| Chỉ tiêu | Qúy 1 2017 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,244 | 23,506 | 28,886 | 29,633 | 30,141 | 34,492 | 38,089 | 36,726 | 31,655 | 34,651 | 40,346 | 33,553 | 38,356 | 34,975 | 41,536 | 39,644 | 36,664 | 27,467 | 33,016 | 33,671 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 30 | 823 | 457 | 345 | 1,029 | 1,393 | 1,507 | 848 | 889 | 1,360 | 2,230 | 825 | 762 | 869 | 900 | 566 | 949 | 603 | 846 | 265 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 24,214 | 22,682 | 28,428 | 29,289 | 29,113 | 33,099 | 36,582 | 35,879 | 30,766 | 33,290 | 38,116 | 32,728 | 37,594 | 34,106 | 40,636 | 39,078 | 35,716 | 26,864 | 32,170 | 33,406 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 13,397 | 13,798 | 18,376 | 17,969 | 16,259 | 19,206 | 20,133 | 20,837 | 18,035 | 19,705 | 22,402 | 19,188 | 22,554 | 19,872 | 24,362 | 23,330 | 21,562 | 16,777 | 22,289 | 22,560 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,817 | 8,884 | 10,053 | 11,320 | 12,854 | 13,893 | 16,448 | 15,042 | 12,731 | 13,586 | 15,714 | 13,540 | 15,040 | 14,234 | 16,275 | 15,748 | 14,153 | 10,087 | 9,881 | 10,847 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 394 | 94 | 122 | 166 | 54 | 128 | 112 | 158 | 184 | 154 | 157 | 30 | 103 | 120 | 183 | 403 | 375 | 518 | 713 | 474 |
| 7. Chi phí tài chính | 134 | -3,572 | 26 | 96 | 134 | 96 | 119 | 256 | 436 | 474 | 529 | 591 | 659 | 689 | 832 | 768 | 815 | 816 | 1,130 | 872 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 134 | 1 | 20 | 80 | 122 | 87 | 94 | 247 | 417 | 457 | 515 | 570 | 609 | 664 | 748 | 708 | 795 | 806 | 1,100 | 865 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 2,998 | 2,282 | 2,587 | 4,095 | 3,747 | 3,464 | 4,130 | 3,768 | 3,169 | 3,616 | 5,077 | 3,975 | 4,601 | 4,046 | 6,567 | 4,492 | 3,511 | 3,186 | 2,483 | 2,442 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,169 | 2,737 | 2,639 | 2,541 | 3,164 | 3,429 | 3,685 | 3,665 | 3,256 | 3,708 | 3,224 | 2,652 | 3,358 | 3,415 | 3,898 | 4,022 | 3,559 | 2,256 | 2,316 | 2,461 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,910 | 7,532 | 4,922 | 4,753 | 5,863 | 7,031 | 8,627 | 7,512 | 6,055 | 5,942 | 7,041 | 6,353 | 6,525 | 6,203 | 5,161 | 6,868 | 6,643 | 4,346 | 4,665 | 5,546 |
| 12. Thu nhập khác | 1,345 | 175 | 64 | 134 | 260 | 277 | 39 | 42 | 16 | 6 | 108 | 70 | 24 | 67 | 689 | 75 | 20 | 41 | 51 | 76 |
| 13. Chi phí khác | 750 | 243 | 55 | 10 | 74 | 1 | 13 | 31 | 20 | 4 | 96 | 44 | 6 | 73 | 243 | 146 | 6 | 1 | 32 | 50 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 595 | -68 | 9 | 123 | 186 | 276 | 26 | 11 | -3 | 2 | 12 | 26 | 17 | -6 | 446 | -71 | 14 | 40 | 19 | 26 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,505 | 7,464 | 4,931 | 4,876 | 6,049 | 7,308 | 8,653 | 7,523 | 6,052 | 5,943 | 7,053 | 6,379 | 6,542 | 6,198 | 5,607 | 6,798 | 6,657 | 4,386 | 4,684 | 5,572 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 750 | 600 | 800 | 1,000 | 1,200 | 1,000 | 2,867 | 1,500 | 1,000 | 700 | 3,237 | 1,200 | 1,000 | 800 | 3,293 | 1,200 | 900 | 900 | 800 | 700 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 202 | 330 | -383 | |||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 750 | 600 | 800 | 1,000 | 1,200 | 1,000 | 3,069 | 1,500 | 1,000 | 700 | 3,567 | 1,200 | 1,000 | 800 | 2,910 | 1,200 | 900 | 900 | 800 | 700 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,755 | 6,864 | 4,131 | 3,876 | 4,849 | 6,308 | 5,584 | 6,023 | 5,052 | 5,243 | 3,486 | 5,179 | 5,542 | 5,398 | 2,697 | 5,598 | 5,757 | 3,486 | 3,884 | 4,872 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,755 | 6,864 | 4,131 | 3,876 | 4,849 | 6,308 | 5,584 | 6,023 | 5,052 | 5,243 | 3,486 | 5,179 | 5,542 | 5,398 | 2,697 | 5,598 | 5,757 | 3,486 | 3,884 | 4,872 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 186,250 | 204,237 | 214,456 | 207,771 | 195,456 | 184,744 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,432 | 8,364 | 9,896 | 14,094 | 22,593 | 19,408 |
| 1. Tiền | 5,432 | 3,364 | 5,896 | 6,094 | 6,593 | 7,808 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 4,000 | 8,000 | 16,000 | 11,600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120,300 | 156,500 | 139,000 | 142,800 | 130,600 | 123,000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 120,300 | 156,500 | 139,000 | 142,800 | 130,600 | 123,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,769 | 20,538 | 34,286 | 21,472 | 16,621 | 11,649 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,909 | 9,564 | 17,652 | 14,878 | 9,665 | 6,267 |
| 2. Trả trước cho người bán | 12,276 | 5,421 | 11,586 | 2,185 | 1,533 | 1,963 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,584 | 5,552 | 5,584 | 5,681 | 6,695 | 4,761 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -535 | -1,272 | -1,273 | -1,343 | ||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 23,623 | 18,754 | 30,732 | 29,016 | 25,052 | 30,224 |
| 1. Hàng tồn kho | 24,164 | 19,661 | 31,343 | 29,359 | 25,412 | 30,418 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -542 | -907 | -611 | -344 | -360 | -194 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,127 | 82 | 542 | 389 | 590 | 463 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 82 | 61 | 170 | 90 | 251 | 49 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,045 | 177 | ||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 20 | 195 | 299 | 339 | 413 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 140,385 | 87,077 | 66,461 | 65,015 | 71,959 | 77,446 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 97 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 97 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
| II. Tài sản cố định | 21,271 | 24,370 | 27,245 | 31,978 | 37,919 | 41,674 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 16,682 | 19,781 | 22,656 | 27,105 | 32,771 | 36,444 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 4,589 | 4,589 | 4,589 | 4,873 | 5,148 | 5,230 |
| III. Bất động sản đầu tư | 9,908 | 10,388 | 11,045 | 11,759 | 12,474 | 13,188 |
| - Nguyên giá | 30,880 | 30,880 | 30,880 | 30,880 | 30,880 | 30,880 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -20,972 | -20,493 | -19,835 | -19,121 | -18,407 | -17,692 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 91,537 | 34,510 | 9,025 | 1,718 | 1,256 | 1,180 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 91,537 | 34,510 | 9,025 | 1,718 | 1,256 | 1,180 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,482 | 17,672 | 19,009 | 19,422 | 20,173 | 21,267 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,052 | 17,466 | 18,000 | 18,727 | 19,507 | 20,431 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 430 | 206 | 1,010 | 695 | 666 | 836 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 326,635 | 291,314 | 280,918 | 272,786 | 267,415 | 262,190 |
| NGUỒN VỐN | ||||||
| A. Nợ phải trả | 70,553 | 45,969 | 44,298 | 47,972 | 49,462 | 50,129 |
| I. Nợ ngắn hạn | 54,699 | 42,928 | 41,898 | 44,988 | 46,093 | 45,992 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,374 | 4,889 | 932 | 1,015 | ||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,477 | 1,270 | 3,283 | 4,279 | 2,437 | 4,394 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 8,035 | 7,608 | 6,853 | 6,164 | 6,907 | 6,020 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,983 | 1,734 | 788 | 627 | 1,621 | 1,857 |
| 6. Phải trả người lao động | 7,057 | 7,010 | 8,721 | 6,598 | 8,746 | 6,690 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,855 | 983 | 2,819 | 1,174 | 2,027 | 2,111 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,306 | 7,529 | 7,497 | 13,539 | 13,143 | 14,578 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11,612 | 11,905 | 11,937 | 11,675 | 10,197 | 10,341 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
| II. Nợ dài hạn | 15,854 | 3,041 | 2,400 | 2,985 | 3,369 | 4,137 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | 4,137 | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 1,453 | 2,378 | 2,400 | 2,985 | 3,369 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,402 | 664 | ||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 256,082 | 245,344 | 236,620 | 224,814 | 217,953 | 212,061 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 256,082 | 245,344 | 236,620 | 224,814 | 217,953 | 212,061 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 111,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,433 | 20,433 | 20,433 | 20,433 | 20,433 | 20,433 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 68,163 | 64,503 | 61,296 | 58,193 | 54,985 | 51,951 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 56,485 | 49,408 | 43,891 | 35,188 | 31,534 | 28,677 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 326,635 | 291,314 | 280,918 | 272,786 | 267,415 | 262,190 |