CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

65
4
(6.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,311276,453280,361257,102282,491256,374265,409264,462309,675283,218235,631231,059225,414214,256198,200202,204224,190196,752192,037187,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,56656,28770,51258,92310,4148,5688,5363,0919,9438,7627,62316,0928,6187,24425,86422,82612,84829,66963,14117,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,564106,228117,07395,858106,17487,374111,05984,342114,31473,79777,02771,15749,22184,104103,82875,02174,19755,09977,17678,535
IV. Tổng hàng tồn kho192,103113,87692,686101,872165,816160,308145,754176,830185,087200,659150,981143,619167,243122,74568,028102,423136,963111,88151,50990,876
V. Tài sản ngắn hạn khác77629044987125601983321913331634811,934183104211403
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5906,1416,8027,5807,7758,7299,51010,45811,73313,39415,94513,26113,49714,15815,48116,69317,84219,41820,59222,149
I. Các khoản phải thu dài hạn1212122929292929292929292929292929135
II. Tài sản cố định7,1065,7236,4076,8467,4058,0719,09910,11711,38012,26213,16512,48512,59513,81315,16016,36017,52918,95620,29321,749
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3573016612,167101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác472406384376369328382311325442584747873316292304284332270265
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN348,901282,594287,164264,681290,265265,103274,919274,919321,409296,611251,576244,320238,911228,413213,681218,897242,032216,170212,629209,488
A. Nợ phải trả127,79872,24183,75354,80385,47468,52081,87871,750123,615102,86659,73348,54052,78746,84234,35435,02060,40536,00234,10724,176
I. Nợ ngắn hạn127,79872,24183,75354,80385,47468,52081,87871,750123,615102,85259,66248,42752,63246,64334,11334,73660,07935,63333,69623,739
II. Nợ dài hạn1471113156198241283326368411437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,103210,353203,411209,878204,791196,583193,041203,169197,794193,745191,844195,780186,124181,572179,328183,877181,627180,169178,522185,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN348,901282,594287,164264,681290,265265,103274,919274,919321,409296,611251,576244,320238,911228,413213,681218,897242,032216,170212,629209,488
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |