| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 233,387 | 221,069 | 231,662 | 219,936 | 223,497 | 221,972 | 228,874 | 214,520 | 219,736 | 218,499 | 220,996 | 194,199 | 184,509 | 172,111 | 204,661 | 187,346 | 190,095 | 188,364 | 184,590 | 186,284 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 233,387 | 221,069 | 231,662 | 219,936 | 223,497 | 221,972 | 228,874 | 214,520 | 219,736 | 218,499 | 220,996 | 194,199 | 184,509 | 172,111 | 204,661 | 187,346 | 190,095 | 188,364 | 184,590 | 186,284 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 155,159 | 151,457 | 158,424 | 151,335 | 142,324 | 156,387 | 155,524 | 152,749 | 140,811 | 153,683 | 149,624 | 142,176 | 131,227 | 135,390 | 146,467 | 134,315 | 131,234 | 133,148 | 129,342 | 128,932 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 78,228 | 69,611 | 73,238 | 68,602 | 81,173 | 65,584 | 73,350 | 61,771 | 78,926 | 64,816 | 71,372 | 52,023 | 53,283 | 36,722 | 58,194 | 53,031 | 58,861 | 55,216 | 55,248 | 57,352 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 595 | 587 | 1,093 | 261 | 1,654 | 674 | 2,412 | 419 | 1,158 | 490 | 211 | 124 | 383 | 356 | 136 | 329 | 690 | 821 | 26 | 105 |
| 7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 43,508 | 42,778 | 45,830 | 35,585 | 44,819 | 41,036 | 44,940 | 34,711 | 52,449 | 40,755 | 36,585 | 34,514 | 31,145 | 20,833 | 31,738 | 31,421 | 37,859 | 33,716 | 33,887 | 34,066 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,490 | 16,822 | 17,919 | 24,446 | 30,141 | 18,069 | 20,250 | 19,982 | 20,419 | 18,058 | 28,005 | 11,491 | 17,866 | 12,481 | 19,736 | 16,038 | 18,692 | 16,500 | 14,613 | 18,446 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,825 | 10,598 | 10,582 | 8,832 | 7,867 | 7,153 | 10,572 | 7,496 | 7,217 | 6,492 | 6,992 | 6,141 | 4,655 | 3,763 | 6,855 | 5,901 | 3,000 | 5,821 | 6,774 | 4,945 |
| 12. Thu nhập khác | 51 | 109 | 18 | 16 | 20 | 28 | 47 | 16 | 28 | 844 | 3 | 4 | -123 | 169 | 197 | 164 | ||||
| 13. Chi phí khác | 5 | 2 | 5 | 160 | 7 | 1 | 9 | 3 | 7 | -355 | 219 | 166 | 117 | |||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 51 | 104 | 18 | 14 | 15 | -160 | 21 | 46 | 16 | 27 | 835 | -3 | 233 | -50 | 31 | 47 | ||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,876 | 10,702 | 10,601 | 8,832 | 7,881 | 7,153 | 10,587 | 7,337 | 7,238 | 6,538 | 7,008 | 6,168 | 5,490 | 3,763 | 6,855 | 5,897 | 3,233 | 5,771 | 6,805 | 4,991 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,982 | 2,175 | 3,515 | 753 | 2,213 | 1,431 | 3,232 | 1,467 | 4,744 | 1,796 | 1,402 | 1,234 | -1,617 | 550 | 1,301 | 1,118 | 1,690 | 1,534 | 1,496 | 1,510 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -29 | 456 | -1,330 | 1,091 | 119 | -831 | -2,979 | 2,900 | -1,771 | |||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,952 | 2,631 | 2,185 | 1,843 | 2,332 | 1,431 | 2,401 | 1,467 | 1,765 | 1,796 | 1,402 | 1,234 | 1,283 | 550 | 1,301 | 1,118 | -81 | 1,534 | 1,496 | 1,510 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,924 | 8,071 | 8,416 | 6,989 | 5,548 | 5,723 | 8,187 | 5,869 | 5,472 | 4,743 | 5,606 | 4,935 | 4,207 | 3,213 | 5,554 | 4,779 | 3,314 | 4,237 | 5,308 | 3,481 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,924 | 8,071 | 8,416 | 6,989 | 5,548 | 5,723 | 8,187 | 5,869 | 5,472 | 4,743 | 5,606 | 4,935 | 4,207 | 3,213 | 5,554 | 4,779 | 3,314 | 4,237 | 5,308 | 3,481 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 123,712 | 134,077 | 149,269 | 146,727 | 141,781 | 148,318 | 173,635 | 148,307 | 154,847 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,119 | 19,529 | 27,423 | 30,490 | 33,615 | 27,927 | 37,815 | 22,492 | 58,091 |
| 1. Tiền | 20,119 | 19,529 | 17,423 | 30,490 | 33,615 | 27,927 | 27,815 | 17,492 | 37,091 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 10,000 | 10,000 | 5,000 | 21,000 | ||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 60,000 | 65,000 | 70,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 75,000 | 75,000 | 55,000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 60,000 | 65,000 | 70,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 75,000 | 75,000 | 55,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,652 | 23,110 | 24,705 | 24,495 | 12,553 | 32,947 | 34,738 | 22,328 | 13,525 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,280 | 20,958 | 23,387 | 23,331 | 13,162 | 29,887 | 29,148 | 20,728 | 11,890 |
| 2. Trả trước cho người bán | 447 | 3,035 | 2,203 | 2,462 | 326 | 1,654 | 3,531 | 763 | 876 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,344 | 1,219 | 1,217 | 804 | 1,133 | 1,650 | 2,303 | 1,082 | 1,004 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,419 | -2,102 | -2,102 | -2,102 | -2,068 | -244 | -244 | -244 | -244 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 23,708 | 24,956 | 26,380 | 25,977 | 27,912 | 21,845 | 25,504 | 27,867 | 26,522 |
| 1. Hàng tồn kho | 23,708 | 24,956 | 26,380 | 25,977 | 27,912 | 21,845 | 25,504 | 27,867 | 26,522 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,233 | 1,482 | 761 | 764 | 2,702 | 600 | 578 | 620 | 1,709 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 827 | 1,482 | 761 | 517 | 802 | 599 | 511 | 620 | 683 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,405 | 1,900 | 1,026 | ||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 247 | 1 | 67 | ||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 199,774 | 169,304 | 160,858 | 155,764 | 161,186 | 144,731 | 137,405 | 139,871 | 146,314 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 180,221 | 156,942 | 146,821 | 147,361 | 146,159 | 137,887 | 130,446 | 134,734 | 140,973 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 179,154 | 155,681 | 145,366 | 146,159 | 144,597 | 136,173 | 128,847 | 132,745 | 138,477 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 1,067 | 1,261 | 1,455 | 1,202 | 1,562 | 1,713 | 1,600 | 1,989 | 2,495 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,308 | 3,171 | 7,746 | 1,832 | 8,885 | 778 | 1,734 | 1,210 | 969 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,308 | 3,171 | 7,746 | 1,832 | 8,885 | 778 | 1,734 | 1,210 | 969 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,206 | 9,151 | 6,251 | 6,532 | 6,103 | 6,028 | 5,186 | 3,888 | 4,333 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,917 | 4,891 | 1,536 | 3,146 | 1,685 | 1,490 | 648 | 181 | 788 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,290 | 4,260 | 4,716 | 3,386 | 4,419 | 4,538 | 4,538 | 3,707 | 3,545 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 323,486 | 303,381 | 310,127 | 302,491 | 302,967 | 293,049 | 311,041 | 288,177 | 301,161 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 142,059 | 128,877 | 143,695 | 119,791 | 126,874 | 112,132 | 135,846 | 100,413 | 119,267 |
| I. Nợ ngắn hạn | 141,734 | 128,552 | 143,370 | 119,466 | 126,549 | 111,807 | 135,521 | 100,068 | 118,922 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 93,952 | 73,845 | 72,968 | 72,232 | 88,427 | 59,117 | 71,040 | 61,872 | 75,972 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1,088 | 853 | 870 | 868 | 558 | 844 | 754 | 707 | 612 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25,974 | 25,669 | 27,835 | 29,226 | 17,788 | 20,192 | 25,418 | 25,123 | 22,740 |
| 6. Phải trả người lao động | 15,511 | 18,819 | 12,679 | 10,825 | 16,024 | 15,157 | 14,477 | 8,922 | 15,993 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 197 | 64 | 81 | 178 | 9,382 | 778 | 104 | 154 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,691 | 3,764 | 21,806 | 6,309 | 3,506 | 4,302 | 18,582 | 3,125 | 2,990 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 320 | 5,539 | 7,131 | 6 | 67 | 2,813 | 4,472 | 216 | 462 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 325 | 325 | 325 | 325 | 325 | 325 | 325 | 345 | 345 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 325 | 325 | 325 | 325 | 325 | 325 | 325 | 345 | 345 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,427 | 174,503 | 166,432 | 182,700 | 176,094 | 180,917 | 175,194 | 187,764 | 181,894 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 181,427 | 174,503 | 166,432 | 182,700 | 176,094 | 180,917 | 175,194 | 187,764 | 181,894 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 109,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 | 41,596 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,400 | 23,476 | 15,405 | 31,672 | 25,066 | 29,890 | 24,167 | 36,736 | 30,867 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 323,486 | 303,381 | 310,127 | 302,491 | 302,967 | 293,049 | 311,041 | 288,177 | 301,161 |