CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

129.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh822,579914,9671,517,0021,002,4311,471,8161,101,4241,000,799867,366854,979790,673780,461742,432681,225641,070530,851460,375418,811344,275415,367375,510
4. Giá vốn hàng bán602,723690,8851,258,883787,2571,190,253816,046748,429682,679685,181641,500641,740602,642573,562544,348447,912383,760348,615281,499366,916330,410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,466175,434195,679143,352218,575232,576233,864175,305158,093140,273133,507134,933103,23792,87280,00374,84267,39059,74945,67042,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính88,38670,53175,56626,74825,34926,44917,2533,8456,2533,9405,1003,7294,4992,2271,2231,3397001,1341,222989
7. Chi phí tài chính53,75747,10556,92526,44627,50424,03316,4932163261661406081304861,9914,6322,6514,4994,479
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,57546,86656,43125,96026,77723,77715,755161616161920304-79133,0822,6084,2394,183
9. Chi phí bán hàng101,04887,518123,512110,345127,595133,073129,86475,97667,57959,16157,78264,75846,43335,97329,84526,93723,43720,40018,04017,427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,88346,76048,05247,38648,00650,24851,71860,68154,23150,54048,91044,00837,39735,19627,69621,60420,16516,37410,83011,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,16464,58242,756-14,07840,81851,67153,04242,27842,21034,34631,77529,83723,82423,62623,59825,64919,85621,45713,52410,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,95464,56470,10765,94548,85251,44153,21642,25742,02534,16334,02431,73129,18227,00125,21127,15122,08422,94914,75615,541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,44926,51423,76121,88720,25118,90820,36318,99319,50314,75615,541
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,44926,51423,76121,88720,25118,90820,36318,99319,50314,75615,541

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn636,0831,416,3131,028,395841,611903,232852,037554,897231,929362,179270,389227,546207,745197,119173,101156,894125,348126,806112,788120,227108,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,23511,71418,39219,00811,57794,75232,87677,665115,77689,98850,87758,99980,65445,08828,40019,69823,44025,99219,61412,688
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,60086,00095,000107,000130,000152,00082,00020,00040,00030,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn510,9631,308,771797,649591,066685,012538,486252,59448,88458,09069,27452,81133,28728,32823,13223,95627,80925,06024,66636,02729,144
IV. Tổng hàng tồn kho59,95495,268125,465134,63095,72885,658115,435102,870102,67488,41182,05883,87186,312100,951100,97070,98776,93160,29863,45665,866
V. Tài sản ngắn hạn khác3325608901,9063,9163,1411,9912,5103,6402,7151,8001,5891,8243,9293,5681,8531,3741,8311,129666
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn314,103334,815216,509403,932285,154297,759257,007278,543143,197113,906109,556107,465103,208115,23267,50367,00278,48384,40246,62748,813
I. Các khoản phải thu dài hạn132,956135,3562,609148,6092,60920923423423420910
II. Tài sản cố định137,972153,361167,100184,402200,839222,163202,988220,59548,13956,80249,42245,25040,97853,12452,94662,30474,31280,62442,59948,444
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,31333,65025,51841,8112,2932,7333,1162,4481,79313613682
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,17446,09746,79948,60848,05649,86853,78557,71453,01354,60257,40159,09859,77160,31514,5574,5624,0353,7784,027287
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN950,1861,751,1281,244,9041,245,5431,188,3861,149,796811,904510,472505,377384,295337,102315,210300,326288,333224,397192,350205,289197,190166,853157,177
A. Nợ phải trả302,8471,151,653692,365743,176719,877718,352419,211158,169178,121162,372127,718120,112115,481109,50796,63381,614102,80197,45498,22497,299
I. Nợ ngắn hạn300,9381,150,148686,503662,473546,933479,533295,742157,600177,499161,843127,302119,820115,188105,61693,50679,21077,10478,07781,22986,022
II. Nợ dài hạn1,9091,5055,86280,703172,944238,819123,4695696225294162932933,8913,1272,40425,69719,37616,99511,277
B. Nguồn vốn chủ sở hữu647,339599,475552,539502,367468,509431,444392,693352,303327,256221,923209,384195,097184,845178,826127,763110,736102,48899,73668,62959,878
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN950,1861,751,1281,244,9041,245,5431,188,3861,149,796811,904510,472505,377384,295337,102315,210300,326288,333224,397192,350205,289197,190166,853157,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |