CTCP Cảng Hải Phòng (php)

33.20
0.20
(0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,092,1453,264,9593,160,8432,886,8833,079,9513,555,1523,897,7274,268,9574,093,4693,889,2493,626,8643,646,8923,583,3533,458,8453,522,1263,315,3693,201,8523,046,0513,053,8702,878,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền493,962640,033591,811772,422198,483712,953340,030232,675682,687186,076131,753144,447308,962189,991238,524200,739452,818482,040259,395235,147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,345,1891,501,6891,607,1041,157,3981,963,7982,064,1302,684,1982,984,1882,481,1882,859,4262,580,4182,645,2182,751,7182,745,7182,755,4882,588,8382,282,8382,089,8382,312,3002,157,635
III. Các khoản phải thu ngắn hạn971,210848,133689,578709,648689,135582,895680,836913,300806,717738,298812,222741,995410,165404,227418,306408,104384,226393,066399,571406,660
IV. Tổng hàng tồn kho115,825119,005112,836110,019103,657107,045106,77297,64093,84788,03684,62590,80283,76492,28386,28480,21763,06160,44059,38954,477
V. Tài sản ngắn hạn khác165,959156,100159,514137,395124,87888,12985,89241,15529,03017,41217,84524,43128,74426,62723,52337,47118,90920,66723,21524,394
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,400,5494,455,6774,464,1194,210,7834,000,3643,315,5003,052,6462,495,0882,524,9172,420,8342,480,2232,490,4242,517,2262,522,5122,548,8342,576,9672,611,1842,653,6752,703,0262,812,212
I. Các khoản phải thu dài hạn9397108114123132141150159168177186195204213222231240249262
II. Tài sản cố định1,826,3951,868,8921,927,4791,947,3801,975,2712,011,3402,052,0861,925,5171,972,8752,003,7682,053,0652,081,6082,130,2852,153,7942,178,8102,223,8462,275,3112,327,0262,380,7382,432,516
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,160,4082,241,4922,119,3861,848,7011,621,047925,749635,296137,378127,33227,06220,45620,13719,98034,26321,29317,0176,8097,4532,6112,613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn316,847262,489330,407335,626318,259299,883282,517341,748326,396307,350330,005313,941286,753269,862287,641276,461269,757263,160260,980284,857
VI. Tổng tài sản dài hạn khác96,80682,70786,74078,96285,66478,39682,60590,29598,15482,48576,52174,55380,01364,38860,87859,42159,07655,79658,44891,963
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6667,080,3156,870,6526,950,3746,764,0456,618,3866,310,0836,107,0876,137,3166,100,5795,981,3576,070,9605,892,3355,813,0365,699,7265,756,8965,690,525
A. Nợ phải trả2,132,0721,555,5111,833,3661,183,1481,343,7101,211,3401,297,0971,178,1131,245,8871,066,9081,046,3491,002,8741,105,8211,156,7271,147,3461,090,6681,152,4461,173,8301,332,7571,160,047
I. Nợ ngắn hạn1,637,5591,057,1701,332,411678,217806,844670,618753,335635,577689,536522,626483,017418,276492,686537,981509,397447,553479,471506,971651,808490,473
II. Nợ dài hạn494,514498,340500,955504,931536,866540,721543,762542,535556,351544,282563,332584,598613,135618,746637,949643,114672,975666,859680,948669,574
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,360,6216,165,1265,791,5975,914,5185,736,6055,659,3125,653,2765,585,9325,372,4995,243,1755,060,7385,134,4434,994,7584,824,6304,923,6144,801,6674,660,5904,525,8964,424,1394,530,478
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6667,080,3156,870,6526,950,3746,764,0456,618,3866,310,0836,107,0876,137,3166,100,5795,981,3576,070,9605,892,3355,813,0365,699,7265,756,8965,690,525
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |