CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

15.40
-0.05
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.45
15.45
15.60
15.25
423,300
13.2k
0.6k
27.1 lần
1.2 lần
3% # 4%
1.4
1,443 tỷ
93 triệu
820,319
17.6 - 11.1
869 tỷ
1,234 tỷ
70.4%
58.68%
113 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.35 9,400 15.40 8,000
15.30 11,500 15.50 19,500
15.25 18,600 15.55 8,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 39,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 61.00 (0.00) 62.0%
FRT 169.10 (-2.90) 16.3%
VGC 48.85 (-0.55) 15.4%
CTF 31.20 (0.00) 1.9%
AST 59.90 (-0.10) 1.9%
SVC 29.65 (0.00) 1.4%
HAX 15.40 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.45 0 500 500
09:24 15.55 0.10 900 1,400
09:26 15.55 0.10 5,000 6,400
09:27 15.55 0.10 800 7,200
09:28 15.55 0.10 500 7,700
09:31 15.50 0.05 400 8,100
09:32 15.50 0.05 6,000 14,100
09:34 15.45 0 100 14,200
09:37 15.45 0 800 15,000
09:38 15.45 0 100 15,100
09:39 15.30 -0.15 400 15,500
09:48 15.35 -0.10 1,000 16,500
09:50 15.35 -0.10 100 16,600
09:51 15.40 -0.05 5,100 21,700
10:10 15.40 -0.05 4,500 26,200
10:15 15.50 0.05 5,000 31,200
10:19 15.50 0.05 2,000 33,200
10:20 15.50 0.05 200 33,400
10:34 15.45 0 500 33,900
10:36 15.40 -0.05 1,000 34,900
10:48 15.40 -0.05 5,000 39,900
10:54 15.40 -0.05 13,000 52,900
10:58 15.45 0 100 53,000
11:10 15.40 -0.05 5,900 58,900
11:11 15.40 -0.05 500 59,400
11:16 15.35 -0.10 5,400 64,800
11:17 15.35 -0.10 2,000 66,800
11:19 15.35 -0.10 600 67,400
11:20 15.35 -0.10 3,000 70,400
11:21 15.40 -0.05 1,000 71,400
13:10 15.35 -0.10 13,100 84,500
13:14 15.35 -0.10 10,200 94,700
13:15 15.35 -0.10 1,000 95,700
13:16 15.30 -0.15 20,000 115,700
13:18 15.30 -0.15 800 116,500
13:21 15.35 -0.10 500 117,000
13:22 15.35 -0.10 15,200 132,200
13:23 15.35 -0.10 3,200 135,400
13:24 15.40 -0.05 1,000 136,400
13:26 15.35 -0.10 14,000 150,400
13:27 15.35 -0.10 1,000 151,400
13:28 15.35 -0.10 300 151,700
13:29 15.35 -0.10 1,400 153,100
13:31 15.35 -0.10 500 153,600
13:34 15.35 -0.10 400 154,000
13:39 15.30 -0.15 100 154,100
13:43 15.30 -0.15 400 154,500
13:45 15.30 -0.15 20,000 174,500
13:50 15.30 -0.15 300 174,800
13:51 15.35 -0.10 600 175,400
13:56 15.30 -0.15 8,300 183,700
13:57 15.30 -0.15 2,700 186,400
13:58 15.30 -0.15 3,600 190,000
13:59 15.25 -0.20 3,300 193,300
14:10 15.30 -0.15 14,400 207,700
14:11 15.35 -0.10 2,000 209,700
14:13 15.35 -0.10 600 210,300
14:14 15.35 -0.10 8,100 218,400
14:16 15.35 -0.10 100 218,500
14:17 15.40 -0.05 50,100 268,600
14:19 15.40 -0.05 500 269,100
14:20 15.40 -0.05 100 269,200
14:21 15.45 0 32,800 302,000
14:22 15.40 -0.05 3,000 305,000
14:23 15.45 0 3,100 308,100
14:24 15.45 0 13,100 321,200
14:25 15.50 0.05 17,500 338,700
14:26 15.45 0 400 339,100
14:27 15.45 0 20,100 359,200
14:28 15.45 0 500 359,700
14:29 15.45 0 11,300 371,000
14:30 15.40 -0.05 16,000 387,000
14:45 15.40 -0.05 36,300 423,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,300 (3.84) 0% 96 (0.08) 0%
2018 5,184 (4.76) 0% 116 (0.10) 0%
2019 5,600 (5.15) 0% 121.84 (0.05) 0%
2020 66,600 (5.57) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.55) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,037,6621,076,8081,115,257797,1733,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,9621,220,102
Tổng lợi nhuận trước thuế40,92427,95110,0524,50948,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,20917,241
Lợi nhuận sau thuế 31,76222,4818,3362,73637,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,28416,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,24121,8347,5801,70034,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,80016,658
Tổng tài sản2,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719242,373
Tổng nợ868,772842,284712,749460,484842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234139,563
Vốn chủ sở hữu1,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485102,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc