CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

105.40
-11.60
(-9.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
117
125
125
105.40
200
39.4K
3.0K
44.3x
3.3x
5% # 8%
0.7
2,162 Bi
16 Mi
346
145 - 76.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
105.40 100 117.00 2,500
0 120.00 300
0.00 0 125.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.20 (-1.30) 35.9%
MSN 73.50 (-2.60) 26.9%
SAB 50.00 (-2.30) 18.5%
KDC 51.20 (-1.20) 5.3%
SBT 24.40 (-0.15) 4.1%
DBC 26.60 (-0.70) 2.8%
BHN 32.00 (-0.50) 2.7%
VCF 285.10 (-4.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.25) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 125 8 100 100
13:57 105.40 -11.60 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 800 (0.86) 0% 34 (0.03) 0%
2018 1,100 (1.00) 0% 100 (0.04) 0%
2019 1,080 (1.10) 0% 57 (0.04) 0%
2020 1,100 (1.47) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,200 (1.00) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,200 (1.52) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,600 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,898172,213143,135215,334822,579914,9671,517,0021,002,4311,471,8161,101,4241,000,799867,366854,979790,673
Tổng lợi nhuận trước thuế16,71917,0221,78426,42961,95464,56470,10765,94548,85251,44153,21642,25742,02534,163
Lợi nhuận sau thuế 13,37512,9051,31721,11348,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,37512,9051,31721,11348,71149,57652,78652,28339,06540,85142,07533,70133,60126,449
Tổng tài sản950,1861,601,6141,605,5081,619,620950,1861,751,1281,244,9041,245,5431,188,3861,149,796811,904510,472505,377384,295
Tổng nợ302,847967,650986,082999,032302,8471,151,653692,365743,176719,877718,352419,211158,169178,121162,372
Vốn chủ sở hữu647,339633,964619,426620,588647,339599,475552,539502,367468,509431,444392,693352,303327,256221,923


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |