CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.06
0.07
(2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh113,48367,11058,15529,5016,5543,3513,0947,09710,56017,05110,35323,70334,51610,72942,05910,68714,10411,85310,60213,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)113,48367,11058,15529,5016,5543,3513,0947,09710,56017,05110,35323,70334,51610,72942,05910,68714,10411,85310,60213,375
4. Giá vốn hàng bán112,73164,63716,23824,2621,2496362,6425,4219,52215,1888,33221,94717,7968,54624,8289,83512,3078,3608,82612,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7522,47341,9175,2395,3052,7154521,6761,0381,8632,0211,75716,7212,18317,2318521,7973,4941,777851
6. Doanh thu hoạt động tài chính7263298181,1511,1459971,5111,543949-3112,5072,2332,7993,4233,2052,5973,0463,4523,7223,612
7. Chi phí tài chính1,3861,140339,205229
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3861,140738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng514849588021295216-1010711433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,04014,5348,6062,8432,6223,4373,2773,51173,8276,9727,0866,2408,1573,9076,4086,9306,1274,2714,8395,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,952-12,87333,9813,4983,769195-1,526-292-71,938-44,841-2,778-2,26011,2921,69913,884-3,481-1,2862,675660-806
12. Thu nhập khác4,9068035,8521335462618791044,3882,7693971706,395320361360215108
13. Chi phí khác5,5901,52451,80520281051,476311,263621135125121444616168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-685-720-45,953-69538156-597733,1252,70739634-1256,274320317313199-60
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,637-13,593-11,9723,4294,307351-2,123-220-68,813-42,134-2,382-2,22511,1671,69920,159-3,161-9692,988859-866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,441-1578,17399161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,441-1578,17399161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,078-13,437-20,1453,3304,145351-2,123-220-68,813-42,134-2,382-2,22511,1671,69920,159-3,161-9692,988859-866
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,104-2,30911,207-79117-44-75-70-224-2,606-117-751,331-592,830-3,039-185502-725
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,974-11,127-31,3523,4104,028395-2,048-150-68,589-39,528-2,265-2,1509,8351,75817,328-122-7842,988357-141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn714,611676,519709,493406,250403,551400,975397,999399,541428,098646,737681,493679,083934,114920,685910,875884,449875,851866,798870,096858,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,44128,67016,7162,49618,94816,94935,67533,64828,339121,39374,169249,066210,21214,40615,39521,3788,54456,53031,59816,514
1. Tiền11,94127,22014,2162,4961,9481,4491,8751,6482,439113,8934,16923,171202,81712,40610,3949,3783,60811,50612,70711,514
2. Các khoản tương đương tiền3,5001,4502,50017,00015,50033,80032,00025,9007,50070,000225,8957,3952,0005,00012,0004,93645,02418,8915,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,86520,50020,0005,0005,0005,468172,47027,726222,726222,026153,526172,026152,026192,159209,035
1. Chứng khoán kinh doanh172,470172,026
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,86520,50020,0005,0005,0005,46827,726222,726222,026153,526152,026192,159209,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,309426,810454,607318,805255,419254,504252,373250,094284,287406,426316,618312,442571,423561,083550,603539,599525,012531,021519,841506,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng232,359195,189224,42543,09740,15240,76841,50940,83772,55470,00864,87761,323220,299207,519200,615191,995184,229180,193178,264166,840
2. Trả trước cho người bán41,44810,90015,0974,2983,9546,4755,8673,9234,2443,8004,9105,0114,7712,9502,9025,3273,92111,7003,2465,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,32710,32713,57738,25039,74436,49435,00035,00035,000
6. Phải thu ngắn hạn khác312,253347,471338,585365,912304,322303,519302,953303,289305,444397,282311,496312,038350,951355,210351,683346,875341,455343,771342,974337,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-137,077-137,077-137,077-132,752-132,752-132,752-132,956-132,956-132,956-64,664-64,664-65,929-4,597-4,597-4,597-4,597-4,593-4,642-4,642-4,593
IV. Tổng hàng tồn kho209,446190,536196,93258,54581,64881,64881,64881,64881,64885,07989,11588,97596,295103,807103,807148,935149,706106,164106,164106,158
1. Hàng tồn kho210,079191,170197,56559,17882,28182,28182,28182,28182,28185,07989,11588,97596,295103,807103,807148,935149,706106,164106,164106,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-634-634-634-634-634-634-634-634-634
V. Tài sản ngắn hạn khác30,41630,50228,37426,40427,03627,87628,30329,15228,82528,37229,12128,60028,45918,66319,04421,00920,56221,05720,33420,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2913303588610318825286832659489130583192491158109100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,91615,96413,80812,10912,72413,47913,84314,07514,29013,56914,02014,02314,1674,4124,8126,6816,2786,6955,9086,105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,20914,27114,20914,23214,20914,31914,27414,30414,31714,304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn403,947344,982337,113240,011241,315239,911241,226242,520238,354245,110245,844242,172271,024273,099274,468272,449273,397273,499274,737280,208
I. Các khoản phải thu dài hạn63,49268,25573,38682,59582,59579,88379,88379,88374,26980,24479,50574,87376,42976,42976,42976,42978,90778,25578,25584,416
1. Phải thu dài hạn của khách hàng81,97182,22282,59582,59582,59579,88379,88379,88374,26980,24479,50574,87376,42976,42976,42976,42977,17776,52476,52482,686
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4004006461,7301,7301,7301,730
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-18,879-14,367-9,856
II. Tài sản cố định79,78381,85678,89173,05073,67974,30774,93575,56376,32276,36577,18377,67199,23099,867100,597101,329102,062102,795103,528111,366
1. Tài sản cố định hữu hình65,73668,12765,06259,11859,64160,16460,68661,20961,86761,81062,52962,91885,22785,76486,39487,02787,66188,29488,92796,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,04813,72913,82913,93214,03814,14314,24914,35414,45614,55514,65514,75314,00314,10314,20214,30214,40214,50114,60114,701
III. Bất động sản đầu tư165,656155,796146,51084,30684,95085,59486,23786,88187,52688,21988,79889,48089,17289,80390,43391,06391,12192,39692,95484,426
- Nguyên giá194,162183,599173,657109,337109,337109,337109,337109,337109,337109,337109,337109,337107,065107,065107,065107,065107,065107,065107,06596,711
- Giá trị hao mòn lũy kế-28,506-27,803-27,148-25,031-24,387-23,744-23,100-22,456-21,811-21,118-20,539-19,857-17,893-17,262-16,632-16,002-15,944-14,670-14,111-12,285
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,7183,1066,0766,9456,9453,5571,262
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,7183,1066,0766,9456,9453,5571,262
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,2737,0007,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,273
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0007,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3601,5451,70960921281711932372813061471175665704354
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3601,5451,70960921281711932372813061471175665704354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại24,38419,81126,512
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,118,5581,021,5001,046,606646,261644,867640,886639,226642,061666,453891,847927,338921,2541,205,1381,193,7831,185,3431,156,8971,149,2481,140,2971,144,8331,138,519
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả631,576520,234535,211157,692158,376158,540158,725159,437182,017338,599331,955323,496442,683442,495435,753427,467416,695406,776414,299408,844
I. Nợ ngắn hạn596,850500,343515,072140,249140,514140,272140,317141,191163,865320,594313,999305,858424,861424,469417,646409,623398,186388,289383,285377,889
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,13657,97157,893
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn149,889149,655138,04318,14318,19318,19218,25319,27337,50136,91531,89923,114127,895120,783113,321107,51397,47689,55382,27274,809
4. Người mua trả tiền trước72,21449,80650,3532,8413,0082,8342,8342,8342,8342,8352,8353,1202,8465,2375,2375,7636,7415,4405,6208,664
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,27415,55525,9623021953833107211011638782,6622,5802,5722,3222,5582,5582,517
6. Phải trả người lao động3,1582,9762,881532854262252979092161,2241,0151,536664577139124510522490
7. Chi phí phải trả ngắn hạn151,672145,598156,83395,98996,14496,05796,33495,95296,05997,85494,97695,306100,14899,937102,775101,491100,01598,884101,797100,169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9418274440201553437601377527417509509509918741763789949822
11. Phải trả ngắn hạn khác75,42276,59481,02822,48122,48622,17222,20122,22326,113182,137182,531182,756191,848194,677192,237191,403190,745190,555189,566190,419
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9902,0052,005
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,72619,89120,13817,44417,86218,26818,40818,24618,15218,00417,95617,63817,82218,02618,10817,84518,50918,48631,01430,955
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,92314,41814,41812,58412,95413,18813,32713,16513,05612,86112,60112,33712,69412,69412,72812,41813,03512,96512,82512,621
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,896518718
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,9084,9555,0024,8604,9085,0815,0815,0815,0965,1445,3555,3015,1295,3325,3795,4275,4745,52118,18918,334
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu486,982501,266511,396488,569486,491482,346480,501482,624484,436553,248595,382597,758762,455751,289749,589729,430732,553733,522730,534729,675
I. Vốn chủ sở hữu486,982501,266511,396488,569486,491482,346480,501482,624484,436553,248595,382597,758762,455751,289749,589729,430732,553733,522730,534729,675
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-7,866
5. Cổ phiếu quỹ-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866-7,866
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,45923,459
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-586,054-576,992-565,864-534,510-538,180-542,207-542,603-540,555-538,813-470,224-430,697-428,432-265,281-275,116-276,874-297,120-294,116-293,332-296,320-297,261
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57,44462,66661,6687,4879,0788,9617,5127,5877,6567,88010,48710,59812,14410,81210,87110,95811,07611,26111,26111,344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,118,5581,021,5001,046,606646,261644,867640,886639,226642,061666,453891,847927,338921,2541,205,1381,193,7831,185,3431,156,8971,149,2481,140,2971,144,8331,138,519
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |