CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

19.10
0.10
(0.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn157,507164,883130,487156,533182,675171,497124,941127,847106,112105,954204,172220,313149,454118,463174,378198,203177,718190,574148,029129,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,780137,504102,689127,169150,643142,61084,23562,57679,29387,320168,57895,992121,97194,148139,213169,495153,112169,294123,800105,293
1. Tiền11,98033,10434,88946,16930,84329,11018,73519,57622,29319,32019,57823,99217,97133,14816,21315,99518,11220,29413,90017,293
2. Các khoản tương đương tiền101,800104,40067,80081,000119,800113,50065,50043,00057,00068,000149,00072,000104,00061,000123,000153,500135,000149,000109,90088,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,12212,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,12212,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,7175,9128,2837,9369,0848,7218,3378,6499,95010,94515,52611,79111,1366,9047,6468,46711,4107,73913,5309,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,8165,4487,7217,4088,3478,1187,5497,5419,16710,13113,83311,04410,4766,7607,4518,0667,6466,86812,3908,117
2. Trả trước cho người bán35112514514932024637301321,0022119811021147984867091,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5503394183794173577501,0786518136917254623715115924,066784806832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-337-337-337-399-399-375-375
IV. Tổng hàng tồn kho20,05920,42017,79319,43622,22119,35218,23622,76714,7186,63018,554107,63415,95516,67726,38518,61112,71413,35210,18812,791
1. Hàng tồn kho20,05920,42017,79319,43622,22119,35218,23622,76714,7186,63018,554107,63415,95516,67726,38518,61112,71413,35210,18812,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8301,0471,7211,9927288142,1321,8552,1501,0601,5144,8973927331,1341,6304811885111,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8301,0471,6651,8567288142,1321,8552,1501,0601,5141,7743927331,1341,6304811765111,230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,09912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5613524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,591115,243116,358118,013119,615120,765121,418123,248125,128126,585125,238126,827128,738130,828132,929134,916133,165134,627137,104146,509
I. Các khoản phải thu dài hạn55555555555555555555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác55555555555555555555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định63,74964,84365,60166,87466,52867,90175,34676,92278,52280,26779,62581,40383,10484,91586,73288,55790,24291,73393,755102,858
1. Tài sản cố định hữu hình14,49315,10415,36016,01415,16315,91922,74023,69924,68325,81124,55325,71526,79927,99429,19430,40331,47232,34633,75242,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình49,25649,73950,24050,86051,36651,98252,60653,22353,83954,45555,07255,68856,30556,92157,53858,15458,77159,38760,00460,620
III. Bất động sản đầu tư34,70935,01735,32435,63135,93836,24530,53730,78731,03631,28631,53631,78632,03532,28532,53532,78533,03433,28433,53433,783
- Nguyên giá49,98449,98449,98449,98449,98449,98441,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,55741,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,275-14,968-14,660-14,353-14,046-13,739-11,020-10,770-10,520-10,271-10,021-9,771-9,521-9,272-9,022-8,772-8,523-8,273-8,023-7,773
IV. Tài sản dở dang dài hạn9161,2901,3651,3652,2502,2359579169169169451,015989989989989989989989989
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,3652,2359169161,015989989
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9161,2901,3652,250957916945989989989989989989
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,3936,3936,4426,4426,4426,4426,3706,3706,3706,3706,4256,4256,4256,4256,3586,3586,3586,3586,5466,546
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,29610,296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,903-3,903-3,854-3,854-3,854-3,854-3,926-3,926-3,926-3,926-3,871-3,871-3,871-3,871-3,938-3,938-3,938-3,938-3,750-3,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8187,6967,6227,6968,4517,9378,2048,2498,2807,7426,7026,1936,1806,2096,3116,2222,5372,2582,2762,328
1. Chi phí trả trước dài hạn4,2704,2644,3054,4955,3664,9675,3505,5115,6575,2354,3113,9174,0204,1654,3834,410840677810978
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,5483,4323,3173,2013,0852,9702,8542,7382,6222,5072,3912,2752,1602,0441,9281,8131,6971,5811,4651,350
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN271,098280,126246,845274,546302,289292,262246,359251,095231,241232,539329,410347,139278,193249,291307,307333,119310,883325,201285,133275,569
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả104,363101,53170,682102,951136,065106,62366,92874,70367,73353,938150,769175,446112,49368,711127,079159,866144,028140,315105,43398,832
I. Nợ ngắn hạn99,96397,14266,57398,841131,915102,59862,44470,26851,35437,083134,294158,92195,97852,238111,991144,852129,220125,43591,60785,068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,06931,72310,60033,60044,34238,00010,00011,77712,00081,520105,63743,59627,24876,52866,90378,16756,23435,97132,414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,58210,0207,24113,63918,82910,4359,70912,9129,3345,17517,2489,47312,2392,2831,97726,3476,62920,5779,2648,676
4. Người mua trả tiền trước292291249199377223245224102161451811641,01546130181218651234
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,44923,08621,05725,01721,82426,45220,32323,97412,51413,43519,09528,59526,6457,91420,55138,24432,76833,89933,02231,316
6. Phải trả người lao động3,3267,3844,1373,6013,0147,3993,5913,0262,6904,2421,7951,5731,4722,6089941,6611,7313,8701,9631,657
7. Chi phí phải trả ngắn hạn828377464479688620291183829299454479624137169211220158271149
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2212212142142142142142011951951951951781781781782060
11. Phải trả ngắn hạn khác18,92521,16419,71119,17738,95817,15216,49916,34013,11913,12712,85212,08410,35810,67110,92510,9068,5919,3909,3749,368
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2722,8752,8992,9153,6692,1041,5711,6325714481,0897047021836222729131,0901,0311,254
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,4004,3904,1104,1104,1504,0254,4854,43516,37916,85516,47516,52516,51516,47415,08815,01514,80914,88013,82613,764
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,4004,3904,1104,1104,1504,0254,4854,4355,0885,5645,3945,4445,4345,3935,4365,3635,1575,2285,6025,540
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,29111,29111,08111,08111,08111,0819,6529,6529,6529,6528,2248,224
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,735178,594176,162171,595166,225185,639179,431176,393163,507178,601178,641171,693165,700180,580180,228173,252166,855184,886179,700176,737
I. Vốn chủ sở hữu166,735178,594176,162171,595166,225185,639179,431176,393163,507178,601178,641171,693165,700180,580180,228173,252166,855184,886179,700176,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915112,915
2. Thặng dư vốn cổ phần9,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,2209,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415-1,415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,39839,398
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,61618,47516,04311,4766,10625,52019,31216,2743,38818,48218,52211,5745,58120,46120,10913,1336,73624,76719,58116,618
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN271,098280,126246,845274,546302,289292,262246,359251,095231,241232,539329,410347,139278,193249,291307,307333,119310,883325,201285,133275,569
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |