CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.40
-0.20
(-4.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn379,205316,550268,869262,573248,144238,946296,595300,530306,422241,048236,131220,250164,75884,21366,73368,81971,50463,86521,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,80318,62112,83510,6871,87414,31530,80331,92747,8674,5255,37822,73013,6892965,6053,7247,3887,0092,131
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,60018,70026,3047,50020,00019,00027,00023,00035,00025,00025,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn226,703215,787171,145175,688168,320164,562190,357183,902161,926122,319163,587111,17293,83419,38037,48638,75541,76840,12815,060
IV. Tổng hàng tồn kho61,82263,03957,88567,45557,25359,03556,37557,22071,73175,28541,99058,62036,39042,67923,44125,44221,48315,6913,793
V. Tài sản ngắn hạn khác2774037001,2436961,034604811,8973,9191762,7278451,8582018998651,036390
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,07176,75078,12178,92079,46481,06636,67730,56630,39529,70324,37235,35035,33017,14517,3565,5725,8586,9944,780
I. Các khoản phải thu dài hạn5025
II. Tài sản cố định24,83676,48577,98678,72679,46480,73030,26630,25729,84029,10223,68822,76423,0514,8485,0225,2335,4656,3964,668
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,00012,00012,00012,00012,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác235265135193336411309555601684586229273334339393598112
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN404,276393,300346,990341,492327,608320,012333,272331,096336,817270,751260,504255,600200,088101,35884,08974,39177,36270,85926,154
A. Nợ phải trả230,976221,610176,209171,195158,099151,180165,821164,516171,042101,03292,91689,59837,66140,71225,34917,92722,88218,86917,303
I. Nợ ngắn hạn230,976221,610176,209171,195158,099151,180165,821164,516171,042101,03292,91689,59837,66140,71225,34917,92722,88218,86916,739
II. Nợ dài hạn564
B. Nguồn vốn chủ sở hữu173,300171,690170,781170,298169,509168,832167,450166,580165,775169,719167,588166,002162,42760,64658,74156,46454,48051,9898,851
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN404,276393,300346,990341,492327,608320,012333,272331,096336,817270,751260,504255,600200,088101,35884,08974,39177,36270,85926,154
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |