CTCP Landmark Holding (lmh)

1.10
-0.10
(-8.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,0315,1678,11430,36219,60354,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Giá vốn hàng bán9,9755,1827,63330,18215,04552,97122,97541,63266,1321,530,4072,958,1611,220,478259,602140,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,057-144811794,5581,7032,379-19,6226,81413,99551,01833,3959,24195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh447-602-1,257-1,4551,640-70,985-22,244-112,157-79,755-22,52124,94216,9233,80376
Tổng lợi nhuận trước thuế447-458-2,625-7626,643-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế 429-476-2,625-7626,643-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ429-476-2,625-7626,643-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản ngắn hạn174,563174,424170,382171,383237,565103,509184,261362,671465,793586,581828,920486,920348,5314,563
Tiền mặt3,9455,2721,38223,8891,3324,9421,3311,4211,3233,81621,25319,940200,2003,570
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,51022,02022,02022,02022,020
Hàng tồn kho69,81073,21272,85372,900106,00569,810102,998111,966128,349118,34180,920133,69746,634
Tài sản dài hạn1111111157887,36894,924220,52012,98926,500
Tài sản cố định5786,8257,1816,2174,819
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,000120,0008,071
Tổng tài sản174,563174,425170,383171,383237,565103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ152,119151,616146,196144,572161,817147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu22,44422,80924,18726,81275,749-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.85K0.55K0.12KK
Giá cuối kỳ3K5.60K9.40K1.60K8.53K9.09KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)10.68 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-1.72K1.05K1.47K5.87K9.68K11.85K10.65K1.39K1.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.75 (lần)5.34 (lần)6.41 (lần)0.27 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%99.88%87.04%89.73%68.83%96.41%14.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%0.12%12.96%10.27%31.17%3.59%85.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn142.47%85.41%89.64%67.75%63.19%70.12%64.93%91.04%5%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-335.46%585.29%865.45%210.12%171.65%234.66%185.11%1,016.49%5.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-42.47%14.59%10.36%32.25%36.81%29.88%35.07%8.96%95%
6/ Thanh toán hiện hành70.19%117.08%111.55%147.41%139.80%128.15%106.33%105.89%294.01%
7/ Thanh toán nhanh22.85%51.64%77.11%106.79%111.60%115.64%77.13%91.72%294.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.35%0.85%0.44%0.42%0.91%3.29%4.35%60.83%230.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.82%13.76%6.07%15.72%229.16%326.33%177.40%74.36%453.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn52.82%13.76%6.07%15.74%263.29%363.70%257.74%77.14%3,087.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-124.37%94.29%58.59%48.75%622.52%1,092.10%505.78%830.27%477.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75.88%22.31%37.18%51.53%1,293.22%3,655.66%912.87%556.68%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-129.58%-87.69%-512.58%-110.38%-1.53%0.66%1.02%1.07%0.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%2.15%1.80%0.79%0.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%7.18%5.14%8.86%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-134%-97%-271%-122%-2%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu115.64%15.19%-69.97%-95.25%-48.77%140.22%366.81%90.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận218.68%-80.29%39.43%242.92%-218.97%55.57%344.37%3,675%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.29%-51.59%2.89%-25.80%-34.26%41.04%39.55%21,107.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-263.50%-28.42%-75.02%-39.38%-10.13%11.25%666.30%9.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-43.82%-49.19%-22.24%-30.80%-27.05%30.59%95.68%1,063.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc