CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

40.50
-0.90
(-2.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,387221,069231,662219,936223,497221,972228,874214,520219,736218,499220,996194,199184,509172,111204,661187,346190,095188,364184,590186,284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)233,387221,069231,662219,936223,497221,972228,874214,520219,736218,499220,996194,199184,509172,111204,661187,346190,095188,364184,590186,284
4. Giá vốn hàng bán155,159151,457158,424151,335142,324156,387155,524152,749140,811153,683149,624142,176131,227135,390146,467134,315131,234133,148129,342128,932
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,22869,61173,23868,60281,17365,58473,35061,77178,92664,81671,37252,02353,28336,72258,19453,03158,86155,21655,24857,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính5955871,0932611,6546742,4124191,15849021112438335613632969082126105
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng43,50842,77845,83035,58544,81941,03644,94034,71152,44940,75536,58534,51431,14520,83331,73831,42137,85933,71633,88734,066
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,49016,82217,91924,44630,14118,06920,25019,98220,41918,05828,00511,49117,86612,48119,73616,03818,69216,50014,61318,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,82510,59810,5828,8327,8677,15310,5727,4967,2176,4926,9926,1414,6553,7636,8555,9013,0005,8216,7744,945
12. Thu nhập khác511091816202847162884434-123169197164
13. Chi phí khác52516071937-355219166117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)51104181415-16021461627835-3233-503147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,87610,70210,6018,8327,8817,15310,5877,3377,2386,5387,0086,1685,4903,7636,8555,8973,2335,7716,8054,991
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9822,1753,5157532,2131,4313,2321,4674,7441,7961,4021,234-1,6175501,3011,1181,6901,5341,4961,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-29456-1,3301,091119-831-2,9792,900-1,771
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9522,6312,1851,8432,3321,4312,4011,4671,7651,7961,4021,2341,2835501,3011,118-811,5341,4961,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9248,0718,4166,9895,5485,7238,1875,8695,4724,7435,6064,9354,2073,2135,5544,7793,3144,2375,3083,481
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,9248,0718,4166,9895,5485,7238,1875,8695,4724,7435,6064,9354,2073,2135,5544,7793,3144,2375,3083,481

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,712134,077149,269146,727141,781148,318173,635148,307154,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,11919,52927,42330,49033,61527,92737,81522,49258,091
1. Tiền20,11919,52917,42330,49033,61527,92727,81517,49237,091
2. Các khoản tương đương tiền5,00010,00010,0005,00021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,00065,00070,00065,00065,00065,00075,00075,00055,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,00065,00070,00065,00065,00065,00075,00075,00055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,65223,11024,70524,49512,55332,94734,73822,32813,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,28020,95823,38723,33113,16229,88729,14820,72811,890
2. Trả trước cho người bán4473,0352,2032,4623261,6543,531763876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3441,2191,2178041,1331,6502,3031,0821,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,419-2,102-2,102-2,102-2,068-244-244-244-244
IV. Tổng hàng tồn kho23,70824,95626,38025,97727,91221,84525,50427,86726,522
1. Hàng tồn kho23,70824,95626,38025,97727,91221,84525,50427,86726,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2331,4827617642,7026005786201,709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8271,482761517802599511620683
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4051,9001,026
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước247167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,774169,304160,858155,764161,186144,731137,405139,871146,314
I. Các khoản phải thu dài hạn393939393939393939
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác393939393939393939
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định180,221156,942146,821147,361146,159137,887130,446134,734140,973
1. Tài sản cố định hữu hình179,154155,681145,366146,159144,597136,173128,847132,745138,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0671,2611,4551,2021,5621,7131,6001,9892,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,3083,1717,7461,8328,8857781,7341,210969
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,3083,1717,7461,8328,8857781,7341,210969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,2069,1516,2516,5326,1036,0285,1863,8884,333
1. Chi phí trả trước dài hạn5,9174,8911,5363,1461,6851,490648181788
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,2904,2604,7163,3864,4194,5384,5383,7073,545
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,486303,381310,127302,491302,967293,049311,041288,177301,161
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả142,059128,877143,695119,791126,874112,132135,846100,413119,267
I. Nợ ngắn hạn141,734128,552143,370119,466126,549111,807135,521100,068118,922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,95273,84572,96872,23288,42759,11771,04061,87275,972
4. Người mua trả tiền trước1,088853870868558844754707612
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,97425,66927,83529,22617,78820,19225,41825,12322,740
6. Phải trả người lao động15,51118,81912,67910,82516,02415,15714,4778,92215,993
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19764811789,382778104154
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,6913,76421,8066,3093,5064,30218,5823,1252,990
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3205,5397,1316672,8134,472216462
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn325325325325325325325345345
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác325325325325325325325345345
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,427174,503166,432182,700176,094180,917175,194187,764181,894
I. Vốn chủ sở hữu181,427174,503166,432182,700176,094180,917175,194187,764181,894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu109,000109,000109,000109,000109,000109,000109,000109,000109,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu432432432432432432432432432
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển41,59641,59641,59641,59641,59641,59641,59641,59641,596
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,40023,47615,40531,67225,06629,89024,16736,73630,867
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,486303,381310,127302,491302,967293,049311,041288,177301,161
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |