CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

129.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh291,898172,213143,135215,334238,531284,844165,778225,814510,503433,591315,989256,919438,828205,308175,654182,647735,872391,869152,614191,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,37512,0818,1478,78715,31610,24812,30010,78421,31611,17013,82316,13030,54210,16017,24113,87929,20113,9407,46812,381
3. Doanh thu thuần (1)-(2)274,523160,132134,988206,547223,215274,596153,478215,030489,187422,421302,166240,788408,286195,148158,413168,768706,672377,929145,147179,081
4. Giá vốn hàng bán213,759122,131108,048158,786176,282211,022124,033179,548404,854359,009274,108220,912326,528151,019152,584157,133576,342330,062116,454167,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,76438,00126,94047,76146,93363,57429,44535,48184,33363,41228,05819,87681,75844,1295,82911,635130,32947,86728,69211,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,4258,30735,85935,79547,89539411,98910,25352,09451213,1967,6048,3746,1046,3075,9636,0406,0406,6216,647
7. Chi phí tài chính1521727,49326,09629,4465,0187,9834,65937,8885,5776,2215,3776,0768,2616,7795,3307,8207,2567,1765,253
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1232,90927,45826,0855,0714,9207,9834,58437,5035,5336,2215,3126,0447,9116,7375,2687,4227,2486,8615,247
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,07619,87923,27021,82336,39917,23916,83117,16941,54426,41422,35420,66147,62025,07723,61814,03071,52725,14716,53514,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,2998,7549,7619,07012,91711,13012,56710,66115,60511,63810,58610,22312,83714,54412,2807,72616,54113,3689,8288,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,66217,6582,27626,56716,06630,5824,05413,24641,39120,2962,093-8,78123,5992,352-30,541-9,48840,4828,1351,775-9,575
12. Thu nhập khác258267835392425128,22739,7214640,315722011058,173104
13. Chi phí khác20163649216418721424986,3526,3271,134289136049205104116125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)57-636-492-138-109-179368-98-5,927-6,326-1,13428,19939,7123340,25623-428,057-21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,71917,0221,78426,42915,95730,4034,42213,14835,46413,96995919,41863,3112,3849,715-9,46440,4788,1379,832-9,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3444,1164675,3165,0286,1361,0522,6469,8002,7947843,88413,134477518,1101,62749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3444,1164675,3165,0286,1361,0522,6469,8002,7947843,88413,134477518,1101,62749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,37512,9051,31721,11310,92924,2673,37010,50225,66311,17517615,53450,1761,9079,664-9,46432,3686,5109,783-9,595
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,37512,9051,31721,11310,92924,2673,37010,50225,66311,17517615,53450,1761,9079,664-9,46432,3686,5109,783-9,595

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn636,0831,279,0651,369,4311,289,8121,548,8131,436,887703,557946,9381,026,235786,623883,2751,009,691987,611772,625808,822867,852903,2321,161,936759,251850,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,23512,28516,11510,05111,71413,5596,7187,82118,39225,06121,19012,69719,00827,6529,8258,80811,57714,95914,84524,564
1. Tiền19,23512,28516,11510,05111,71413,5596,7187,82118,39225,06121,19012,69719,00827,6529,8258,80811,57714,95914,84524,564
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,6005,0005,0005,00086,00086,00086,00095,00095,00095,000112,000107,000107,000107,000110,000130,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,6005,0005,00086,00086,00086,00095,00095,00095,000112,000107,000107,000107,000110,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn510,9631,189,0311,281,2801,211,1441,441,2711,325,859570,659802,156795,489556,022634,425763,827737,066529,742571,424631,386685,012918,832510,265565,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng127,56796,79297,012119,011120,525123,43765,850193,121279,966165,260179,567139,859212,549149,098177,561253,436309,940292,599102,125159,261
2. Trả trước cho người bán9,3156,0093,7754,597122,611124,551124,030132,809132,138120,559180,882273,996197,314149,410150,351168,287160,770377,406211,026210,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác374,0801,086,2301,180,4931,087,5361,198,1351,077,870380,778476,226383,385270,202273,976349,972327,203231,235243,511209,663214,302248,827197,114195,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho59,95475,89571,59967,52795,26891,489118,712129,726125,465118,507138,655134,054134,630118,466112,950115,87495,728117,923120,610123,208
1. Hàng tồn kho59,95475,89571,59967,52795,26891,489118,712129,726125,465118,507138,655134,054134,630118,466112,950115,87495,728117,923120,610123,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3321,8534381,0905609812,4692,2358901,0343,0054,1131,9061,7652,6234,7843,9163,2213,5307,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn262611247252476521,3691,8885085711,5192,3261,0401,4552,2322,6513,6362,2782,3792,006
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18181869173283280115101451,521292421041,8661364854,042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước531,7742962962962962672672673621,4412675742672872672678791,0661,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn314,103322,550236,077329,808202,315294,727299,837214,012216,509323,406328,363401,194257,932275,984283,678280,419285,154288,739291,613291,489
I. Các khoản phải thu dài hạn132,956135,35645,856135,3562,85692,23592,1092,6092,609104,609104,609148,6092,6092,6092,6092,6092,6092,609209209
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác132,956135,35645,856135,3562,85692,23592,1092,6092,609104,609104,609148,6092,6092,6092,6092,6092,6092,609209209
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định137,972141,281145,611149,098153,361155,601160,036162,892167,100171,383175,726180,046184,402188,747195,426196,489200,839205,952210,758216,453
1. Tài sản cố định hữu hình137,532140,754144,996148,397152,572154,725159,073162,892167,100171,383175,726180,046184,402188,747195,426196,489200,839205,952210,758216,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình440527614702789876963
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,04523,89622,31337,70238,34333,65033,65031,88031,88025,518
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,04523,89622,31337,70238,34333,65033,65031,88031,88025,518
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,17443,86744,61145,35446,09746,89147,69148,51146,79947,41448,02848,64248,60846,92647,30047,67148,05648,29848,76649,308
1. Chi phí trả trước dài hạn43,17443,86744,61145,35446,09746,89147,69148,51146,79947,41448,02848,64248,60846,92647,30047,67148,05648,29848,76649,308
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN950,1861,601,6141,605,5081,619,6201,751,1281,731,6141,003,3941,160,9491,242,7451,110,0291,211,6381,410,8851,245,5431,048,6091,092,5001,148,2721,188,3861,450,6751,050,8641,142,043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả302,847967,650986,082999,0321,152,1611,143,575439,622597,908690,443583,391696,176892,984743,176596,419642,217689,227719,8771,014,534621,233720,195
I. Nợ ngắn hạn300,938965,767984,154997,5801,150,6561,141,471437,478592,046684,581573,811686,596812,186662,473444,497490,295516,088565,961773,402380,128481,268
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn175,278160,719166,994178,369149,372225,452253,686264,639191,737265,022306,156347,357314,778316,876338,847332,417293,469257,919271,428243,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,14026,02120,83024,99980,87619,5058,326156,938287,892109,004164,96771,716137,06774,77198,078133,146172,95178,57575,450170,836
4. Người mua trả tiền trước1,7771,7781,9161,946120,906124,482121,236123,344123,344144,206177,479208,514132,6252,4782,3382,9622,7051,8411,8732,063
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,3774,3621,1798,03910,53025,75312,0175,56513,45011,8426836,26419,24813,7455,8861,00921,61715,3423,6911,926
6. Phải trả người lao động22,6339,9317,7659,96020,1578,8367,1848,54623,8648,4007,6867,73312,7786,8102,3253,81332,0102,2891,0824,291
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,3092,7226,4938,0477,9831,4454,3074,54116,4656,3569524,28318,3494,9302,9904,47219,8617511,1333,603
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn22,0127001,3432663564029681,0661,1361,0781,1521,1541,1311,1771,451769949767986818
11. Phải trả ngắn hạn khác27,216747,581765,194755,807750,328725,36019,51819,73719,02520,23419,747159,94621,22918,06632,69633,81318,639411,21819,07650,624
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,19711,95112,44010,14710,14710,23610,2367,6697,6697,6697,7745,2175,2695,6445,6853,6883,7594,7015,4093,425
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9091,8841,9291,4521,5052,1042,1445,8625,8629,5809,58080,79880,703151,921151,921173,139153,916241,132241,105238,927
1. Phải trả người bán dài hạn1,706
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9091,8841,9291,4521,5051,6661,7061,7061,7061,7061,7061,6111,6111,6111,6111,4161,4541,4271,427
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4384384,1564,1567,8747,87479,09279,092150,310150,310171,528152,500239,678239,678237,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu647,339633,964619,426620,588598,967588,039563,772563,041552,301526,638515,462517,901502,367452,190450,284459,044468,509436,141429,631421,848
I. Vốn chủ sở hữu647,339633,964619,426620,588598,967588,039563,772563,041552,301526,638515,462517,901502,367452,190450,284459,044468,509436,141429,631421,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250
2. Thặng dư vốn cổ phần33,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,503
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,656
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển392,786392,786392,786345,689345,689345,689345,689295,542295,542295,542295,542245,873245,873245,873245,873225,233225,233225,233225,233186,382
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,14539,76925,23273,49051,87040,94116,67466,09055,35029,68718,51270,61955,0854,9083,00132,40341,8679,4992,99034,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN950,1861,601,6141,605,5081,619,6201,751,1281,731,6141,003,3941,160,9491,242,7451,110,0291,211,6381,410,8851,245,5431,048,6091,092,5001,148,2721,188,3861,450,6751,050,8641,142,043
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |