CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

110
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,898172,213143,135215,334238,531822,579914,9671,517,0021,002,4311,471,8161,101,4241,000,799867,366854,979790,673
Giá vốn hàng bán213,759122,131108,048158,786176,282602,723690,8851,258,883787,2571,190,253816,046748,429682,679685,181641,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,76438,00126,94047,76146,933173,466175,434195,679143,352218,575232,576233,864175,305158,093140,273
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,66217,6582,27626,56716,06663,16464,58242,756-14,07840,81851,67153,04242,27842,21034,346
Tổng lợi nhuận trước thuế16,71917,0221,78426,42915,95761,95464,56470,10765,94548,85251,44153,21642,25742,02534,163
Lợi nhuận sau thuế 13,37512,9051,31721,11310,92948,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,37512,9051,31721,11310,92948,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,449
Tổng tài sản ngắn hạn636,0831,279,0651,369,4311,289,8121,548,813636,0831,416,3131,028,395841,611903,232852,037554,897231,929362,179270,389
Tiền mặt19,23512,28516,11510,05111,71419,23511,71418,39219,00811,57794,75232,87677,665115,77689,988
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,60045,60086,00095,000107,000130,000152,00082,00020,000
Hàng tồn kho59,95475,89571,59967,52795,26859,95495,268125,465134,63095,72885,658115,435102,870102,67488,411
Tài sản dài hạn314,103322,550236,077329,808202,315314,103334,815216,509403,932285,154297,759257,007278,543143,197113,906
Tài sản cố định137,972141,281145,611149,098153,361137,972153,361167,100184,402200,839222,163202,988220,59548,13956,802
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản950,1861,601,6141,605,5081,619,6201,751,128950,1861,751,1281,244,9041,245,5431,188,3861,149,796811,904510,472505,377384,295
Tổng nợ302,847967,650986,082999,0321,152,161302,8471,151,653692,365743,176719,877718,352419,211158,169178,121162,372
Vốn chủ sở hữu647,339633,964619,426620,588598,967647,339599,475552,539502,367468,509431,444392,693352,303327,256221,923

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.97K3.02K3.21K3.18K2.38K2.49K2.56K2.05K2.05K3.22K3.23K2.89K2.67K2.47K3.45K3.72K3.47K3.56K2.70K
Giá cuối kỳ130.60K112.50K105K89K103K129K118.80K51K32.04K20.73K21.71K12.24K8.45K7.15K10.68K8.83K5.67K18.08K74.10K
Giá / EPS (PE)44.04 (lần)37.27 (lần)32.67 (lần)27.96 (lần)43.31 (lần)51.87 (lần)46.38 (lần)24.86 (lần)15.66 (lần)6.44 (lần)6.72 (lần)4.23 (lần)3.17 (lần)2.90 (lần)3.09 (lần)2.37 (lần)1.63 (lần)5.08 (lần)27.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.61 (lần)2.02 (lần)1.14 (lần)1.46 (lần)1.15 (lần)1.92 (lần)1.95 (lần)0.97 (lần)0.62 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.29 (lần)0.98 (lần)
Giá sổ sách39.41K36.50K33.64K30.59K28.52K26.27K23.91K21.45K19.92K27.02K25.50K23.76K22.51K21.77K23.34K20.23K18.72K18.22K10.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.31 (lần)3.08 (lần)3.12 (lần)2.91 (lần)3.61 (lần)4.91 (lần)4.97 (lần)2.38 (lần)1.61 (lần)0.77 (lần)0.85 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.99 (lần)6.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.94%80.88%82.61%67.57%76%74.10%68.35%45.43%71.67%70.36%67.50%65.91%65.64%60.04%69.92%65.17%61.77%57.20%68.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.06%19.12%17.39%32.43%24%25.90%31.65%54.57%28.33%29.64%32.50%34.09%34.37%39.96%30.08%34.83%38.23%42.80%31.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.87%65.77%55.62%59.67%60.58%62.48%51.63%30.98%35.25%42.25%37.89%38.11%38.45%37.98%43.06%42.43%50.08%49.42%61.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.78%192.11%125.31%147.93%153.65%166.50%106.75%44.90%54.43%73.17%61%61.57%62.47%61.24%75.63%73.70%100.31%97.71%162.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.13%34.23%44.38%40.33%39.42%37.52%48.37%69.02%64.75%57.75%62.11%61.89%61.55%62.02%56.94%57.57%49.92%50.58%38.10%
6/ Thanh toán hiện hành211.37%123.14%149.80%127.04%165.14%177.68%187.63%147.16%204.05%167.07%178.75%173.38%171.13%163.90%167.79%158.25%164.46%144.46%125.97%
7/ Thanh toán nhanh191.44%114.86%131.53%106.72%147.64%159.82%148.60%81.89%146.20%112.44%114.29%103.38%96.20%68.31%59.81%68.63%64.69%67.23%49.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.39%1.02%2.68%2.87%2.12%19.76%11.12%49.28%65.23%55.60%39.97%49.24%70.02%42.69%30.37%24.87%30.40%33.29%14.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.57%52.25%121.86%80.48%123.85%95.79%123.27%169.91%169.18%205.75%231.52%235.54%226.83%222.34%236.57%239.34%204.01%174.59%264.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.32%64.60%147.51%119.11%162.95%129.27%180.36%373.98%236.07%292.42%342.99%357.38%345.59%370.34%338.35%367.28%330.28%305.24%383.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu127.07%152.63%274.55%199.54%314.15%255.29%254.86%246.20%261.26%356.28%372.74%380.55%368.54%358.49%415.50%415.74%408.64%345.19%693.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,005.31%725.20%1,003.37%584.76%1,243.37%952.68%648.36%663.63%667.34%725.59%782.06%718.53%664.52%539.22%443.61%540.61%453.15%466.85%557.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.92%5.42%3.48%5.22%2.65%3.71%4.20%3.89%3.93%3.35%3.40%3.20%3.21%3.16%3.56%4.42%4.53%5.66%3.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.13%2.83%4.24%4.20%3.29%3.55%5.18%6.60%6.65%6.88%7.87%7.54%7.29%7.02%8.43%10.59%9.25%9.89%9.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.52%8.27%9.55%10.41%8.34%9.47%10.71%9.57%10.27%11.92%12.66%12.18%11.84%11.32%14.80%18.39%18.53%19.55%24.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%4%7%3%5%6%5%5%4%4%4%4%4%4%5%5%7%4%
Tăng trưởng doanh thu-10.10%-39.69%51.33%-31.89%33.63%10.05%15.38%1.45%8.13%1.31%5.12%8.98%6.26%20.76%15.31%9.92%21.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.74%-6.08%0.96%33.84%-4.37%-2.91%24.85%0.30%27.04%-0.25%11.59%8.56%8.08%7.10%-7.15%7.21%-2.61%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-73.70%66.34%-6.84%3.24%0.21%71.36%165.04%-11.20%9.70%27.13%6.33%4.01%5.46%13.32%18.40%-20.61%5.49%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.98%8.49%9.99%7.23%8.59%9.87%11.46%7.65%47.46%5.99%7.32%5.55%3.37%39.97%15.38%8.05%2.76%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-45.74%40.66%-0.05%4.81%3.36%41.62%59.05%1.01%31.51%14%6.95%4.96%4.16%28.49%16.66%-6.30%4.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |