CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

10.90
-0.25
(-2.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,817,4161,535,6061,122,6031,037,6621,076,8085,513,2873,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,962
Giá vốn hàng bán1,671,3231,361,4181,026,413942,210997,6535,001,3643,704,9686,302,1695,194,7595,248,1674,957,4944,525,9153,687,7562,779,8771,768,340
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV146,093174,18796,19095,45379,154511,923276,953473,031356,726321,385195,430230,091145,74399,64552,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,78986,70619,67131,82520,192177,99118,973259,684173,193115,634-30,47726,718-14,5665,840-7,285
Tổng lợi nhuận trước thuế75,776113,24428,41340,92427,951258,35748,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,209
Lợi nhuận sau thuế 59,53290,28821,98731,76222,481203,57037,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,67861,5537,50122,24121,834124,97334,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,800
Tổng tài sản ngắn hạn1,315,7361,572,0191,092,0131,209,9891,071,7651,315,7361,071,7651,585,778935,778919,0561,245,7631,398,8701,104,785662,908362,971
Tiền mặt261,839218,326130,085113,451120,230261,814120,230160,48887,55381,458109,639120,80468,60540,58822,571
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,000
Hàng tồn kho666,273806,184641,858695,546702,457666,273702,4571,070,258585,261566,631722,210590,256628,606389,643253,096
Tài sản dài hạn1,091,402930,430903,462892,549934,5231,093,282934,523992,873341,439313,314386,438418,208371,404198,09378,749
Tài sản cố định463,603372,230353,693341,002381,310459,866381,310421,689261,629248,546333,465359,666308,368127,33472,846
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,407,1382,502,4491,995,4752,102,5382,006,2882,409,0192,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719
Tổng nợ916,3991,148,652770,609868,772842,284918,279842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234
Vốn chủ sở hữu1,490,7401,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,490,7401,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.16K0.37K4.20K3.23K3.40K1.39K2.82K3.70K5.48K2.59K1.50K0.22KKK1.41K1.98K
Giá cuối kỳ16.95K11.87K10.84K16.50K8.17K6.27K5.44K8.12K5.68K2.44K1.21K0.58K0.47K0.66K1.40K1.64K
Giá / EPS (PE)14.57 (lần)32.06 (lần)2.58 (lần)5.10 (lần)2.41 (lần)4.51 (lần)1.93 (lần)2.19 (lần)1.04 (lần)0.94 (lần)0.81 (lần)2.58 (lần) (lần) (lần)1 (lần)0.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.28 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách13.88K12.46K17.02K14.34K14.57K12.67K12.93K17.11K21.45K11.74K9.25K7.75K7.70K9.84K16.53K15.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)0.95 (lần)0.64 (lần)1.15 (lần)0.56 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)93 (Mi)57 (Mi)50 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)35 (Mi)23 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.62%53.42%61.50%73.27%74.58%76.32%76.98%74.84%76.99%82.17%78.65%79.40%77.25%78.13%78.48%77.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.38%46.58%38.50%26.73%25.42%23.68%23.02%25.16%23.01%17.83%21.35%20.60%22.75%21.87%21.52%22.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.12%41.98%62.43%44.41%56.56%71.48%75.08%73.61%64.55%70.46%57.58%62.87%63.16%63.68%60.75%49.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.60%72.36%166.14%79.89%130.22%250.58%301.31%278.91%182.07%238.52%135.75%169.36%171.42%175.37%154.77%99.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.88%58.02%37.57%55.59%43.44%28.52%24.92%26.39%35.45%29.54%42.42%37.13%36.84%36.32%39.25%50.03%
6/ Thanh toán hiện hành143.37%127.68%111.27%166.15%132.54%107.15%102.80%102.02%119.56%116.89%136.58%126.80%123.51%124.34%131.32%155.31%
7/ Thanh toán nhanh70.77%43.99%36.17%62.24%50.83%45.03%59.42%43.97%49.29%35.38%57.20%40.42%46.80%38.26%51.35%91.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.53%14.32%11.26%15.55%11.75%9.43%8.88%6.34%7.32%7.27%9.41%7.41%6.60%6.55%17.68%12.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản228.86%198.47%262.74%434.65%451.94%315.70%261.74%259.80%334.44%412.24%503.40%295.88%276.89%336.58%353.89%562.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn419.03%371.53%427.25%593.25%606.01%413.64%339.99%347.14%434.38%501.68%640.07%372.65%358.42%430.77%450.95%728.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu369.84%342.09%699.25%781.89%1,040.45%1,106.81%1,050.38%984.40%943.36%1,395.53%1,186.75%796.98%751.52%926.82%901.61%1,123.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho750.65%527.43%588.85%887.60%926.21%686.43%766.77%586.66%713.44%698.68%1,068.69%524.28%557.84%557.64%661.84%1,637.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.27%0.87%3.53%2.88%2.24%0.99%2.07%2.20%2.71%1.58%1.37%0.36%-3.50%-1.13%0.94%1.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.19%1.72%9.28%12.53%10.13%3.13%5.42%5.71%9.06%6.52%6.87%1.08%%%3.34%6.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.38%2.97%24.71%22.55%23.32%10.96%21.77%21.63%25.55%22.07%16.20%2.90%%%8.50%12.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%4%3%2%1%2%2%3%2%1%%-4%-1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu38.46%-41.23%22.04%-0.32%8.09%8.35%24.01%33.19%58.13%49.25%77.61%6.85%-36.57%-7.61%-16.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận261.31%-85.55%49.55%28.24%144.55%-48.22%16.97%8.07%170.75%72.89%566.59%-111.10%97.12%-210.40%-28.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.02%-47.68%183.80%-18.63%-40.25%-14.49%25.56%95.52%78.57%123.01%-4.40%-0.45%-23.54%1.84%61.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.07%20.13%36.47%32.64%14.98%2.82%16.22%27.63%133.93%26.92%19.27%0.76%-21.78%-10.12%4.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.07%-22.20%101.90%3.64%-24.50%-10.17%23.09%71.45%94.92%82.25%4.39%-0.01%-22.90%-2.86%32.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |