| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,031 | 5,167 | 8,114 | 30,362 | 19,603 | 2,186 | 3,476 | 89 | 65 | 35,879 | -46,008 | 49,290 | 278,155 | 161,537 | 741,026 | |||||
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 41 | 14 | 4 | |||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 11,031 | 5,167 | 8,114 | 30,362 | 19,603 | 2,186 | 3,476 | 89 | 65 | 35,839 | -46,008 | 49,290 | 278,140 | 161,537 | 741,021 | |||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 9,975 | 5,182 | 7,633 | 30,182 | 15,045 | 1,772 | 3,152 | 34,051 | -46,153 | 46,462 | 273,988 | 146,380 | 736,821 | |||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,057 | -14 | 481 | 179 | 4,558 | 415 | 324 | 89 | 65 | 1,787 | 146 | 2,829 | 4,153 | 15,157 | 4,200 | |||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1,392 | 28 | 176 | 481 | 1,642 | 156 | 10,614 | |||||||
| 7. Chi phí tài chính | 809 | 864 | 1,961 | 800 | 539 | 540 | 1,576 | 1,365 | 2,609 | 4 | 3,368 | 4,302 | 4,263 | 5,692 | 3,453 | 3,081 | 2,697 | |||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 808 | 7,808 | 799 | 799 | 539 | 539 | 49 | 1,365 | 2,607 | 2,202 | 4,302 | 3,073 | 5,692 | 3,357 | 2,937 | 2,542 | ||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 216 | |||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 1 | 28 | 3 | 2 | 4 | -2,412 | 2,412 | 2,409 | 2,692 | 3,911 | ||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 69 | 79 | 219 | 5 | 71 | 49 | 135 | 266 | 307 | 71 | 307 | 68 | 1 | 1,256 | 43,582 | 3,243 | 5,105 | 5,463 | 7,150 | |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -877 | -942 | -2,180 | -805 | 447 | -602 | -1,257 | -1,455 | 1,640 | 335 | -1,958 | 89 | -3 | -1 | -3,743 | -45,111 | -8,037 | -5,173 | 4,077 | 1,272 |
| 12. Thu nhập khác | 144 | -1,368 | 1,379 | 25,003 | 135 | 11 | 26 | 54 | ||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 587 | 587 | -581 | 581 | 1,078 | 16,120 | 271 | 47 | 12 | 426 | ||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -587 | -587 | 581 | -581 | 144 | -1,368 | 1,379 | 25,003 | -943 | -16,120 | -261 | -21 | 41 | -426 | ||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,464 | -1,529 | -1,599 | -1,385 | 447 | -458 | -2,625 | -76 | 26,643 | 335 | -1,958 | 89 | -3 | -1 | -4,686 | -61,231 | -8,298 | -5,194 | 4,118 | 846 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | -1,029 | 987 | -269 | ||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 49 | 231 | 1,227 | |||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | -980 | 1,218 | 958 | ||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,482 | -1,547 | -1,599 | -1,385 | 429 | -476 | -2,625 | -76 | 26,643 | 335 | -1,958 | 71 | -3 | -1 | -4,686 | -61,231 | -8,298 | -4,214 | 2,901 | -112 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -902 | -70 | -639 | -1,244 | ||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,482 | -1,547 | -1,599 | -1,385 | 429 | -476 | -2,625 | -76 | 26,643 | 335 | -1,958 | 71 | -3 | -1 | -4,686 | -61,231 | -7,396 | -4,144 | 3,540 | 1,132 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 102,953 | 102,963 | 103,065 | 103,421 | 174,563 | 174,424 | 170,382 | 171,383 | 237,565 | 211,073 | 368,271 | 463,039 | 463,117 | 463,099 | 462,837 | 465,793 | 489,225 | 480,641 | 565,360 | 487,410 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,320 | 26,931 | 4,536 | 4,853 | 3,945 | 5,272 | 1,382 | 23,889 | 1,332 | 1,499 | 4,838 | 3,644 | 3,688 | 3,712 | 3,715 | 1,323 | 2,628 | 1,511 | 5,059 | 3,787 |
| 1. Tiền | 26,023 | 25,635 | 4,536 | 3,552 | 2,638 | 5,272 | 1,382 | 23,889 | 1,332 | 1,499 | 4,838 | 2,336 | 2,381 | 2,405 | 3,715 | 1,323 | 2,628 | 1,511 | 5,059 | 3,787 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 1,297 | 1,297 | 1,301 | 1,307 | 1,308 | 1,307 | 1,307 | |||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,510 | 17,510 | 22,020 | 22,020 | 22,020 | |||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,510 | 17,510 | 22,020 | 22,020 | 22,020 | |||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,911 | 5,311 | 27,811 | 27,850 | 99,900 | 94,945 | 95,195 | 73,601 | 129,155 | 94,490 | 239,821 | 319,811 | 319,846 | 319,775 | 319,706 | 318,685 | 344,301 | 349,047 | 408,561 | 328,444 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 119,867 | 119,867 | 119,867 | 119,867 | 120,843 | 120,529 | 120,779 | 121,834 | 128,190 | 123,188 | 119,986 | 119,961 | 119,863 | 119,792 | 119,792 | 119,595 | 119,772 | 124,907 | 127,740 | 207,378 |
| 2. Trả trước cho người bán | 91,012 | 91,012 | 91,012 | 91,051 | 91,051 | 91,060 | 91,060 | 91,012 | 91,030 | 90,990 | 214,291 | 214,296 | 214,296 | 214,296 | 214,361 | 214,349 | 214,362 | 214,326 | 214,622 | 28,171 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 4,701 | |||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 31,161 | 10,435 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 27,610 | 28,010 | 50,510 | 50,510 | 50,486 | 50,536 | 50,536 | 27,936 | 32,636 | 28,016 | 28,244 | 24,091 | 24,223 | 24,223 | 24,089 | 23,277 | 24,184 | 23,832 | 40,742 | 82,741 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -239,736 | -239,736 | -239,736 | -239,736 | -173,339 | -173,339 | -173,339 | -173,339 | -128,859 | -153,862 | -153,862 | -69,697 | -69,697 | -69,697 | -69,697 | -69,697 | -45,179 | -45,179 | -5,705 | -281 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 69,809 | 69,809 | 69,809 | 69,810 | 69,810 | 73,212 | 72,853 | 72,900 | 106,005 | 113,885 | 111,899 | 127,841 | 127,841 | 127,841 | 127,841 | 128,349 | 112,480 | 95,317 | 116,748 | 126,925 |
| 1. Hàng tồn kho | 69,809 | 69,809 | 69,809 | 69,810 | 69,810 | 73,212 | 72,853 | 72,900 | 106,005 | 113,885 | 111,899 | 127,841 | 127,841 | 127,841 | 127,841 | 128,349 | 112,480 | 95,317 | 116,748 | 126,925 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 913 | 911 | 910 | 908 | 908 | 995 | 952 | 992 | 1,073 | 1,198 | 11,713 | 11,743 | 11,742 | 11,771 | 11,575 | 11,926 | 12,307 | 12,745 | 12,973 | 6,235 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 8 | 15 | 23 | 57 | 143 | 143 | 10,765 | 10,804 | 10,789 | 10,821 | 10,639 | 10,639 | 10,325 | 9,946 | 9,772 | 2,469 | |||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 913 | 911 | 909 | 899 | 900 | 979 | 929 | 935 | 930 | 1,055 | 948 | 939 | 954 | 950 | 936 | 1,288 | 1,982 | 2,799 | 3,201 | 3,765 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 578 | 33,142 | 83,009 | 85,776 | 88,450 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,086 | 7,475 | ||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,086 | 7,475 | ||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 578 | 612 | 1,219 | 5,942 | 6,825 | |||||||||||||||
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 578 | 612 | 1,219 | 2,442 | 3,325 | |||||||||||||||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 3,500 | 3,500 | ||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | 32,531 | 65,789 | 65,929 | 65,827 | ||||||||||||||||
| - Nguyên giá | 33,030 | 66,628 | 66,628 | 66,628 | ||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -499 | -839 | -699 | -801 | ||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,000 | |||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16,000 | |||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,819 | 526 | ||||||||||||||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,819 | 526 | ||||||||||||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | 2,797 | |||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 102,954 | 102,963 | 103,066 | 103,421 | 174,563 | 174,425 | 170,383 | 171,383 | 237,565 | 211,073 | 368,271 | 463,039 | 463,118 | 463,099 | 462,837 | 466,371 | 522,368 | 563,650 | 651,136 | 575,860 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 152,865 | 151,438 | 150,011 | 148,767 | 152,119 | 151,616 | 146,196 | 144,572 | 161,817 | 161,968 | 332,576 | 324,768 | 324,952 | 324,930 | 324,667 | 315,988 | 365,281 | 401,883 | 411,340 | 299,663 |
| I. Nợ ngắn hạn | 152,865 | 151,438 | 150,011 | 148,767 | 152,119 | 151,616 | 146,196 | 144,572 | 161,187 | 161,759 | 332,367 | 324,768 | 324,952 | 324,930 | 324,667 | 315,988 | 365,281 | 401,883 | 406,417 | 297,802 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 23,751 | 48,067 | 99,867 | 140,537 | 147,327 | 170,678 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 87,777 | 87,777 | 87,749 | 87,885 | 87,885 | 90,428 | 86,505 | 86,595 | 95,982 | 99,710 | 124,093 | 119,577 | 119,577 | 119,562 | 119,540 | 93,334 | 92,462 | 96,478 | 91,895 | 92,860 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 4,254 | 4,254 | 4,254 | 4,254 | 4,254 | 7,254 | 7,254 | 8,457 | 21,391 | 25,591 | 171,789 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 170,818 | 150,318 | 151,319 | 150,368 | 150,348 | 27,225 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 84 | 71 | 53 | 4 | 130 | 29 | 28 | 22 | 22 | 22 | 58 | 51 | 52 | 999 | ||||||
| 6. Phải trả người lao động | 1,462 | 1,430 | 1,426 | 1,426 | 1,426 | 1,455 | 1,426 | 1,510 | 1,426 | 1,426 | 1,426 | 1,426 | 1,458 | 1,458 | 1,458 | 1,535 | 744 | 697 | 1,141 | 137 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 7,793 | 10,686 | 8,079 | 8,079 | 5,877 | 5,824 | 5,824 | 5,824 | 3,502 | 7,805 | 7,381 | 4,813 | 850 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 4,627 | 4,620 | ||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 123 | 1,280 | ||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 35,407 | 34,012 | 32,617 | 31,237 | 29,878 | 28,442 | 26,993 | 16,460 | 3,201 | 3,201 | 3,198 | 3,319 | 3,496 | 3,496 | 3,255 | 19,211 | 13,026 | 6,248 | 10,841 | 3,772 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 629 | 209 | 209 | 4,923 | 1,861 | |||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 629 | 209 | 209 | 435 | 585 | |||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 4,488 | 1,276 | ||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -49,912 | -48,474 | -46,945 | -45,346 | 22,444 | 22,809 | 24,187 | 26,812 | 75,749 | 49,105 | 35,696 | 138,271 | 138,166 | 138,169 | 138,170 | 150,383 | 157,087 | 161,767 | 239,796 | 276,197 |
| I. Vốn chủ sở hữu | -49,912 | -48,474 | -46,945 | -45,346 | 22,444 | 22,809 | 24,187 | 26,812 | 75,749 | 49,105 | 35,696 | 138,271 | 138,166 | 138,169 | 138,170 | 150,383 | 157,087 | 161,767 | 239,796 | 276,197 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,300 | 256,600 | 256,300 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -306,211 | -304,774 | -303,245 | -301,646 | -233,856 | -233,491 | -232,113 | -229,488 | -180,551 | -207,195 | -220,604 | -118,029 | -118,134 | -118,131 | -118,130 | -105,917 | -99,213 | -94,533 | -22,442 | 13,514 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,638 | 6,383 | ||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 102,954 | 102,963 | 103,066 | 103,421 | 174,563 | 174,425 | 170,383 | 171,383 | 237,565 | 211,073 | 368,271 | 463,039 | 463,118 | 463,099 | 462,837 | 466,371 | 522,368 | 563,650 | 651,136 | 575,860 |