196,472935,778983,175908,337957,331919,0561,015,5901,085,4611,156,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền261,839218,326130,085113,451120,23053,39065,45983,975160,488150,82839,534132,40087,55397,58387,900161,28481,458177,323109,766102,529
1. Tiền151,839218,326121,08390,244107,12453,39049,85983,975160,488150,82839,534132,40087,55397,58357,900161,28481,458147,323109,766102,529
2. Các khoản tương đương tiền110,0009,00223,20713,10615,60030,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000207,000623,246449,999
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000207,000623,246449,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn340,291487,421278,525366,816212,818207,400149,392204,847264,999488,408203,111296,627248,695105,923144,016294,331262,221227,890213,698171,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng123,598239,487146,398217,83493,79397,57379,55376,622127,340348,921106,665110,62089,45791,58796,759125,884101,98592,746158,72393,615
2. Trả trước cho người bán77,82233,19150,29943,22837,98420,00711,87421,2257,78226,48929,4718,4287,86711,9629,1475,7636,39816,0892,0811,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác139,881215,75282,838106,81582,10290,88159,027108,062130,939114,05968,037178,640152,4323,39139,128163,702154,855120,07253,91276,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,010-1,010-1,010-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017
IV. Tổng hàng tồn kho660,821800,731636,406690,093696,117582,719404,250694,9031,064,806322,473205,870310,023581,173756,411656,580495,136564,175599,817755,249862,723
1. Hàng tồn kho666,273806,184641,858695,546702,457588,864409,702700,3561,070,258326,560209,957314,110585,261758,868659,036497,592566,631601,570757,003864,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,452-5,452-5,452-5,452-6,340-6,145-5,452-5,452-5,452-4,087-4,087-4,087-4,087-2,456-2,456-2,456-2,456-1,753-1,753-1,332
V. Tài sản ngắn hạn khác49,78665,54246,99739,62942,60037,18721,30560,094100,89415,4757,1687,42418,35723,25919,8416,58011,20210,5606,74820,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,4628,2068,5516,9305,4529,78113,21915,59014,6765,5834,3434,3274,4522,2754,5612,9945,9144,1734,5925,093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ37,20457,02137,88631,78536,58227,1637,64744,12385,7039,7562,7182,97013,75614,90415,0212,9585,0696,1271,90214,747
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1203145609145662434393815161361071281496,080259628219261253197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,091,402930,430903,462892,549934,523959,576975,2361,096,392987,061806,774273,851271,150341,439308,039362,458300,562313,314324,920298,651394,107
I. Các khoản phải thu dài hạn6,2356,1125,8346,0744,7644,1294,1299,8624,9096,0196,0196,0196,0276,2366,3405,9654,5704,6744,8055,033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,733
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,2356,1125,8346,0744,7644,1294,1294,1294,9096,0196,0196,0196,0276,2366,3405,9654,5704,6744,8055,011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi22
II. Tài sản cố định463,603372,230353,693341,002381,310407,287417,697529,121421,689293,959227,386225,092261,629228,172280,865230,592248,546270,904250,422343,326
1. Tài sản cố định hữu hình452,865361,451342,866330,128370,389396,319406,682518,051410,531282,633215,812213,270249,672215,963268,404217,880235,582257,962237,236329,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,73810,78010,82710,87410,92110,96811,01511,07011,15911,32611,57411,82211,95812,20912,46012,71212,96412,94213,18613,440
III. Bất động sản đầu tư541,871469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196467,536
- Nguyên giá541,871469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196467,536
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8597,5731,2501,8181,2501,2501,2501,2501,25032,60831,96631,96618,94414,8266,589
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,250
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8597,5731,2501,8181,2501,2501,2501,25032,60831,96631,96618,94414,8266,589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,67123,39118,79717,00317,78114,72817,21318,44718,81514,10413,71811,73911,30210,22110,27110,4739,2125,0204,1184,870
1. Chi phí trả trước dài hạn26,87319,65215,05812,94913,60311,77014,16815,33015,73413,57113,42211,56411,25110,13510,18510,4739,0344,6403,9304,398
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,7983,7393,7394,0534,1792,9583,0463,1173,081533296176518686178380188472
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại49,16351,92754,69257,45760,22162,98665,75168,51571,20225,15526,72828,30029,87231,44433,01734,58936,16137,73339,30540,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,407,1382,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,578,2481,990,9571,352,7791,467,6221,277,2171,291,2151,270,7961,257,8941,232,3701,340,5101,384,1111,550,938
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả916,3991,148,652770,609868,772842,284712,749460,484987,7891,609,2811,113,228507,875703,407567,211718,821671,198664,238697,069868,091962,8651,082,923
I. Nợ ngắn hạn915,8571,148,105769,942867,420839,432709,143456,058983,1171,424,803929,528324,048519,314563,206715,157667,535660,561693,392863,534958,3071,078,894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn669,664942,040607,777704,156699,552520,110301,880713,4701,151,575710,69499,465306,372195,695440,377441,744465,161499,976635,352724,250901,815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn99,30166,05273,74454,59244,69838,96241,19090,89676,92250,79336,62832,55525,95415,47544,09933,78538,49448,95331,02967,820
4. Người mua trả tiền trước63,30547,94140,57755,45254,89292,94670,838105,507120,494108,750130,367130,991287,326232,637156,592107,28099,950136,882169,97391,934
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,74140,99014,83414,06010,6445,8849,5414,05531,00816,54823,75420,79926,9401,2423,21825,36524,26816,54613,4121,364
6. Phải trả người lao động29,99726,54419,06716,33018,54417,72514,86813,51226,34419,91816,04313,52320,60912,91412,66511,86118,23911,2228,0998,274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4666,5383,1888,6741,2119,7238,1266,2167,40016,32911,10610,3822,3117,4615,6688,7596,4548,0875,6825,310
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6051,331159
11. Phải trả ngắn hạn khác7,96417,58110,39713,7999,53523,4359,25948,4999,3726,4956,6874,6924,3725,0513,5488,3506,0106,3335,8622,378
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi419419356356356356356356356
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5425476671,3522,8523,6074,4264,672184,478183,700183,826184,0934,0053,6633,6633,6773,6774,5574,5574,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2002003203203203201,0461,046926
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi179,926179,894179,863180,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3423473471,0322,5323,2873,3803,6263,6263,8063,9644,0934,0053,6633,6633,6773,6774,5574,5574,029
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,490,7401,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,152,422968,967877,728844,904764,215710,006572,394599,597593,656535,301472,419421,247468,015
I. Vốn chủ sở hữu1,490,7401,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,152,422968,967877,728844,904764,215710,006572,394599,597593,656535,301472,419421,247468,015
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,074,3971,074,3971,074,397934,276934,276899,276719,434719,434569,434569,434495,170495,170495,170477,670477,670367,444367,444367,444367,444367,444
2. Thặng dư vốn cổ phần30,52530,52530,52530,52530,525525525525525525525525525-30-30-30-30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,235-2,235-2,235-2,235
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối129,00095,32133,789163,912150,223149,389357,622355,922352,447305,383346,944266,371212,08989,906116,853221,267165,874103,83652,71799,313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát287,343184,079116,680105,05348,98048,33347,57746,54146,5612,3862,2652,1492,2214,2934,5504,4194,2483,4043,3503,523
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,407,1382,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,578,2481,990,9571,352,7791,467,6221,277,2171,291,2151,270,7961,257,8941,232,3701,340,5101,384,1111,550,938
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |