Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

13.45
0.05
(0.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,218,6091,088,5761,031,6411,023,7041,029,786802,249813,404978,2211,014,122973,6941,105,086995,8621,004,699763,990802,871850,1021,304,402690,529590,309772,220
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16,56718,53217,81020,24519,21018,41619,68322,38521,69818,42918,55215,72714,22211,66316,25314,64916,28712,52112,25012,810
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,202,0431,070,0441,013,8311,003,4591,010,576783,833793,721955,836992,424955,2651,086,534980,135990,477752,327786,617835,4531,288,115678,008578,060759,411
4. Giá vốn hàng bán987,456888,689837,332836,227809,258630,401651,665792,864816,014805,656944,142838,769833,959645,013627,106685,1211,079,117533,538422,826634,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,587181,355176,499167,232201,318153,432142,056162,972176,411149,609142,393141,366156,518107,313159,511150,333208,997144,471155,234125,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,92828,40321,64021,59522,45423,89025,73621,70724,87420,02319,01317,94114,76613,98214,06311,86411,92510,50312,60112,868
7. Chi phí tài chính17,98111,86813,33213,54513,87919,55622,39519,45021,69917,56614,10510,6158,3507,9948,8917,4837,4866,9349,63911,509
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,01011,8189,85010,20512,59916,58621,79617,19217,19315,42312,79210,5758,0018,1808,7597,4537,5566,9549,4099,453
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng128,261105,61291,27992,472110,75694,33787,18789,24396,53685,46178,70877,47383,57571,62977,95878,864108,95976,89082,40677,265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp67,55350,98349,87146,44468,27835,88121,86936,36644,76728,13630,62132,67246,21130,43824,99930,72872,89225,60126,88726,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,72041,29443,65636,36630,86027,54836,34139,62038,28238,46937,97238,54733,14811,23461,72645,12231,58545,54848,90322,664
12. Thu nhập khác6,21212447492,5771711,718943,9576112,0001,29514,1611,49711,3758276,033630851277
13. Chi phí khác53877511,959750235379121545631919,872908,98412771119149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,673-6539649619-5791,482-2863,836661,9371,1044,2891,4072,3917005,322610702277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,39341,22944,05336,41531,47826,96937,82339,33542,11838,53539,90839,65137,43712,64164,11745,82336,90746,15849,60622,940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3369,0249,0567,8269,1097,2197,4868,9118,9718,2338,7948,2738,5312,51113,7919,4236,6339,5429,5255,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại115-77253-40510417582-37-132-78-56-41133-8-1345327177167-115
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,4518,9469,3097,4219,1197,6368,0688,8748,8398,1558,7387,8628,5642,50313,6579,4776,6609,7199,6925,060
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,94332,28334,74328,99422,35919,33329,75630,46133,27930,38031,17031,78828,87310,13850,46036,34630,24736,43939,91417,880
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,2393,0291,2041,8529902,0401,7191,8601,0788782,2171,0955415181,7502,9741,0952,9152,4441,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,70429,25433,54027,14221,37017,29328,03728,60132,20129,50328,95330,69428,3329,61948,70933,37229,15333,52437,47016,358

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,920,9281,678,6121,671,3721,870,0131,894,9951,837,1101,911,8811,937,6891,912,5552,093,3491,951,4061,867,6051,841,7341,533,3271,575,1591,555,6891,289,3671,146,8101,053,5011,351,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền92,173111,465111,61975,81969,34756,922137,81243,62751,14351,61570,25353,38758,90056,37942,26144,98753,56239,28551,61045,476
1. Tiền92,173111,465111,61975,81969,34756,922137,81243,62751,14351,61570,25353,38758,90056,37942,26144,98753,56239,28551,61045,476
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,087,735893,016913,6831,142,6011,204,8591,196,8921,297,0961,263,3061,256,5341,439,4541,240,4801,198,9941,153,088942,9731,029,751961,320740,090624,920554,700797,830
1. Chứng khoán kinh doanh2,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,095-2,015-1,984-1,909-1,951-1,918-1,914-1,904-1,876-1,256-630-816-1,022-1,537-1,659-1,590-1,620-1,690-1,710-1,480
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,087,221892,421913,0571,141,9001,204,2001,196,2001,296,4001,262,6001,255,8001,438,1001,238,5001,197,2001,151,500941,9001,028,800960,300739,100624,000553,800796,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn511,240472,857448,474457,903414,564380,575331,046440,688418,188398,164399,303450,831413,037389,460351,614377,915336,914312,746298,774332,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng455,265409,650384,548392,879369,301331,882282,173391,999355,467345,919364,985395,218365,047332,109318,186344,103318,085292,165276,476304,130
2. Trả trước cho người bán5,4576,5295,8003,6374,81410,1727,8745,9061,95610,68810,66928,86930,83334,03213,3517,8136,1498,4347,0719,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác51,25157,31458,60861,84840,89739,14341,60743,46661,50448,08130,86534,48024,99431,00227,39532,94119,48719,10021,92424,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-732-636-483-461-449-622-608-683-739-6,523-7,215-7,736-7,837-7,683-7,319-6,942-6,807-6,953-6,697-6,707
IV. Tổng hàng tồn kho210,436166,918162,359157,679175,752169,401110,651150,357150,778170,214203,397136,867195,056128,352124,016140,045130,384138,340113,721133,468
1. Hàng tồn kho210,436166,918162,359157,679175,752169,401113,781153,888152,672170,214203,397136,867197,079128,352126,121144,118130,384138,340113,721133,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,130-3,531-1,894-2,024-2,105-4,073
V. Tài sản ngắn hạn khác19,34334,35635,23736,01130,47433,32035,27739,71035,91233,90137,97227,52621,65316,16227,51731,42328,41731,51934,69642,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0876,9696,8707,6445,1456,2917,6366,8635,9965,7917,6847,8234,2713,4534,7154,7192,5792,6574,3755,836
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,76626,64727,30926,07923,87525,03426,14231,05829,33027,53328,06418,36416,83711,84022,45524,49124,71128,71830,18535,864
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4907391,0592,2881,4551,9951,4981,7895875762,2241,3395458693482,2121,127144136649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,058,9561,046,9971,197,100922,470640,382569,727582,724591,662609,037600,274744,271780,487585,891596,665601,271612,374626,466636,843645,835662,494
I. Các khoản phải thu dài hạn113135156159181204227242264287310340355377438448463470501577
1. Phải thu dài hạn của khách hàng30306083106128143166188211241256279339339354362392415
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác113105126999999999999999999999999109109109109163
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định293,641281,867284,895290,558299,421308,053314,250316,624284,716287,452296,190305,064315,034322,580331,435349,426355,549352,462364,569360,816
1. Tài sản cố định hữu hình223,062215,799218,711224,254232,996241,504247,379249,630217,761220,942229,188237,958248,591256,066264,852282,773289,412300,165312,241308,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình70,57966,06866,18466,30566,42566,54866,87166,99466,95566,51067,00267,10666,44366,51366,58366,65466,13752,29752,32852,359
III. Bất động sản đầu tư6,1416,1876,2336,2786,3246,3706,4156,4616,5076,5526,5986,6446,6896,7356,7806,8266,8726,9176,963
- Nguyên giá9,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,043
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,902-2,856-2,810-2,765-2,719-2,674-2,628-2,582-2,537-2,491-2,445-2,400-2,354-2,308-2,263-2,217-2,171-2,126-2,080
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,44112,4509,7929,4728,3248,9836,2583,02244,63231,13431,1942,2272,7976,0202,8241,9668,21616,6883,31816,665
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,44112,4509,7929,4728,3248,9836,2583,02244,63231,13431,1942,2272,7976,0202,8241,9668,21616,6883,31816,665
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500,400500,400642,800364,40077,000138,900201,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500,400500,400642,800364,40077,000138,900201,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác256,362246,003253,270251,648249,177246,163255,620265,358272,963274,895271,125264,959261,062260,999259,839253,753255,412260,351270,530277,473
1. Chi phí trả trước dài hạn251,567241,093248,437246,562244,496241,472250,511259,668267,310269,373265,682259,572256,086255,990254,837248,886250,630255,451265,453272,229
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,7954,9104,8335,0864,6814,6925,1095,6915,6545,5225,4435,3874,9765,0095,0014,8684,7824,9005,0775,244
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,979,8842,725,6092,868,4732,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,529,3502,521,5922,693,6232,695,6772,648,0922,427,6252,129,9922,176,4292,168,0631,915,8331,783,6531,699,3362,013,808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,095,8551,861,5232,036,6701,900,4101,666,4121,560,2311,667,3321,693,2321,714,3061,847,2091,875,4781,754,2661,558,8731,290,1141,346,2851,357,8441,135,009960,686912,8081,133,269
I. Nợ ngắn hạn2,020,8531,794,6161,976,1231,839,4211,600,7441,465,1361,615,6211,639,7241,660,4591,788,5191,811,3901,679,1251,485,2131,205,0471,257,9551,268,2751,037,681861,742808,3911,025,428
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,171,192968,3421,211,7861,267,1251,163,2621,015,9701,248,2271,046,0981,012,0411,366,7511,308,1221,211,7991,022,906857,868972,474919,662685,568554,956569,744768,455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn722,781685,392575,351483,744317,813384,986278,532466,618475,639336,117418,254376,404353,477239,461182,110241,894227,344213,719127,627182,828
4. Người mua trả tiền trước25,09222,03717,03322,02223,2959,48513,39810,3739,3135,14010,26410,21811,7086,0786,3725,6586,1567,8207,4646,292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,58519,04215,52912,42115,74410,55311,0329,49513,98812,12811,9458,99011,8016,27418,56610,37311,61111,74413,4786,436
6. Phải trả người lao động56,45746,09743,12921,52352,21520,71218,25112,68536,19139,78231,14419,70645,71338,05532,68917,74364,47426,95928,70215,172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,81224,26210,54510,6454,8939,23411,5018,9627,4538,93011,2238,7294,61635,88123,17214,4276,3096,98131,31216,907
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn51645151555111541422051545360175133541460215133495554
11. Phải trả ngắn hạn khác12,66817,08787,62220,12520,59210,07229,86678,69285,10915,61412,30018,6489,69318,13018,32734,97411,41036,01025,55118,877
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,90516,90522,11522,11520,28621,1517,248
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,21512,29215,0751,7652,8744,0734,699-10,5173,6004,0077,5922,1553,0113,1673,7052,7973,4433,4204,0192,659
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn75,00366,90660,54760,98965,66895,09551,71153,50753,84758,69064,08875,14173,66185,06788,33089,56997,32798,944104,417107,841
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác75,00366,90660,54760,98965,66895,09551,71153,50753,84758,69064,08875,14173,66185,06788,33089,56997,32798,944104,417107,841
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu884,029864,086831,803892,074868,965846,606827,273836,119807,286846,414820,199893,827868,751839,878830,144810,219780,824822,967786,528880,539
I. Vốn chủ sở hữu884,029864,086831,803892,074868,965846,606827,273836,119807,286846,414820,199893,827868,751839,878830,144810,219780,824822,967786,528880,539
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển156,675156,675156,675156,675156,675156,675156,675146,665146,665146,665146,665132,215132,215132,215132,215118,198118,198118,198118,198103,453
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối108,34889,64460,390121,86595,01473,64456,35176,92548,61188,81759,314149,609119,24790,91581,70077,54343,97087,01753,493164,692
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,63014,39011,36210,15813,90012,91010,8709,1518,6337,55510,8428,62513,91213,37112,85211,10215,27914,37511,4619,016
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,979,8842,725,6092,868,4732,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,529,3502,521,5922,693,6232,695,6772,648,0922,427,6252,129,9922,176,4292,168,0631,915,8331,783,6531,699,3362,013,808
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |