Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

25.40
-0.30
(-1.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,045,882389,373526,034333,824689,872445,924512,037388,119641,670490,535441,219415,388624,393402,515548,109414,017766,633553,084446,761417,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu332204125109377547662,1781507461714185586369
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,045,550389,373525,830333,699689,763445,924512,037388,119641,293489,988441,154415,388622,215402,365547,363414,016765,919552,899446,175417,318
4. Giá vốn hàng bán934,421331,514475,064296,078625,826393,147484,490354,185561,639442,116431,144373,208543,135353,428492,509372,354694,444469,321387,595355,945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,12957,85950,76637,62163,93652,77727,54833,93479,65447,87210,00942,18179,08048,93754,85541,66271,47683,57958,58061,373
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,28184,20130,4558443,70310,414129,3552,8753,0675,226151,095115,142115,55393,5353,3041,8257,67174,2822,5291,253
7. Chi phí tài chính-75042,05542,74536,28724,25938,91949,43121,82040,29938,01958,666101,90289,81416,36320,67119,45326,30826,53714,70938,704
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,52841,75041,94736,28221,46038,89553,98421,30737,50738,01843,729101,63181,66616,15720,63719,44522,94924,77314,97738,041
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh47,578-4,187-1,32715,47129,83656,677-71,2658,93423,59362,489-54,78230,32560,334-28,79916,6499,19938,220-12,54114,516857
9. Chi phí bán hàng20,14713,7468,9859,27813,35111,7218,3129,35617,09111,90112,97813,24516,57110,21610,9659,98720,45615,19616,06113,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,82733,83033,65330,53135,41532,64639,08933,47943,60435,44838,67442,98346,30225,27237,44337,00147,87641,35940,26939,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,76348,243-5,490-22,15924,45136,582-11,194-18,9135,32030,218-3,99529,518102,28061,8235,729-13,75622,72562,2284,586-27,606
12. Thu nhập khác2,1041,9381,40616,4682,0896,0679867681,5052,5011,2003,3252,15446243637813,4737,760-4,87312,517
13. Chi phí khác6,0165,11711,35913,5263,9715,2927,9364,66710,04610,6338,04414,4027,5906,11110,4606,04418,5668,637-25717,704
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,912-3,179-9,9522,942-1,882775-6,950-3,899-8,541-8,132-6,845-11,077-5,436-5,649-10,024-5,666-5,093-877-4,616-5,187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)77,85245,063-15,442-19,21722,56937,357-18,144-22,812-3,22122,086-10,84018,44196,84456,174-4,296-19,42217,63361,351-30-32,794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5972,9681,7033924,4022,6141,5367814,4556894525196,6352,0654,0162434,8724,582-502,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5-22-118-7592279-50-75350-104-47-342-7273
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5972,9681,7033884,3792,4967777834,7346393778706,5312,0183,9822454,8654,582-492,401
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,25442,096-17,145-19,60418,18934,862-18,921-23,595-7,95421,447-11,21717,57190,31354,155-8,278-19,66712,76856,76919-35,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,16611,0091,160-3191,4215397,710-973-2,553-2,1309,653982-27010,6941,821-2124,04010,0705201,186
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,08931,086-18,305-19,28516,76934,322-26,631-22,622-5,40223,576-20,87016,58990,58243,462-10,099-19,4558,72846,699-501-36,380

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,247,8652,045,8851,834,9611,780,5032,044,1302,056,5521,894,4021,877,7821,926,9781,992,3232,163,5142,045,1602,218,3382,124,2412,160,9432,178,1111,967,8791,966,7531,932,0831,954,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền479,359272,498143,564129,502117,397152,88846,08788,22166,004141,899292,170301,415296,231136,56583,871130,835186,183242,483199,801190,746
1. Tiền197,35996,99869,56474,50256,39749,88842,38755,62063,90395,705193,031210,777205,57964,85453,92688,323174,909116,47865,72458,282
2. Các khoản tương đương tiền282,000175,50074,00055,00061,000103,0003,70032,6012,10146,19599,13990,63890,65271,71129,94542,51111,274126,005134,076132,464
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn64,3003,8002,30024,00456,18558,84173,641127,264199,420186,97082,97084,47014,27028,88357,52975,50786,45548,56951,59653,756
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn64,3003,8002,30024,00456,18558,84173,641127,264199,420186,97082,97084,47014,27028,88357,52975,50786,45548,56951,59653,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,183,9041,124,5541,116,071968,7681,055,210981,339994,542841,999832,929841,229968,368856,1181,127,5691,120,2991,201,9891,229,3241,072,181974,597919,241982,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng912,584825,743896,274797,459970,175863,014782,561725,738797,707767,216729,650744,022864,087786,462858,756833,801964,377874,206841,556870,834
2. Trả trước cho người bán189,076134,128105,088110,74691,560102,271113,178102,839101,160114,649133,261164,043323,934322,806301,573301,339104,81197,38980,89034,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,88420,1746,8916,4915,2417,3916,8917,34112,5388,18111,73411,93412,20412,20462,074115,429102,53432,67412,06912,264
6. Phải thu ngắn hạn khác455,897522,550483,175424,931366,352386,369472,446381,141293,288323,802467,813307,318292,317355,371335,859334,832254,994321,772335,193413,870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-388,536-378,042-375,357-370,859-378,118-377,705-380,535-375,060-371,765-372,619-374,090-371,199-364,973-356,543-356,272-356,078-354,535-351,444-350,468-348,983
IV. Tổng hàng tồn kho485,294603,611539,047618,249777,586826,082748,151784,228790,743787,785778,372771,834747,750801,245779,076690,323598,986674,610726,847690,383
1. Hàng tồn kho507,867623,515559,055639,487798,834845,701767,815803,970810,490807,783798,533790,722767,907820,213799,524712,117619,787693,431744,358708,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,573-19,904-20,008-21,238-21,248-19,619-19,664-19,742-19,747-19,999-20,161-18,888-20,157-18,968-20,448-21,794-20,801-18,821-17,511-17,728
V. Tài sản ngắn hạn khác35,00741,42233,97939,98037,75337,40331,98136,07037,88234,44041,63531,32332,51837,24938,47852,12224,07526,49534,59836,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0464,2554,8065,7286,1813,6933,9526,2193,8265,1045,3323,5064,3366,1355,43022,4833,8644,9434,4824,750
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,66835,19026,54532,28028,90930,63626,18028,72730,44827,76732,95125,81026,62329,82029,66927,04618,28519,33923,52925,616
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,2931,9772,6271,9722,6633,0551,8491,1253,6081,5703,3512,0061,5581,2943,3792,5931,9262,2136,5886,315
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,428,0132,380,4892,382,0272,399,4242,199,1782,172,1472,123,6582,220,3162,271,7552,245,5292,061,1622,286,7492,373,9772,309,9672,305,5742,309,8892,455,4842,393,1952,377,2302,370,902
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3172,2572,0021,8091,8091,6852,8111,8045185185185181,1111,1111,1111,111166,109166,109166,109166,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3172,2572,0021,8091,8091,6852,8111,8045185185185181,1111,1111,1111,111166,109166,109166,109166,109
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định236,978243,202251,480259,235254,505262,624271,444281,462286,050297,796308,233320,957347,356356,322367,942381,467395,726407,679418,412419,827
1. Tài sản cố định hữu hình205,437211,256219,137227,352222,263230,024238,485248,323258,225270,244280,670293,383319,771328,726340,336353,850368,099380,041390,764392,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,4945,8236,1525,6205,9076,1946,4806,758
3. Tài sản cố định vô hình26,04726,12326,19026,26226,33426,40626,47826,38227,82527,55227,56327,57427,58427,59527,60627,61627,62727,63827,64827,527
III. Bất động sản đầu tư4,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0214,0212,6632,6632,6632,6632,663
- Nguyên giá4,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1034,1032,7452,7452,7452,7452,745
- Giá trị hao mòn lũy kế-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82-82
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,354,6051,350,1181,339,3671,341,8751,163,6981,155,4951,149,1721,159,9061,211,9051,193,5981,063,7111,158,3021,209,6291,195,2101,147,8821,150,7681,120,9651,088,0101,049,2431,056,252
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,331,5471,320,5041,310,8551,313,8331,135,1421,131,3101,127,2301,138,8151,192,6891,174,0831,044,4471,139,4651,190,9731,176,1281,128,8841,132,1811,101,0961,068,5281,029,9361,032,890
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,05829,61428,51228,04228,55624,18521,94221,09119,21619,51519,26418,83718,65719,08218,99718,58719,86919,48219,30723,362
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn795,715749,542753,706761,919747,333720,595667,818744,370738,084717,579651,088768,831771,400716,882745,681736,032729,687688,838701,378686,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh763,039714,512717,175720,690706,104676,568623,791704,965694,841671,498605,007708,413710,983658,638687,437670,788658,343628,420640,961626,444
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,87750,49950,49959,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,26159,261
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,201-15,468-15,468-19,531-19,531-16,733-16,733-21,355-17,517-14,680-14,680-343-343-2,517-2,517-2,517-2,517-343-343-343
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5008,50014,6001,5001,5001,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,37731,34831,45230,56527,81327,72828,39228,75331,17732,01733,59134,12040,46136,42238,93937,84940,33439,89739,42539,190
1. Chi phí trả trước dài hạn32,87129,84229,94629,05926,31326,25026,91628,03630,45831,01932,64333,24739,19935,26437,82836,77239,25538,82538,35338,096
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5061,5061,5061,5061,5001,4781,4767177189989488731,2621,1581,1111,0771,0791,0721,0721,093
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,675,8784,426,3734,216,9884,179,9274,243,3094,228,6994,018,0594,098,0984,198,7334,237,8524,224,6774,331,9094,592,3164,434,2084,466,5184,488,0004,423,3634,359,9494,309,3144,325,294
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,179,3034,009,2183,851,4253,779,4323,822,4473,823,4673,639,0583,676,5583,673,5803,710,7063,813,6393,768,7624,042,5963,981,2224,121,3354,009,0963,934,5453,944,8093,962,5693,885,559
I. Nợ ngắn hạn3,485,5393,390,5743,234,0533,171,0563,350,5433,354,3863,171,2883,200,6713,186,1123,235,0903,338,1843,290,4173,561,6363,507,4163,647,1903,528,9503,449,8273,456,3153,439,0433,354,604
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,658,3331,618,9721,456,1811,483,5691,532,0071,545,0911,440,1931,456,0741,458,2881,469,9791,598,8281,511,0351,689,9671,669,5401,703,4851,696,4391,711,6481,701,2971,677,2961,675,198
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn680,163624,563606,724598,091691,454587,303577,635593,079632,374649,329603,487654,150677,140695,913798,998729,350709,701672,486687,087722,458
4. Người mua trả tiền trước227,228212,967192,083170,697276,043330,395289,440293,699252,430281,136335,820302,770344,584325,594373,969369,103338,151364,032365,061338,429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước264,751261,577252,141239,681189,751195,040178,495169,384177,357171,186166,958168,442175,949176,430173,480168,501184,146173,991164,613162,778
6. Phải trả người lao động106,33381,07377,36168,30572,50862,90554,68850,26852,59161,98255,63560,49166,70366,76958,82259,12979,51477,75081,21166,451
7. Chi phí phải trả ngắn hạn292,976310,904381,535368,620334,976364,180346,403365,808303,425306,645298,643316,411341,855311,252286,462269,798253,903227,818207,905187,480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7777
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3507937286613916215472,3883796,3964065,6789321,8102,0912,2852,1874948935,494
11. Phải trả ngắn hạn khác232,280253,681240,600219,780223,865237,761251,465251,545284,839262,450248,354255,059241,596236,198221,539222,958158,755224,885237,973185,222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,1338,4998,4968,4328,5008,3599,0153,1263,2223,2133,0372,8613,2982,7372,9733,1033,0723,1933,0143,101
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,99217,54718,20413,22021,04922,72923,40615,30021,20822,77427,01513,52019,61321,17325,3698,2078,67310,37013,9907,992
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn693,764618,643617,372608,376471,904469,081467,771475,887487,467475,616475,456478,346480,960473,806474,146480,146484,717488,493523,527530,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác202,326202,326202,431201,97768,74468,74468,74468,81968,81968,81968,81968,744233,594233,749233,749233,784233,834233,819233,819234,141
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn486,442411,762410,194402,075398,923395,955395,194397,119392,650394,669395,045397,604234,981233,564233,564238,761244,127247,649282,178288,840
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,9381,9381,9381,9381,9081,9281,9281,9281,9353,7491,9351,9352,0712,0712,0712,0712,0802,0802,0592,080
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6902,2002,3411,8691,7511,7381,6707,6987,9237,8238,9309,1672,9762,9763,0392,8442,6792,6792,559
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36741846851857871723532416,1425577278961,1451,4451,7852,4901,8332,2672,7923,336
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ9,168
B. Nguồn vốn chủ sở hữu496,575417,156365,563400,495420,862405,232379,001421,539525,153527,146411,037563,147549,720452,986345,183478,904488,818415,140346,744439,735
I. Vốn chủ sở hữu496,575417,156365,563400,495420,862405,232379,001421,539525,153527,146411,037563,147549,720452,986345,183478,904488,818415,140346,744439,735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,5621181181181181181181181181181181181181181181181181181182,562
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển141,503143,948143,948116,707116,325116,709116,707110,261110,261110,261110,26196,79196,79296,79296,79189,23489,23489,02588,82487,487
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0831,6321,6322,0832,404
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-542,109-620,506-661,040-607,960-587,678-602,643-628,500-584,908-483,617-482,037-599,948-435,981-449,768-547,391-645,186-517,435-507,172-577,736-638,369-546,757
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát81,70580,68269,62378,71679,18478,13677,76283,15585,47885,89087,69389,30689,66590,55480,54794,07494,17791,27283,25983,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,675,8784,426,3734,216,9884,179,9274,243,3094,228,6994,018,0594,098,0984,198,7334,237,8524,224,6774,331,9094,592,3164,434,2084,466,5184,488,0004,423,3634,359,9494,309,3144,325,294
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |